Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-inr
/
INR
INR
11.330
USD
-0.090
-0.79%
Đóng cửa 10/30, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.330
USD
+11.330
Sau giờ giao dịch 10/30, 20:00 (ET)
689.73M
Vốn hóa
7.73
P/E TTM
INR
11.330
-0.090
-0.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-8.44%
6.28M
--
4.86M
--
2.20M
--
1.56M
--
6.86M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-8.44%
6.28M
--
4.86M
--
2.20M
--
1.56M
--
6.86M
Các khoản phải thu
-15.24%
34.35M
--
49.53M
--
71.54M
--
49.76M
--
40.52M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-15.24%
34.35M
--
49.53M
--
71.54M
--
49.76M
--
40.52M
Chi phí trả trước
-76.08%
1.35M
--
3.36M
--
11.82M
--
9.77M
--
5.64M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-7.43%
50.32M
--
58.51M
--
85.57M
--
69.42M
--
54.35M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
43.74%
964.69M
--
887.66M
--
821.44M
--
744.82M
--
671.13M
-Tài sản cố định
47.93%
1.16B
--
1.06B
--
974.67M
--
880.70M
--
785.97M
-Khấu hao lũy kế
72.41%
198.00M
--
174.43M
--
153.23M
--
135.89M
--
114.84M
Tài sản dài hạn khác
113.66%
8.29M
--
7.75M
--
8.46M
--
8.97M
--
3.88M
Tổng tài sản dài hạn
44.15%
973.28M
--
895.40M
--
829.90M
--
755.95M
--
675.21M
Tổng tài sản
40.30%
1.02B
--
953.92M
--
915.47M
--
825.38M
--
729.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
15.29%
23.63M
--
26.54M
--
23.39M
--
25.06M
--
20.49M
Chi phí trích trước
81.82%
31.21M
--
25.48M
--
45.64M
--
24.06M
--
17.17M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-47.93%
63.00K
--
80.00K
--
101.00K
--
114.00K
--
121.00K
Nợ ngắn hạn khác
15.29%
23.63M
--
26.54M
--
23.39M
--
25.06M
--
20.49M
Tổng nợ ngắn hạn
83.85%
119.87M
--
137.55M
--
133.35M
--
83.13M
--
65.20M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
207.77%
3.25M
--
3.13M
--
2.99M
--
1.09M
--
1.06M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-81.18%
35.44M
--
12.49M
--
260.55M
--
225.55M
--
188.32M
-Nợ dài hạn
-81.67%
34.38M
--
11.39M
--
259.41M
--
224.82M
--
187.56M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
39.53%
1.06M
--
1.10M
--
1.14M
--
738.00K
--
759.00K
Các khoản nợ phát sinh
44.88%
8.73M
--
18.67M
--
10.34M
--
1.85M
--
6.02M
Nợ dài hạn khác
207.77%
3.25M
--
3.13M
--
2.99M
--
1.09M
--
1.06M
Tổng nợ dài hạn
-75.72%
47.45M
--
34.32M
--
273.88M
--
228.49M
--
195.40M
Tổng các khoản nợ
-35.79%
167.31M
--
171.88M
--
407.22M
--
311.62M
--
260.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-90.40%
45.00M
--
608.00K
--
508.24M
--
513.76M
--
468.97M
Lợi nhuận giữ lại
--
-34.86M
--
-52.84M
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
--
44.39M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
846.14M
--
834.28M
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
82.59%
856.29M
--
782.04M
--
508.24M
--
513.76M
--
468.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký