tradingkey.logo

INR

INR
11.330USD
-0.090-0.79%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
689.73MVốn hóa
7.73P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
--74.48M
69.57%85.17M
-3.68%69.11M
142.28%69.24M
--50.23M
--71.76M
--28.58M
Doanh thu
--74.48M
69.57%85.17M
-3.68%69.11M
142.28%69.24M
--50.23M
--71.76M
--28.58M
Chi phí doanh thu
--47.53M
22.98%41.39M
-20.35%36.07M
93.49%43.60M
--33.66M
--45.28M
--22.53M
Chi phí hoạt động
--52.80M
383.83%173.14M
-12.53%40.84M
96.03%46.29M
--35.79M
--46.69M
--23.61M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--23.65M
36.66%21.26M
-29.07%17.38M
77.62%21.07M
--15.55M
--24.51M
--11.86M
Lợi nhuận hoạt động
--21.68M
-709.32%-87.98M
12.79%28.27M
362.20%22.95M
--14.44M
--25.07M
--4.97M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--54.90M
8.40%-33.63M
-160.44%-27.84M
470.59%41.13M
---36.72M
--46.06M
---11.10M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---3.85M
-128.51%-3.65M
88.55%-682.00K
-114.82%-12.00M
--12.80M
---5.96M
---5.59M
Thu nhập trước thuế
--71.36M
-812.97%-128.33M
-109.16%-5.52M
384.43%44.79M
---14.06M
--60.23M
---15.75M
Thuế thu nhập
---588.00K
--35.00K
----
----
--0.00
----
----
Doanh thu sau thuế
--71.95M
-813.22%-128.36M
-109.16%-5.52M
384.43%44.79M
---14.06M
--60.23M
---15.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--71.95M
-813.22%-128.36M
-109.16%-5.52M
384.43%44.79M
---14.06M
--60.23M
---15.75M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--1.00K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--53.97M
---103.71M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--17.99M
-145.94%-34.57M
-109.16%-5.52M
384.43%44.79M
---14.06M
--60.23M
---15.75M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--17.99M
-145.94%-34.57M
-109.16%-5.52M
384.43%44.79M
---14.06M
--60.23M
---15.75M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--1.18
-850.47%-2.27
-109.16%-0.09
384.43%0.76
---0.24
--1.02
---0.27
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--1.18
-850.47%-2.27
-109.16%-0.09
384.43%0.76
---0.24
--1.02
---0.27
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI