tradingkey.logo

Mink Therapeutics Inc

INKT

13.220USD

-1.500-10.19%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
52.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Chi phí hoạt động
-33.87%2.53M
-59.73%2.21M
-67.38%1.70M
-54.26%2.90M
-34.58%3.83M
-30.28%5.50M
-34.60%5.22M
-17.60%6.34M
-20.61%5.85M
24.99%7.89M
92.51%7.99M
72.90%7.70M
99.70%7.37M
--6.31M
--4.15M
--4.45M
--3.69M
Chi phí R&D
-50.50%1.26M
-57.53%1.41M
-32.05%2.33M
-59.64%1.84M
-39.20%2.55M
-43.04%3.31M
-44.27%3.43M
-22.42%4.56M
-20.54%4.19M
47.14%5.81M
84.45%6.15M
10756.92%5.88M
16838.97%5.28M
--3.95M
--3.33M
--54.12K
--31.16K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.70%50.77K
0.55%53.87K
17.18%62.64K
-13.11%45.10K
17.83%53.83K
41.23%53.57K
88.02%53.45K
83.36%51.91K
68.73%45.69K
59.15%37.93K
40.15%28.43K
60.42%28.31K
67.20%27.08K
--23.83K
--20.29K
--17.65K
--16.19K
Chi phí hoạt động khác
----
--0.00
---1.79M
--1.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.53M
--3.07M
Lợi nhuận hoạt động
33.87%-2.53M
59.73%-2.21M
67.38%-1.70M
54.26%-2.90M
34.58%-3.83M
30.28%-5.50M
34.60%-5.22M
17.60%-6.34M
20.61%-5.85M
-24.99%-7.89M
-92.51%-7.99M
-72.90%-7.70M
-99.70%-7.37M
---6.31M
---4.15M
---4.45M
---3.69M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.55K
--881.32K
--805.05K
--743.70K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---167.92K
---287.69K
---180.94K
--15.59K
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
---49.43K
---8.87M
---1.16M
--684.44K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---79.53K
100.00%0.00
----
--145.91K
----
99.88%-18.00
-100.00%8.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-102.57%-15.37K
528.34%1.56M
1795.43%1.56M
-326.52%-401.96K
--598.74K
---364.84K
--82.27K
---94.24K
Thu nhập trước thuế
27.45%-2.77M
54.88%-2.46M
64.69%-1.81M
56.40%-2.70M
32.94%-3.81M
29.75%-5.46M
19.20%-5.12M
-1.38%-6.20M
26.89%-5.69M
-34.79%-7.77M
55.62%-6.33M
3.51%-6.11M
-102.20%-7.78M
---5.76M
---14.27M
---6.34M
---3.85M
Doanh thu sau thuế
27.45%-2.77M
54.88%-2.46M
64.69%-1.81M
56.40%-2.70M
32.94%-3.81M
29.75%-5.46M
19.20%-5.12M
-1.38%-6.20M
26.89%-5.69M
-34.79%-7.77M
55.62%-6.33M
3.51%-6.11M
-102.20%-7.78M
---5.76M
---14.27M
---6.34M
---3.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.45%-2.77M
54.88%-2.46M
64.69%-1.81M
56.40%-2.70M
32.94%-3.81M
29.75%-5.46M
19.20%-5.12M
-1.38%-6.20M
26.89%-5.69M
-34.79%-7.77M
55.62%-6.33M
3.51%-6.11M
-102.20%-7.78M
---5.76M
---14.27M
---6.34M
---3.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
27.45%-2.77M
54.88%-2.46M
64.69%-1.81M
56.40%-2.70M
32.94%-3.81M
29.75%-5.46M
19.20%-5.12M
-1.38%-6.20M
26.89%-5.69M
-34.79%-7.77M
55.62%-6.33M
3.51%-6.11M
-102.20%-7.78M
---5.76M
---14.27M
---6.34M
---3.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
27.45%-2.77M
54.88%-2.46M
64.69%-1.81M
56.40%-2.70M
32.94%-3.81M
29.75%-5.46M
19.20%-5.12M
-1.38%-6.20M
26.89%-5.69M
-34.79%-7.77M
55.62%-6.33M
3.51%-6.11M
-102.20%-7.78M
---5.76M
---14.27M
---6.34M
---3.85M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
36.61%-0.70
60.61%-0.62
69.19%-0.46
59.61%-0.73
34.25%-1.10
31.28%-1.58
20.93%-1.48
0.95%-1.80
27.88%-1.67
-25.76%-2.30
68.18%-1.88
75.07%-1.82
47.57%-2.32
---1.83
---5.89
---7.29
---4.43
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
36.61%-0.70
60.61%-0.62
69.19%-0.46
59.61%-0.73
34.25%-1.10
31.28%-1.58
20.93%-1.48
0.95%-1.80
27.88%-1.67
-25.76%-2.30
68.18%-1.88
75.07%-1.82
47.57%-2.32
---1.83
---5.89
---7.29
---4.43
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI