tradingkey.logo

Inno Holdings Inc

INHD

1.210USD

+0.010+0.83%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.38MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
131.92%4.39M
-13.30%3.89M
-37.42%4.80M
31069.07%1.53M
1568.10%1.89M
2613.63%4.49M
1626.16%7.68M
--4.90K
--113.36K
--165.29K
--444.76K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
131.92%4.39M
-3.87%3.89M
-37.42%4.80M
31069.07%1.53M
1568.10%1.89M
2347.44%4.05M
1626.16%7.68M
--4.90K
--113.36K
--165.29K
--444.76K
-Đầu tư ngắn hạn
--1.00M
----
----
----
----
--440.00K
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
--500.00K
--217.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-85.97%157.65K
--157.65K
--220.86K
--1.07M
--1.12M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
--97.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-93.57%70.44K
--70.44K
--195.73K
--1.04M
--1.10M
-Khoản vay phải thu
--500.00K
--120.00K
----
----
----
----
214.73%87.22K
--87.22K
--25.13K
--32.56K
--27.71K
-Các khoản phải thu khác
----
--601.00K
----
----
----
----
----
----
----
--3.00K
----
Hàng tồn kho
508.34%2.06M
359.58%1.66M
472.39%2.23M
-15.53%333.07K
-64.97%338.43K
-50.73%360.85K
-37.31%388.91K
--394.29K
--966.09K
--732.33K
--620.34K
Chi phí trả trước
180.54%887.48K
221.59%1.68M
762.35%548.48K
359.92%428.87K
131.53%316.35K
1964.64%523.84K
24.76%63.60K
--93.25K
--136.63K
--25.37K
--50.98K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--538.76K
--399.31K
--216.19K
--87.50K
Tổng tài sản ngắn hạn
207.64%7.83M
36.47%7.33M
-8.55%7.58M
92.50%2.29M
38.63%2.55M
142.71%5.37M
256.13%8.29M
--1.19M
--1.84M
--2.21M
--2.33M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
32.82%1.72M
43.10%1.87M
46.69%1.82M
37.05%1.76M
-2.72%1.30M
--1.31M
--1.24M
--1.29M
--1.33M
-Tài sản cố định
----
----
33.37%1.89M
44.34%2.03M
48.22%1.95M
40.36%1.89M
2.81%1.41M
--1.41M
--1.32M
--1.35M
--1.38M
-Khấu hao lũy kế
----
----
39.40%165.04K
60.86%157.54K
72.25%136.15K
109.71%128.51K
172.05%118.39K
--97.94K
--79.05K
--61.28K
--43.52K
Tài sản dài hạn khác
----
----
-100.00%0.00
-80.12%9.85K
-75.19%9.85K
-75.19%9.85K
24.81%49.55K
--49.55K
--39.70K
--39.70K
--39.70K
Tổng tài sản dài hạn
-45.29%1.00M
----
131.99%3.12M
38.60%1.88M
42.91%1.83M
33.69%1.77M
-1.92%1.35M
--1.36M
--1.28M
--1.33M
--1.37M
Tổng tài sản
101.94%8.83M
2.61%7.33M
11.08%10.70M
63.78%4.17M
40.39%4.37M
101.87%7.14M
160.43%9.63M
--2.55M
--3.12M
--3.54M
--3.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
599.34%830.70K
-68.40%192.15K
-75.43%235.97K
-51.56%288.95K
-84.83%118.78K
246.81%608.00K
1191.50%960.56K
--596.54K
--782.99K
--175.31K
--74.38K
Chi phí trích trước
----
----
----
----
----
--104.29K
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-50.64%50.00K
-50.34%50.00K
-81.59%102.52K
-87.86%101.90K
-83.36%101.29K
-86.70%100.68K
-55.70%556.94K
--839.39K
--608.81K
--757.26K
--1.26M
-Nợ ngắn hạn
0.00%50.00K
0.00%50.00K
-90.06%50.00K
-93.67%50.00K
-91.07%50.00K
-92.96%50.00K
-58.44%502.91K
--790.00K
--560.00K
--710.00K
--1.21M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
-42.10%590.26K
-48.12%590.26K
-29.73%605.26K
48.85%639.81K
238.17%1.02M
--1.14M
--861.28K
--429.83K
--301.49K
Nợ ngắn hạn khác
14.73%830.70K
-84.60%192.15K
-58.27%826.23K
-49.31%879.21K
-55.97%724.05K
106.20%1.25M
426.81%1.98M
--1.73M
--1.64M
--605.14K
--375.86K
Tổng nợ ngắn hạn
-31.15%880.70K
-91.51%252.15K
-71.19%1.21M
-68.00%1.31M
-64.72%1.28M
13.65%2.97M
38.06%4.21M
--4.10M
--3.63M
--2.61M
--3.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-86.07%45.61K
-84.75%58.95K
-79.13%79.67K
-75.12%107.06K
-30.08%327.42K
--386.66K
--381.77K
--430.38K
--468.30K
-Nợ dài hạn
----
----
-53.52%45.61K
-46.82%58.95K
-41.56%72.13K
-39.49%85.15K
-33.92%98.13K
--110.85K
--123.41K
--140.73K
--148.49K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-97.08%7.55K
-92.43%21.91K
-28.30%229.29K
--275.82K
--258.35K
--289.66K
--319.82K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
----
----
-86.07%45.61K
-84.75%58.95K
-79.13%79.67K
-75.12%107.06K
-30.08%327.42K
--386.66K
--381.77K
--430.38K
--468.30K
Tổng các khoản nợ
-35.18%880.70K
-91.81%252.15K
-72.26%1.26M
-69.44%1.37M
-66.09%1.36M
1.10%3.08M
28.98%4.53M
--4.49M
--4.01M
--3.04M
--3.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
103.75%21.75M
78.33%19.04M
68.38%18.00M
279.81%10.75M
277.26%10.68M
294.70%10.68M
363.75%10.69M
--2.83M
--2.83M
--2.71M
--2.31M
Lợi nhuận giữ lại
-81.29%-13.51M
-87.31%-11.96M
-56.62%-8.34M
-71.03%-7.74M
-113.31%-7.45M
-215.18%-6.39M
-262.60%-5.33M
---4.52M
---3.49M
---2.03M
---1.47M
Vốn dự trữ
103.75%21.75M
78.33%19.04M
68.38%18.00M
279.81%10.75M
277.26%10.68M
294.70%10.68M
363.75%10.69M
--2.83M
--2.83M
--2.71M
--2.31M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
100.00%0.00
19.07%-214.07K
14.64%-212.35K
8.06%-210.45K
-21.97%-224.27K
-73.49%-264.52K
---248.77K
---228.91K
---183.88K
---152.47K
Tổng vốn chủ sở hữu
163.75%7.95M
74.07%7.08M
85.19%9.44M
243.94%2.80M
437.92%3.01M
721.81%4.07M
2677.23%5.10M
---1.94M
---892.11K
--494.69K
--183.59K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI