Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-inr
/
INR
INR
11.330
USD
-0.090
-0.79%
Đóng cửa 10/30, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.330
USD
+11.330
Sau giờ giao dịch 10/30, 20:00 (ET)
689.73M
Vốn hóa
7.73
P/E TTM
INR
11.330
-0.090
-0.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
70.40M
146.16%
74.23M
-9.29%
30.10M
220.35%
50.77M
--
30.16M
--
33.18M
--
15.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
71.95M
-813.22%
-128.36M
-109.16%
-5.52M
384.43%
44.79M
--
-14.06M
--
60.23M
--
-15.75M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
23.63M
36.66%
21.26M
-29.07%
17.38M
77.62%
21.07M
--
15.55M
--
24.51M
--
11.86M
Thuế hoãn lại
--
-604.00K
--
35.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
--
3.42M
-121.68%
-2.98M
-81.53%
1.20M
113.67%
12.99M
--
13.73M
--
6.49M
--
6.08M
Thay đổi trong vốn lưu động
--
21.82M
336.27%
20.16M
36.42%
-11.41M
140.71%
1.38M
--
-8.53M
--
-17.94M
--
-3.39M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
15.18M
44.44%
22.01M
30.37%
-21.78M
-379.40%
-9.24M
--
15.24M
--
-31.28M
--
-1.93M
-Thay đổi chi phí trả trước
--
2.01M
-3587.88%
-1.15M
93.25%
-121.00K
692.73%
436.00K
--
33.00K
--
-1.79M
--
55.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
70.40M
146.16%
74.23M
-9.29%
30.10M
220.35%
50.77M
--
30.16M
--
33.18M
--
15.85M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
86.11M
183.98%
108.43M
-79.12%
61.36M
84.50%
86.38M
--
38.18M
--
293.93M
--
46.82M
Chi phí vốn
--
86.11M
183.98%
108.43M
-79.12%
61.36M
84.50%
86.38M
--
38.18M
--
293.93M
--
46.82M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
86.11M
183.98%
108.43M
-79.12%
61.36M
84.50%
86.38M
--
38.18M
--
293.93M
--
46.82M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-86.11M
-183.98%
-108.43M
79.12%
-61.36M
-84.50%
-86.38M
--
-38.18M
--
-293.93M
--
-46.82M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
17.14M
269.80%
36.86M
-86.62%
31.90M
-43.26%
30.31M
--
9.97M
--
238.36M
--
53.43M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
22.97M
-2720.02%
-248.04M
-19.26%
34.58M
22.29%
37.25M
--
9.47M
--
42.83M
--
30.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-286.46M
--
286.46M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
199.31M
--
22.97M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
280.63M
-414.00%
-1.57M
29.08%
-2.68M
-693800.00%
-6.94M
--
500.00K
--
-3.77M
--
-1.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
17.14M
269.80%
36.86M
-86.62%
31.90M
-43.26%
30.31M
--
9.97M
--
238.36M
--
53.43M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
4.86M
46.48%
2.20M
2307.69%
1.56M
378.79%
6.86M
--
1.50M
--
65.00K
--
1.43M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
1.42M
36.98%
2.66M
102.85%
638.00K
-123.58%
-5.30M
--
1.94M
--
-22.39M
--
22.46M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
6.28M
41.13%
4.86M
109.87%
2.20M
-93.45%
1.56M
--
3.44M
--
-22.32M
--
23.89M
Dòng tiền tự do
--
-15.71M
-326.03%
-34.20M
88.01%
-31.26M
-14.98%
-35.61M
--
-8.03M
--
-260.75M
--
-30.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký