tradingkey.logo

Inno Holdings Inc

INHD
1.310USD
-0.150-10.27%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.15MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Inno Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Inno Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
121.61%1.09M
2277.85%1.09M
160.98%478.10K
18.84%198.00K
64.39%490.00K
-56.10%45.68K
106.74%183.20K
-46.08%166.62K
-69.29%298.07K
-92.85%104.06K
-40.65%88.61K
-83.97%309.00K
--970.73K
--1.45M
--149.31K
--1.93M
Doanh thu
121.61%1.09M
2277.85%1.09M
160.98%478.10K
18.84%198.00K
64.39%490.00K
-56.10%45.68K
106.74%183.20K
-46.08%166.62K
-69.29%298.07K
-92.85%104.06K
-40.65%88.61K
-83.97%309.00K
--970.73K
--1.45M
--149.31K
--1.93M
Chi phí doanh thu
3959.09%1.07M
2198.66%1.10M
88.80%436.60K
5.00%200.21K
-96.71%26.40K
-60.58%47.95K
125.01%231.25K
-36.19%190.68K
-31.16%801.50K
-87.74%121.65K
5.63%102.78K
-74.78%298.83K
--1.16M
--992.32K
--97.30K
--1.18M
Chi phí hoạt động
162.34%2.06M
145.06%2.65M
568.32%1.85M
-20.22%778.79K
-42.43%785.37K
-32.40%1.08M
-58.13%276.43K
-15.95%976.21K
-11.76%1.36M
7.01%1.60M
-35.00%660.13K
-25.43%1.16M
--1.55M
--1.49M
--1.02M
--1.56M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
-4.04%20.21K
13.22%21.39K
26.13%22.41K
25.33%22.26K
40.22%21.06K
40.55%18.89K
95.23%17.76K
95.23%17.76K
901.27%15.02K
--13.44K
--9.10K
--9.10K
--1.50K
Lợi nhuận hoạt động
-229.90%-974.42K
-50.87%-1.56M
-395.36%-1.37M
28.26%-580.79K
72.30%-295.37K
30.75%-1.03M
51.63%-276.43K
5.04%-809.60K
-85.31%-1.07M
-3794.18%-1.49M
34.03%-571.51K
-330.41%-852.53K
---575.35K
---38.36K
---866.28K
--370.01K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
--8.14K
--19.35K
--62.46K
--8.75K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
-93.16%1.41K
-90.45%1.56K
-73.31%4.29K
-18.99%15.38K
682.73%20.67K
509.38%16.37K
467.75%16.09K
872.25%18.99K
--2.64K
--2.69K
--2.83K
--1.95K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--0.00
--100.00
---2.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---370.55K
----
----
---3.51K
--0.00
--0.00
---23.91K
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
83.01%-70.00
99.13%-297.00
-93.01%9.74K
-8149.79%-19.72K
-101.17%-412.00
-1999.88%-34.23K
10887.76%139.27K
-148.68%-239.00
140.64%35.35K
89.06%-1.63K
-723.67%-1.29K
--491.00
--14.69K
---14.90K
--207.00
----
Thu nhập trước thuế
-352.54%-1.31M
-47.14%-1.55M
-4593.53%-3.50M
25.85%-605.41K
72.51%-289.06K
30.49%-1.05M
87.33%-74.59K
6.26%-816.46K
-86.67%-1.05M
-2602.35%-1.51M
32.23%-588.89K
-336.66%-871.03K
---563.29K
---55.94K
---868.91K
--368.06K
Thuế thu nhập
--800.00
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--800.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
---2.97K
--12.89K
---77.69K
--77.69K
Doanh thu sau thuế
-352.81%-1.31M
-47.14%-1.55M
-4593.53%-3.50M
25.92%-605.41K
72.51%-289.06K
30.49%-1.05M
87.33%-74.59K
6.17%-817.26K
-87.66%-1.05M
-2096.40%-1.51M
25.57%-588.89K
-399.98%-871.03K
---560.32K
---68.83K
---791.22K
--290.36K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-352.81%-1.31M
-47.14%-1.55M
-4593.53%-3.50M
25.92%-605.41K
72.51%-289.06K
30.49%-1.05M
87.33%-74.59K
6.17%-817.26K
-87.66%-1.05M
-2096.40%-1.51M
25.57%-588.89K
-399.98%-871.03K
---560.32K
---68.83K
---791.22K
--290.36K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--0.00
--0.00
95.28%-48.13K
----
----
----
---1.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
----
312.81%71.23K
89.13%-1.71K
90.42%-1.90K
130.70%13.82K
-2.94%-33.47K
47.55%-15.75K
67.03%-19.86K
8.44%-45.02K
-172.84%-32.51K
---30.02K
---60.25K
---49.17K
---11.92K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-355.81%-1.31M
-45.23%-1.55M
-241.41%-3.62M
24.68%-603.70K
72.16%-287.15K
27.41%-1.06M
-90.60%-1.06M
4.70%-801.52K
-106.29%-1.03M
-7362.26%-1.47M
28.60%-556.38K
-389.64%-841.00K
---500.07K
---19.66K
---779.30K
--290.36K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-355.81%-1.31M
-45.23%-1.55M
-241.41%-3.62M
24.68%-603.70K
72.16%-287.15K
27.41%-1.06M
-90.60%-1.06M
4.70%-801.52K
-106.29%-1.03M
-7362.26%-1.47M
28.60%-556.38K
-389.64%-841.00K
---500.07K
---19.66K
---779.30K
--290.36K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-2345.72%-3.38
41.53%-0.30
-61.95%-0.83
49.64%-0.22
72.22%-0.14
27.41%-0.51
-90.61%-0.51
-6.29%-0.43
-106.27%-0.50
-7340.00%-0.71
28.60%-0.27
-389.71%-0.41
---0.24
---0.01
---0.38
--0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-2345.72%-3.38
41.53%-0.30
-61.95%-0.83
49.64%-0.22
72.22%-0.14
27.41%-0.51
-90.61%-0.51
-6.29%-0.43
-106.27%-0.50
-7340.00%-0.71
28.60%-0.27
-389.71%-0.41
---0.24
---0.01
---0.38
--0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI