tradingkey.logo

Ingram Micro Holding Corp

INGM
22.275USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.23BVốn hóa
18.06P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Ingram Micro Holding Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Ingram Micro Holding Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
7.15%12.60B
10.95%12.79B
8.35%12.28B
2.50%13.34B
-1.36%11.76B
0.04%11.53B
-2.02%11.33B
2.31%13.02B
-3.25%11.93B
-7.74%11.53B
-12.88%11.57B
--12.73B
--12.33B
--12.49B
--13.28B
Doanh thu
7.15%12.60B
10.95%12.79B
8.35%12.28B
2.50%13.34B
-1.36%11.76B
0.04%11.53B
-2.02%11.33B
2.31%13.02B
-3.25%11.93B
-7.74%11.53B
-12.88%11.57B
--12.73B
--12.33B
--12.49B
--13.28B
Chi phí doanh thu
7.48%11.73B
11.66%11.95B
9.07%11.45B
3.05%12.41B
-1.39%10.92B
0.42%10.71B
-2.05%10.50B
2.19%12.04B
-3.62%11.07B
-8.28%10.66B
-12.40%10.72B
--11.78B
--11.49B
--11.62B
--12.24B
Chi phí hoạt động
7.17%12.37B
11.11%12.62B
8.37%12.08B
3.08%13.08B
-1.28%11.54B
0.32%11.36B
-2.04%11.14B
2.09%12.69B
-3.50%11.69B
-7.73%11.32B
-12.71%11.37B
--12.43B
--12.12B
--12.27B
--13.03B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-0.84%48.03M
8.12%49.95M
3.82%48.03M
6.72%48.43M
8.78%48.44M
-1.89%46.20M
-1.88%46.26M
-4.58%45.38M
-6.72%44.53M
-7.00%47.09M
-7.88%47.15M
--47.55M
--47.74M
--50.63M
--51.19M
Lợi nhuận hoạt động
6.32%231.96M
0.95%176.26M
6.62%205.04M
-19.90%264.84M
-5.75%218.17M
-15.54%174.60M
-1.01%192.31M
11.49%330.64M
11.39%231.49M
-8.07%206.74M
-21.63%194.27M
--296.55M
--207.82M
--224.88M
--247.90M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
9.49%12.91M
0.11%10.06M
34.01%13.82M
34.25%13.18M
34.31%11.79M
22.51%10.05M
26.14%10.31M
55.04%9.82M
-13.73%8.78M
198.00%8.21M
124.01%8.17M
--6.33M
--10.18M
--2.75M
--3.65M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-5.26%81.72M
-16.15%72.88M
-11.49%74.89M
-15.58%80.57M
-12.27%86.25M
-5.42%86.92M
-10.48%84.61M
2.36%95.44M
27.69%98.32M
19.23%91.91M
29.65%94.52M
--93.23M
--77.00M
--77.09M
--72.91M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
195.62%10.21M
-197.12%-20.61M
-92.41%-23.72M
130.04%7.04M
-202.04%-10.68M
64.59%-6.94M
-29.56%-12.33M
49.83%-23.43M
694.38%10.46M
-4.82%-19.59M
-72.11%-9.51M
---46.70M
--1.32M
---18.69M
---5.53M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
41.80%-8.45M
-274.79%-33.45M
81.18%-4.18M
192.23%12.87M
41.65%-14.51M
-75.15%-8.92M
-574.15%-22.19M
-38.71%-13.96M
-723.72%-24.87M
-100.23%-5.09M
86.54%-3.29M
---10.06M
---3.02M
--2.24B
---24.46M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-2160.32%-14.38M
109.80%499.00K
-130.05%-15.67M
-1078.27%-50.56M
109.69%698.00K
-340.74%-5.09M
-9.43%-6.81M
223.70%5.17M
-152.37%-7.21M
113.09%2.12M
-162.58%-6.23M
---4.18M
--13.76M
---16.16M
--9.95M
Thu nhập trước thuế
26.26%150.53M
-22.00%59.88M
30.94%100.40M
-21.62%166.80M
-0.93%119.22M
-23.58%76.78M
-13.74%76.68M
43.09%212.80M
-21.38%120.34M
-95.73%100.47M
-43.95%88.89M
--148.72M
--153.06M
--2.35B
--158.61M
Thuế thu nhập
20.87%51.07M
-16.97%22.06M
15.06%31.21M
9.71%83.68M
25.92%42.25M
-20.96%26.57M
2.98%27.13M
59.57%76.28M
-33.11%33.55M
-87.86%33.61M
-41.68%26.34M
--47.80M
--50.16M
--276.92M
--45.17M
Doanh thu sau thuế
29.22%99.46M
-24.66%37.83M
39.63%69.19M
-39.12%83.12M
-11.31%76.97M
-24.90%50.21M
-20.78%49.55M
35.29%136.52M
-15.66%86.78M
-96.78%66.85M
-44.86%62.55M
--100.91M
--102.89M
--2.08B
--113.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.22%99.46M
-24.66%37.83M
39.63%69.19M
-39.12%83.12M
-11.31%76.97M
-24.90%50.21M
-20.78%49.55M
35.29%136.52M
-15.66%86.78M
-96.78%66.85M
-44.86%62.55M
--100.91M
--102.89M
--2.08B
--113.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
29.22%99.46M
-24.66%37.83M
39.63%69.19M
-39.12%83.12M
-11.31%76.97M
-24.90%50.21M
-20.78%49.55M
35.29%136.52M
-15.66%86.78M
-96.78%66.85M
-44.86%62.55M
--100.91M
--102.89M
--2.08B
--113.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
29.22%99.46M
-24.66%37.83M
39.63%69.19M
-39.12%83.12M
-11.31%76.97M
-24.90%50.21M
-20.78%49.55M
35.29%136.52M
-15.66%86.78M
-96.78%66.85M
-44.86%62.55M
--100.91M
--102.89M
--2.08B
--113.44M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
29.21%0.42
-24.46%0.16
32.24%0.29
-38.95%0.35
-11.06%0.33
-24.90%0.21
-16.12%0.22
35.29%0.58
-15.65%0.37
-96.78%0.28
-44.86%0.27
--0.43
--0.44
--8.82
--0.48
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
28.80%0.42
-24.49%0.16
32.18%0.29
-38.95%0.35
-11.06%0.33
-24.90%0.21
-16.12%0.22
35.29%0.58
-15.65%0.37
-96.78%0.28
-44.86%0.27
--0.43
--0.44
--8.82
--0.48
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI