tradingkey.logo

Inno Holdings Inc

INHD
1.310USD
-0.150-10.27%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.15MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Inno Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-374.46%-1.02M
65.64%-594.78K
94.87%-179.27K
-1196.97%-2.53M
-35.35%-215.84K
-341.00%-1.73M
-334.45%-3.49M
-250.51%-195.20K
77.57%-159.47K
-76.10%-392.54K
2.75%-803.61K
205.07%129.69K
---711.07K
---222.91K
---826.35K
--42.51K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-352.81%-1.31M
-47.14%-1.55M
-708.07%-3.35M
25.92%-605.41K
72.51%-289.06K
30.49%-1.05M
193.65%551.50K
6.17%-817.26K
-87.66%-1.05M
-2096.40%-1.51M
25.57%-588.89K
-399.98%-871.03K
---560.32K
---68.83K
---791.22K
--290.36K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
12.64%23.72K
13.22%21.39K
26.13%22.41K
159.93%46.17K
40.22%21.06K
40.55%18.89K
95.23%17.76K
95.23%17.76K
901.27%15.02K
--13.44K
--9.10K
--9.10K
--1.50K
Các mục phi tiền mặt khác
9453.02%5.77M
----
-1307.80%-604.47K
145.16%53.63K
48.56%60.37K
-89.73%89.16K
-3571.06%-42.94K
-94.56%21.88K
3190.28%40.63K
126810.23%868.07K
396.64%1.24K
96232.54%401.83K
--1.24K
--684.00
---417.00
---418.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-19.86%-85.76K
77.54%-183.59K
115.72%382.76K
-479.02%-2.08M
-108.93%-71.55K
-466.53%-817.42K
-941.70%-2.43M
-6.21%547.63K
319.26%801.23K
236.10%223.01K
-62.51%-233.72K
334.55%583.86K
---365.42K
---163.86K
---143.82K
---248.93K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
-1023.81%-97.00K
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-81.90%10.50K
----
118.68%125.29K
95.90%-25.30K
-63.15%58.00K
271.59%410.89K
---670.77K
---617.37K
--157.42K
---239.47K
-Thay đổi hàng tồn kho
-999.93%-48.20K
-1885.67%-400.40K
4458.97%234.60K
-35272.80%-1.89M
-99.06%5.36K
109.59%22.42K
95.19%-5.38K
101.85%5.38K
5469.53%571.80K
-195.61%-233.77K
71.40%-111.98K
-357.13%-290.44K
---10.65K
--244.49K
---391.59K
--112.95K
-Thay đổi chi phí trả trước
-1021.03%-1.16M
63.86%1.03M
107.20%128.60K
-7922.83%-128.61K
-107.23%-103.53K
5728.85%626.66K
-8706.32%-1.79M
-101.64%-1.60K
-141.44%-49.96K
120.86%10.75K
137.61%20.76K
157.60%97.90K
--120.56K
---51.53K
---55.21K
---169.97K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
40.91%-51.70K
---149.31K
-361.25%-183.11K
---128.69K
---87.50K
--0.00
---39.70K
--0.00
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
103.25%317.41K
78.88%-91.45K
138.49%117.73K
-111.50%-55.19K
-34.93%156.16K
-181.54%-433.05K
-412.59%-305.89K
355.51%480.09K
473.58%239.98K
443.29%531.08K
-60.77%97.86K
141.83%105.39K
---64.24K
---154.70K
--249.46K
---251.94K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-374.46%-1.02M
65.64%-594.78K
94.87%-179.27K
-1196.97%-2.53M
-35.35%-215.84K
-341.00%-1.73M
-334.45%-3.49M
-250.51%-195.20K
77.57%-159.47K
-76.10%-392.54K
2.75%-803.61K
205.07%129.69K
---711.07K
---222.91K
---826.35K
--42.51K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
-1811.54%-26.85K
-49.22%26.85K
649.09%134.83K
14300100.00%143.00K
--1.57K
-76.69%52.88K
-62.33%18.00K
-100.00%1.00
-100.00%0.00
-8.94%226.90K
--47.78K
--41.54K
--346.33K
--249.17K
Chi phí vốn
----
----
----
-50.68%26.85K
649.09%134.83K
15400100.00%154.00K
--1.57K
-76.00%54.45K
-69.38%18.00K
-100.00%1.00
-100.00%0.00
-8.94%226.90K
--58.78K
--41.54K
--346.33K
--249.17K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
-1811.54%-26.85K
-49.22%26.85K
649.09%134.83K
14300100.00%143.00K
--1.57K
-76.69%52.88K
-62.33%18.00K
-100.00%1.00
-100.00%0.00
-8.94%226.90K
--47.78K
--41.54K
--346.33K
--249.17K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---1.93M
---270.00K
---1.30K
---1.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1201.65%-1.75M
-35.66%-194.00K
139.31%126.55K
-2600.59%-1.43M
-649.09%-134.83K
-14300100.00%-143.00K
--52.88K
76.69%-52.88K
62.33%-18.00K
100.00%-1.00
100.00%0.00
8.94%-226.90K
---47.78K
---41.54K
---346.33K
---249.17K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
62929.78%8.52M
558.33%1.29M
106.38%12.72K
-8.63%7.24M
-119.66%-13.57K
-182.33%-280.42K
-138.05%-199.45K
1511.99%7.92M
-90.12%69.01K
3711.65%340.61K
-64.80%524.14K
206.28%491.35K
--698.19K
--8.94K
--1.49M
--160.43K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
----
-88.96%12.72K
95.69%-12.72K
-105.76%-12.57K
92.51%-12.42K
122.68%115.18K
-160.43%-295.18K
-69.13%218.01K
-1367.32%-165.76K
-4454.29%-507.76K
102.58%488.48K
--706.19K
---11.30K
---11.15K
--241.13K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--8.52M
--1.29M
--0.00
-14.20%7.25M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--8.45M
--0.00
--0.00
-40.00%900.00K
----
--0.00
--0.00
--1.50M
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
--0.00
---13.00K
---13.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-853425.00%-8.54M
----
----
----
99.33%-1.00K
-150.36%-255.00K
-328.68%-301.63K
-8274.82%-234.37K
-1762.50%-149.00K
2402.70%506.37K
--131.90K
103.55%2.87K
---8.00K
--20.23K
--0.00
---80.71K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
62929.78%8.52M
558.33%1.29M
106.38%12.72K
-8.63%7.24M
-119.66%-13.57K
-182.33%-280.42K
-138.05%-199.45K
1511.99%7.92M
-90.12%69.01K
3711.65%340.61K
-64.80%524.14K
206.28%491.35K
--698.19K
--8.94K
--1.49M
--160.43K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
131.92%4.39M
-3.87%3.89M
-43.26%4.35M
31069.07%1.53M
1568.10%1.89M
2347.44%4.05M
1625.49%7.67M
-90.33%4.90K
1.86%113.36K
-54.94%165.29K
778.49%444.76K
-47.73%50.63K
--111.28K
--366.80K
--50.63K
--96.86K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1677.43%5.75M
123.04%496.47K
87.19%-465.80K
-57.28%3.28M
-235.83%-364.24K
-4048.45%-2.15M
-1200.63%-3.63M
1846.65%7.67M
-78.81%-108.46K
79.67%-51.94K
-188.39%-279.47K
952.49%394.13K
---60.66K
---255.51K
--316.17K
---46.23K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
563.60%10.13M
131.92%4.39M
-3.73%3.89M
-37.42%4.80M
31069.07%1.53M
1568.10%1.89M
2343.83%4.04M
1626.16%7.68M
-90.33%4.90K
1.86%113.36K
-54.94%165.29K
778.49%444.76K
--50.63K
--111.28K
--366.80K
--50.63K
Dòng tiền tự do
-192.04%-1.02M
68.45%-594.78K
94.87%-179.27K
-924.84%-2.56M
-97.59%-350.67K
-380.23%-1.89M
-334.64%-3.49M
-156.81%-249.65K
76.95%-177.47K
-48.44%-392.55K
31.47%-803.61K
52.96%-97.21K
---769.84K
---264.45K
---1.17M
---206.66K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI