Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-inhd
/
Inno Holdings Inc
INHD
1.210
USD
+0.010
+0.83%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.210
USD
+1.210
Sau giờ giao dịch (ET)
9.38M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Inno Holdings Inc
1.210
+0.010
+0.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
94.87%
-179.27K
-1196.97%
-2.53M
-35.35%
-215.84K
-341.00%
-1.73M
-334.45%
-3.49M
-250.51%
-195.20K
77.57%
-159.47K
-76.10%
-392.54K
2.75%
-803.61K
205.07%
129.69K
--
-711.07K
--
-222.91K
--
-826.35K
--
42.51K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-708.07%
-3.35M
25.92%
-605.41K
72.51%
-289.06K
30.49%
-1.05M
193.65%
551.50K
6.17%
-817.26K
-87.66%
-1.05M
-2096.40%
-1.51M
25.57%
-588.89K
-399.98%
-871.03K
--
-560.32K
--
-68.83K
--
-791.22K
--
290.36K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-100.00%
0.00
12.64%
23.72K
13.22%
21.39K
26.13%
22.41K
159.93%
46.17K
40.22%
21.06K
40.55%
18.89K
95.23%
17.76K
95.23%
17.76K
901.27%
15.02K
--
13.44K
--
9.10K
--
9.10K
--
1.50K
Các mục phi tiền mặt khác
-1307.80%
-604.47K
145.16%
53.63K
48.56%
60.37K
-89.73%
89.16K
-3571.06%
-42.94K
-94.56%
21.88K
3190.28%
40.63K
126810.23%
868.07K
396.64%
1.24K
96232.54%
401.83K
--
1.24K
--
684.00
--
-417.00
--
-418.00
Thay đổi trong vốn lưu động
115.72%
382.76K
-479.02%
-2.08M
-108.93%
-71.55K
-466.53%
-817.42K
-941.70%
-2.43M
-6.21%
547.63K
319.26%
801.23K
236.10%
223.01K
-62.51%
-233.72K
334.55%
583.86K
--
-365.42K
--
-163.86K
--
-143.82K
--
-248.93K
-Thay đổi các khoản phải thu
-1023.81%
-97.00K
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-81.90%
10.50K
--
--
118.68%
125.29K
95.90%
-25.30K
-63.15%
58.00K
271.59%
410.89K
--
-670.77K
--
-617.37K
--
157.42K
--
-239.47K
-Thay đổi hàng tồn kho
4458.97%
234.60K
-35272.80%
-1.89M
-99.06%
5.36K
109.59%
22.42K
95.19%
-5.38K
101.85%
5.38K
5469.53%
571.80K
-195.61%
-233.77K
71.40%
-111.98K
-357.13%
-290.44K
--
-10.65K
--
244.49K
--
-391.59K
--
112.95K
-Thay đổi chi phí trả trước
107.20%
128.60K
-7922.83%
-128.61K
-107.23%
-103.53K
5728.85%
626.66K
-8706.32%
-1.79M
-101.64%
-1.60K
-141.44%
-49.96K
120.86%
10.75K
137.61%
20.76K
157.60%
97.90K
--
120.56K
--
-51.53K
--
-55.21K
--
-169.97K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
40.91%
-51.70K
--
-149.31K
-361.25%
-183.11K
--
-128.69K
--
-87.50K
--
0.00
--
-39.70K
--
0.00
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
138.49%
117.73K
-111.50%
-55.19K
-34.93%
156.16K
-181.54%
-433.05K
-412.59%
-305.89K
355.51%
480.09K
473.58%
239.98K
443.29%
531.08K
-60.77%
97.86K
141.83%
105.39K
--
-64.24K
--
-154.70K
--
249.46K
--
-251.94K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
94.87%
-179.27K
-1196.97%
-2.53M
-35.35%
-215.84K
-341.00%
-1.73M
-334.45%
-3.49M
-250.51%
-195.20K
77.57%
-159.47K
-76.10%
-392.54K
2.75%
-803.61K
205.07%
129.69K
--
-711.07K
--
-222.91K
--
-826.35K
--
42.51K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-1811.54%
-26.85K
-49.22%
26.85K
649.09%
134.83K
14300100.00%
143.00K
--
1.57K
-76.69%
52.88K
-62.33%
18.00K
-100.00%
1.00
-100.00%
0.00
-8.94%
226.90K
--
47.78K
--
41.54K
--
346.33K
--
249.17K
Chi phí vốn
--
--
-50.68%
26.85K
649.09%
134.83K
15400100.00%
154.00K
--
1.57K
-76.00%
54.45K
-69.38%
18.00K
-100.00%
1.00
-100.00%
0.00
-8.94%
226.90K
--
58.78K
--
41.54K
--
346.33K
--
249.17K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-1811.54%
-26.85K
-49.22%
26.85K
649.09%
134.83K
14300100.00%
143.00K
--
1.57K
-76.69%
52.88K
-62.33%
18.00K
-100.00%
1.00
-100.00%
0.00
-8.94%
226.90K
--
47.78K
--
41.54K
--
346.33K
--
249.17K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-1.30K
--
-1.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
139.31%
126.55K
-2600.59%
-1.43M
-649.09%
-134.83K
-14300100.00%
-143.00K
--
52.88K
76.69%
-52.88K
62.33%
-18.00K
100.00%
-1.00
100.00%
0.00
8.94%
-226.90K
--
-47.78K
--
-41.54K
--
-346.33K
--
-249.17K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
106.38%
12.72K
-8.63%
7.24M
-119.66%
-13.57K
-182.33%
-280.42K
-138.05%
-199.45K
1511.99%
7.92M
-90.12%
69.01K
3711.65%
340.61K
-64.80%
524.14K
206.28%
491.35K
--
698.19K
--
8.94K
--
1.49M
--
160.43K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-88.96%
12.72K
95.69%
-12.72K
-105.76%
-12.57K
92.51%
-12.42K
122.68%
115.18K
-160.43%
-295.18K
-69.13%
218.01K
-1367.32%
-165.76K
-4454.29%
-507.76K
102.58%
488.48K
--
706.19K
--
-11.30K
--
-11.15K
--
241.13K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
-14.20%
7.25M
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
8.45M
--
0.00
--
0.00
-40.00%
900.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
1.50M
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
0.00
--
-13.00K
--
-13.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
99.33%
-1.00K
-150.36%
-255.00K
-328.68%
-301.63K
-8274.82%
-234.37K
-1762.50%
-149.00K
2402.70%
506.37K
--
131.90K
103.55%
2.87K
--
-8.00K
--
20.23K
--
0.00
--
-80.71K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
106.38%
12.72K
-8.63%
7.24M
-119.66%
-13.57K
-182.33%
-280.42K
-138.05%
-199.45K
1511.99%
7.92M
-90.12%
69.01K
3711.65%
340.61K
-64.80%
524.14K
206.28%
491.35K
--
698.19K
--
8.94K
--
1.49M
--
160.43K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-43.26%
4.35M
31069.07%
1.53M
1568.10%
1.89M
2347.44%
4.05M
1625.49%
7.67M
-90.33%
4.90K
1.86%
113.36K
-54.94%
165.29K
778.49%
444.76K
-47.73%
50.63K
--
111.28K
--
366.80K
--
50.63K
--
96.86K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
87.19%
-465.80K
-57.28%
3.28M
-235.83%
-364.24K
-4048.45%
-2.15M
-1200.63%
-3.63M
1846.65%
7.67M
-78.81%
-108.46K
79.67%
-51.94K
-188.39%
-279.47K
952.49%
394.13K
--
-60.66K
--
-255.51K
--
316.17K
--
-46.23K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-3.73%
3.89M
-37.42%
4.80M
31069.07%
1.53M
1568.10%
1.89M
2343.83%
4.04M
1626.16%
7.68M
-90.33%
4.90K
1.86%
113.36K
-54.94%
165.29K
778.49%
444.76K
--
50.63K
--
111.28K
--
366.80K
--
50.63K
Dòng tiền tự do
94.87%
-179.27K
-924.84%
-2.56M
-97.59%
-350.67K
-380.23%
-1.89M
-334.64%
-3.49M
-156.81%
-249.65K
76.95%
-177.47K
-48.44%
-392.55K
31.47%
-803.61K
52.96%
-97.21K
--
-769.84K
--
-264.45K
--
-1.17M
--
-206.66K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký