Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-inkt
/
Mink Therapeutics Inc
INKT
13.220
USD
-1.500
-10.19%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
13.220
USD
+13.220
Sau giờ giao dịch (ET)
52.43M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Mink Therapeutics Inc
13.220
-1.500
-10.19%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-44.39%
3.23M
35.93%
4.58M
-1.10%
6.33M
-12.32%
9.31M
-60.94%
5.82M
-82.85%
3.37M
-73.51%
6.40M
-64.41%
10.62M
-57.07%
14.89M
-49.51%
19.64M
2848.15%
24.16M
1699.80%
29.85M
--
34.69M
--
38.89M
--
819.45K
--
1.66M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-44.39%
3.23M
35.93%
4.58M
-1.10%
6.33M
-12.32%
9.31M
-60.94%
5.82M
-82.85%
3.37M
-73.51%
6.40M
-64.41%
10.62M
-57.07%
14.89M
-49.51%
19.64M
2848.15%
24.16M
1699.80%
29.85M
--
34.69M
--
38.89M
--
819.45K
--
1.66M
Chi phí trả trước
297.69%
236.20K
364.31%
246.60K
461.94%
235.79K
-62.82%
98.83K
-80.78%
59.39K
-82.22%
53.11K
-84.04%
41.96K
154.64%
265.85K
68.23%
309.07K
16860.08%
298.67K
1887.22%
262.87K
-38.81%
104.40K
--
183.72K
--
1.76K
--
13.23K
--
170.62K
Tài sản ngắn hạn khác
-11.24%
108.71K
-7.71%
164.24K
-61.85%
11.20K
-63.17%
61.14K
-61.83%
122.48K
-62.16%
177.96K
-21.80%
29.34K
-56.09%
166.03K
-46.93%
320.89K
-36.81%
470.30K
-98.56%
37.52K
-84.06%
378.13K
--
604.64K
--
744.32K
--
2.61M
--
2.37M
Tổng tài sản ngắn hạn
-40.33%
3.58M
38.62%
4.99M
1.62%
6.58M
-14.30%
9.47M
-61.35%
6.00M
-82.37%
3.60M
-73.55%
6.47M
-63.55%
11.05M
-56.25%
15.52M
-48.52%
20.40M
610.70%
24.46M
621.99%
30.33M
--
35.48M
--
39.63M
--
3.44M
--
4.20M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-23.18%
687.50K
-23.17%
732.93K
-19.36%
799.52K
-19.65%
849.96K
-16.10%
894.99K
-10.59%
953.98K
23.45%
991.46K
34.32%
1.06M
60.36%
1.07M
75.89%
1.07M
26.30%
803.13K
42.55%
787.54K
--
665.21K
--
606.60K
--
635.89K
--
552.48K
-Tài sản cố định
-12.09%
1.27M
-13.25%
1.26M
-10.37%
1.28M
-12.79%
1.26M
2.91%
1.44M
7.33%
1.45M
37.46%
1.42M
44.18%
1.44M
63.01%
1.40M
74.22%
1.35M
32.31%
1.04M
46.85%
1.00M
--
858.43K
--
775.20K
--
782.90K
--
681.77K
-Khấu hao lũy kế
6.14%
578.54K
5.85%
524.64K
10.23%
476.74K
6.05%
408.95K
63.89%
545.10K
74.72%
495.64K
85.82%
432.51K
80.53%
385.63K
72.14%
332.60K
68.25%
283.68K
58.32%
232.76K
65.23%
213.61K
--
193.22K
--
168.60K
--
147.02K
--
129.28K
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-23.18%
687.50K
-23.17%
732.93K
-19.36%
799.52K
-19.65%
849.96K
-16.10%
894.99K
-10.59%
953.98K
23.45%
991.46K
34.32%
1.06M
60.36%
1.07M
75.89%
1.07M
26.30%
803.13K
42.55%
787.54K
--
665.21K
--
606.60K
--
635.89K
--
552.48K
Tổng tài sản
-38.10%
4.27M
25.67%
5.72M
-1.16%
7.37M
-14.76%
10.32M
-58.44%
6.89M
-78.80%
4.55M
-70.46%
7.46M
-61.08%
12.11M
-54.10%
16.59M
-46.64%
21.47M
519.56%
25.26M
554.64%
31.12M
--
36.14M
--
40.24M
--
4.08M
--
4.75M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1.36%
2.37M
-3.89%
2.36M
5.56%
2.39M
-0.47%
2.32M
-6.26%
2.34M
-6.42%
2.45M
-78.30%
2.27M
-76.21%
2.33M
-79.97%
2.49M
-77.60%
2.62M
0.38%
10.44M
-4.95%
9.79M
--
12.45M
--
11.71M
--
10.40M
--
10.30M
Chi phí trích trước
-62.69%
1.97M
-62.81%
1.87M
-31.23%
2.65M
8.87%
4.63M
91.86%
5.28M
18.85%
5.04M
35.81%
3.85M
49.38%
4.25M
3.79%
2.75M
140.32%
4.24M
-8.18%
2.83M
16.02%
2.84M
--
2.65M
--
1.76M
--
3.08M
--
2.45M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
5.12M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
65.42M
--
52.53M
Nợ ngắn hạn khác
1.36%
2.37M
-3.89%
2.36M
5.56%
2.39M
-0.47%
2.32M
-6.26%
2.34M
-6.42%
2.45M
-78.30%
2.27M
-76.21%
2.33M
-79.97%
2.49M
-77.60%
2.62M
0.38%
10.44M
-4.95%
9.79M
--
12.45M
--
11.71M
--
10.40M
--
10.30M
Tổng nợ ngắn hạn
9.11%
12.12M
-38.96%
6.96M
-28.82%
7.40M
-11.49%
10.15M
-1.26%
11.11M
-10.10%
11.40M
-43.66%
10.39M
-34.21%
11.46M
-40.27%
11.25M
-22.97%
12.68M
-77.10%
18.45M
-74.20%
17.43M
--
18.83M
--
16.47M
--
80.56M
--
67.55M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
--
4.92M
--
4.61M
--
4.41M
--
4.21M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
-100.00%
0.00
--
4.92M
--
4.61M
--
4.41M
--
4.21M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
-95.40%
2.94K
-70.66%
23.28K
-66.45%
31.60K
-55.69%
48.07K
9.78%
63.98K
--
79.34K
--
94.18K
--
108.50K
111.60%
58.28K
--
--
--
--
--
0.00
--
27.54K
--
383.06K
Tổng nợ dài hạn
-13.34%
13.94M
63.74%
18.35M
64.62%
17.53M
65.17%
16.75M
63.89%
16.08M
21.93%
11.21M
18171.02%
10.65M
--
10.14M
--
9.81M
--
9.19M
111.60%
58.28K
--
--
--
--
--
0.00
--
27.54K
--
383.06K
Tổng các khoản nợ
-4.17%
26.06M
11.94%
25.31M
18.47%
24.93M
24.49%
26.90M
29.09%
27.19M
3.36%
22.61M
13.71%
21.04M
23.99%
21.61M
11.85%
21.06M
32.84%
21.87M
-77.04%
18.51M
-74.35%
17.43M
--
18.83M
--
16.47M
--
80.59M
--
67.93M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.27%
125.82M
8.17%
125.23M
8.87%
124.84M
8.99%
123.95M
4.24%
117.30M
4.46%
115.77M
4.24%
114.67M
4.12%
113.73M
4.06%
112.52M
3.24%
110.83M
7425.23%
110.00M
10067.71%
109.23M
--
108.14M
--
107.35M
--
1.46M
--
1.07M
Lợi nhuận giữ lại
-7.10%
-146.95M
-8.08%
-144.18M
-10.77%
-141.72M
-13.91%
-139.91M
-17.65%
-137.21M
-20.24%
-133.40M
-24.01%
-127.94M
-26.83%
-122.82M
-28.55%
-116.63M
-33.75%
-110.94M
-33.67%
-103.17M
-53.91%
-96.84M
--
-90.72M
--
-82.95M
--
-77.18M
--
-62.92M
Vốn dự trữ
7.27%
125.82M
8.17%
125.23M
8.87%
124.84M
8.99%
123.95M
4.24%
117.30M
4.46%
115.77M
4.24%
114.67M
4.12%
113.73M
4.06%
112.52M
3.24%
110.83M
7426.45%
110.00M
10068.50%
109.23M
--
108.14M
--
107.35M
--
1.46M
--
1.07M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-71.71%
-662.44K
-46.56%
-631.58K
-114.84%
-672.84K
-52.15%
-611.38K
-3.20%
-385.78K
-47.35%
-430.95K
-300.11%
-313.19K
-130.98%
-401.81K
-264.69%
-373.80K
53.23%
-292.47K
90.08%
-78.28K
197.14%
1.30M
--
-102.50K
--
-625.27K
--
-789.34K
--
-1.34M
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.35%
-21.79M
-8.48%
-19.59M
-29.26%
-17.55M
-74.57%
-16.58M
-353.53%
-20.30M
-4399.21%
-18.06M
-301.01%
-13.58M
-169.36%
-9.50M
-125.86%
-4.48M
-101.69%
-401.30K
108.83%
6.76M
121.67%
13.69M
--
17.31M
--
23.78M
--
-76.51M
--
-63.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký