Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-inkt
/
Mink Therapeutics Inc
INKT
13.657
USD
-1.063
-7.22%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
54.16M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Mink Therapeutics Inc
13.657
-1.063
-7.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.26%
-1.34M
43.09%
-1.73M
28.85%
-2.99M
44.82%
-2.29M
41.78%
-2.54M
31.48%
-3.04M
25.03%
-4.21M
10.25%
-4.15M
-4.05%
-4.37M
-160.27%
-4.43M
-60.61%
-5.61M
--
-4.63M
0.29%
-4.20M
--
-1.70M
--
-3.50M
--
-4.21M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.45%
-2.77M
54.88%
-2.46M
64.69%
-1.81M
56.40%
-2.70M
32.94%
-3.81M
29.75%
-5.46M
19.20%
-5.12M
-1.38%
-6.20M
26.89%
-5.69M
-34.79%
-7.77M
55.62%
-6.33M
--
-6.11M
-102.20%
-7.78M
--
-5.76M
--
-14.27M
--
-3.85M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.70%
50.77K
0.55%
53.87K
17.18%
62.64K
-13.11%
45.10K
17.83%
53.83K
41.23%
53.57K
88.02%
53.45K
83.36%
51.91K
68.73%
45.69K
59.15%
37.93K
40.15%
28.43K
--
28.31K
67.20%
27.08K
--
23.83K
--
20.29K
--
16.19K
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
0.00
--
-1.79M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
90.44%
-266.78K
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
-2.79M
--
--
--
0.00
--
-355.51K
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-4.79%
591.04K
-101.69%
-21.45K
29.91%
-60.00K
-105.84%
-79.63K
75.96%
620.81K
-51.88%
1.27M
-1.38%
-85.60K
-60.50%
1.36M
-87.25%
352.81K
-20.71%
2.63M
-113.84%
-84.44K
--
3.45M
483.94%
2.77M
--
3.32M
--
610.26K
--
-720.96K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
263.76%
10.40K
0.66%
-11.01K
-161.19%
-136.77K
-192.78%
-40.05K
36.57%
-6.35K
69.00%
-11.08K
241.01%
223.52K
-45.56%
43.16K
94.50%
-10.01K
-425.02%
-35.74K
-200.91%
-158.51K
--
79.28K
-34.33%
-181.97K
--
11.00K
--
157.08K
--
-135.47K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
47.26%
-1.34M
43.09%
-1.73M
28.85%
-2.99M
44.82%
-2.29M
41.78%
-2.54M
31.48%
-3.04M
25.03%
-4.21M
10.25%
-4.15M
-4.05%
-4.37M
-160.27%
-4.43M
-60.61%
-5.61M
--
-4.63M
0.29%
-4.20M
--
-1.70M
--
-3.50M
--
-4.21M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-61.46%
23.04K
-40.69%
37.02K
--
13.50K
46250.90%
127.84K
-46.53%
59.80K
--
62.41K
-100.00%
0.00
--
-277.00
--
111.82K
--
39.52K
Chi phí vốn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-61.46%
23.04K
-40.69%
37.02K
--
13.50K
--
127.84K
-46.53%
59.80K
--
62.41K
-100.00%
0.00
--
--
--
111.82K
--
39.52K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-61.46%
23.04K
-40.69%
37.02K
--
13.50K
46250.90%
127.84K
-46.53%
59.80K
--
62.41K
-100.00%
0.00
--
-277.00
--
111.82K
--
39.52K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
61.46%
-23.04K
40.69%
-37.02K
--
-13.50K
-46250.90%
-127.84K
46.53%
-59.80K
--
-62.41K
100.00%
0.00
--
277.00
--
-111.82K
--
-39.52K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.99%
576.00
-50.00%
-3.00
130.52%
6.80K
7770.33%
5.81M
1597.17%
5.01M
-101.80%
-2.00
497.57%
2.95K
51.75%
-75.70K
-48637.74%
-334.43K
-100.00%
111.00
-99.98%
494.00
--
-156.89K
-99.97%
689.00
--
39.80M
--
2.78M
--
2.32M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
5.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-76.00
--
2.78M
--
2.32M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-2.00
--
--
37.84%
-97.72K
--
-379.92K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-157.19K
--
--
--
39.80M
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-91.65%
576.00
--
-3.00
130.68%
6.80K
26268.25%
5.81M
-84.84%
6.90K
-100.00%
0.00
497.17%
2.95K
7215.61%
22.02K
6503.19%
45.50K
--
111.00
229.33%
494.00
--
301.00
--
689.00
--
0.00
--
150.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.99%
576.00
-50.00%
-3.00
130.52%
6.80K
7770.33%
5.81M
1597.17%
5.01M
-101.80%
-2.00
497.57%
2.95K
51.75%
-75.70K
-48637.74%
-334.43K
-100.00%
111.00
-99.98%
494.00
--
-156.89K
-99.97%
689.00
--
39.80M
--
2.78M
--
2.32M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
35.93%
4.58M
-1.10%
6.33M
-12.32%
9.31M
-60.94%
5.82M
-82.85%
3.37M
-73.51%
6.40M
-64.41%
10.62M
-57.07%
14.89M
-49.51%
19.64M
2848.15%
24.16M
1699.80%
29.85M
--
34.69M
1345.06%
38.89M
--
819.45K
--
1.66M
--
2.69M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-154.78%
-1.34M
42.24%
-1.75M
29.31%
-2.99M
181.89%
3.50M
151.64%
2.45M
32.97%
-3.03M
25.75%
-4.22M
11.81%
-4.27M
-12.93%
-4.74M
-111.88%
-4.52M
-578.07%
-5.69M
--
-4.84M
-123.32%
-4.20M
--
38.07M
--
-838.90K
--
-1.88M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
87.59%
-1.84K
-646.04%
-23.53K
-54.48%
2.69K
-210.58%
-19.02K
49.43%
-14.84K
-87.82%
4.31K
141.32%
5.91K
-313.01%
-6.12K
-539.77%
-29.34K
236.54%
35.39K
-2.59%
-14.29K
--
2.88K
-110.71%
-4.59K
--
-25.92K
--
-13.93K
--
42.81K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-44.39%
3.23M
35.93%
4.58M
-1.10%
6.33M
-12.32%
9.31M
-60.94%
5.82M
-82.85%
3.37M
-73.51%
6.40M
-64.41%
10.62M
-57.07%
14.89M
-49.51%
19.64M
2848.15%
24.16M
--
29.85M
4181.08%
34.69M
--
38.89M
--
819.45K
--
810.27K
Dòng tiền tự do
--
--
--
--
29.23%
-2.99M
45.30%
-2.29M
41.96%
-2.54M
33.40%
-3.04M
25.42%
-4.23M
10.66%
-4.19M
-4.37%
-4.38M
-167.78%
-4.56M
-57.29%
-5.67M
--
-4.69M
1.22%
-4.20M
--
-1.70M
--
-3.61M
--
-4.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký