tradingkey.logo

Infinity Natural Resources Inc

INR
13.720USD
-0.030-0.22%
Đóng cửa 12/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
835.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Infinity Natural Resources Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
192.14%4.57M
-8.44%6.28M
--4.86M
--2.20M
--1.56M
--6.86M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
192.14%4.57M
-8.44%6.28M
--4.86M
--2.20M
--1.56M
--6.86M
Các khoản phải thu
0.17%49.85M
-15.24%34.35M
--49.53M
--71.54M
--49.76M
--40.52M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
0.17%49.85M
-15.24%34.35M
--49.53M
--71.54M
--49.76M
--40.52M
Chi phí trả trước
-83.97%1.57M
-76.08%1.35M
--3.36M
--11.82M
--9.77M
--5.64M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.77%66.81M
-7.43%50.32M
--58.51M
--85.57M
--69.42M
--54.35M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
38.83%1.03B
43.74%964.69M
--887.66M
--821.44M
--744.82M
--671.13M
-Tài sản cố định
43.02%1.26B
47.93%1.16B
--1.06B
--974.67M
--880.70M
--785.97M
-Khấu hao lũy kế
65.95%225.51M
72.41%198.00M
--174.43M
--153.23M
--135.89M
--114.84M
Tài sản dài hạn khác
25.85%11.29M
113.66%8.29M
--7.75M
--8.46M
--8.97M
--3.88M
Tổng tài sản dài hạn
38.33%1.05B
44.15%973.28M
--895.40M
--829.90M
--755.95M
--675.21M
Tổng tài sản
34.79%1.11B
40.30%1.02B
--953.92M
--915.47M
--825.38M
--729.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
6.28%26.63M
15.29%23.63M
--26.54M
--23.39M
--25.06M
--20.49M
Chi phí trích trước
21.77%29.30M
81.82%31.21M
--25.48M
--45.64M
--24.06M
--17.17M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-47.93%63.00K
--80.00K
--101.00K
--114.00K
--121.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--1.29M
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
6.28%26.63M
15.29%23.63M
--26.54M
--23.39M
--25.06M
--20.49M
Tổng nợ ngắn hạn
54.85%128.72M
83.85%119.87M
--137.55M
--133.35M
--83.13M
--65.20M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
223.25%3.52M
207.77%3.25M
--3.13M
--2.99M
--1.09M
--1.06M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-66.14%76.38M
-81.18%35.44M
--12.49M
--260.55M
--225.55M
--188.32M
-Nợ dài hạn
-66.48%75.36M
-81.67%34.38M
--11.39M
--259.41M
--224.82M
--187.56M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
37.26%1.01M
39.53%1.06M
--1.10M
--1.14M
--738.00K
--759.00K
Các khoản nợ phát sinh
191.82%5.39M
44.88%8.73M
--18.67M
--10.34M
--1.85M
--6.02M
Nợ dài hạn khác
223.25%3.52M
207.77%3.25M
--3.13M
--2.99M
--1.09M
--1.06M
Tổng nợ dài hạn
-62.00%86.83M
-75.72%47.45M
--34.32M
--273.88M
--228.49M
--195.40M
Tổng các khoản nợ
-30.83%215.56M
-35.79%167.31M
--171.88M
--407.22M
--311.62M
--260.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-39.06%313.07M
-90.40%45.00M
--608.00K
--508.24M
--513.76M
--468.97M
Lợi nhuận giữ lại
---24.45M
---34.86M
---52.84M
----
----
----
Vốn dự trữ
--312.46M
--44.39M
--0.00
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--608.38M
--846.14M
--834.28M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
74.59%897.00M
82.59%856.29M
--782.04M
--508.24M
--513.76M
--468.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI