tradingkey.logo

INR

INR
11.330USD
-0.090-0.79%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
689.73MVốn hóa
7.73P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-8.44%6.28M
--4.86M
--2.20M
--1.56M
--6.86M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-8.44%6.28M
--4.86M
--2.20M
--1.56M
--6.86M
Các khoản phải thu
-15.24%34.35M
--49.53M
--71.54M
--49.76M
--40.52M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-15.24%34.35M
--49.53M
--71.54M
--49.76M
--40.52M
Chi phí trả trước
-76.08%1.35M
--3.36M
--11.82M
--9.77M
--5.64M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-7.43%50.32M
--58.51M
--85.57M
--69.42M
--54.35M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
43.74%964.69M
--887.66M
--821.44M
--744.82M
--671.13M
-Tài sản cố định
47.93%1.16B
--1.06B
--974.67M
--880.70M
--785.97M
-Khấu hao lũy kế
72.41%198.00M
--174.43M
--153.23M
--135.89M
--114.84M
Tài sản dài hạn khác
113.66%8.29M
--7.75M
--8.46M
--8.97M
--3.88M
Tổng tài sản dài hạn
44.15%973.28M
--895.40M
--829.90M
--755.95M
--675.21M
Tổng tài sản
40.30%1.02B
--953.92M
--915.47M
--825.38M
--729.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
15.29%23.63M
--26.54M
--23.39M
--25.06M
--20.49M
Chi phí trích trước
81.82%31.21M
--25.48M
--45.64M
--24.06M
--17.17M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-47.93%63.00K
--80.00K
--101.00K
--114.00K
--121.00K
Nợ ngắn hạn khác
15.29%23.63M
--26.54M
--23.39M
--25.06M
--20.49M
Tổng nợ ngắn hạn
83.85%119.87M
--137.55M
--133.35M
--83.13M
--65.20M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
207.77%3.25M
--3.13M
--2.99M
--1.09M
--1.06M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-81.18%35.44M
--12.49M
--260.55M
--225.55M
--188.32M
-Nợ dài hạn
-81.67%34.38M
--11.39M
--259.41M
--224.82M
--187.56M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
39.53%1.06M
--1.10M
--1.14M
--738.00K
--759.00K
Các khoản nợ phát sinh
44.88%8.73M
--18.67M
--10.34M
--1.85M
--6.02M
Nợ dài hạn khác
207.77%3.25M
--3.13M
--2.99M
--1.09M
--1.06M
Tổng nợ dài hạn
-75.72%47.45M
--34.32M
--273.88M
--228.49M
--195.40M
Tổng các khoản nợ
-35.79%167.31M
--171.88M
--407.22M
--311.62M
--260.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-90.40%45.00M
--608.00K
--508.24M
--513.76M
--468.97M
Lợi nhuận giữ lại
---34.86M
---52.84M
----
----
----
Vốn dự trữ
--44.39M
--0.00
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--846.14M
--834.28M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
82.59%856.29M
--782.04M
--508.24M
--513.76M
--468.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI