Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ingm
/
Ingram Micro Holding Corp
INGM
19.500
USD
+0.070
+0.36%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
19.520
USD
+19.520
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
4.58B
Vốn hóa
16.38
P/E TTM
Ingram Micro Holding Corp
19.500
+0.070
+0.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
8.35%
12.28B
2.50%
13.34B
-1.36%
11.76B
0.04%
11.53B
-2.02%
11.33B
2.31%
13.02B
-3.25%
11.93B
-7.74%
11.53B
-12.88%
11.57B
--
12.73B
--
12.33B
--
12.49B
--
13.28B
Doanh thu
8.35%
12.28B
2.50%
13.34B
-1.36%
11.76B
0.04%
11.53B
-2.02%
11.33B
2.31%
13.02B
-3.25%
11.93B
-7.74%
11.53B
-12.88%
11.57B
--
12.73B
--
12.33B
--
12.49B
--
13.28B
Chi phí doanh thu
9.07%
11.45B
3.05%
12.41B
-1.39%
10.92B
0.42%
10.71B
-2.05%
10.50B
2.19%
12.04B
-3.62%
11.07B
-8.28%
10.66B
-12.40%
10.72B
--
11.78B
--
11.49B
--
11.62B
--
12.24B
Chi phí hoạt động
8.37%
12.08B
3.08%
13.08B
-1.28%
11.54B
0.32%
11.36B
-2.04%
11.14B
2.09%
12.69B
-3.50%
11.69B
-7.73%
11.32B
-12.71%
11.37B
--
12.43B
--
12.12B
--
12.27B
--
13.03B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
3.82%
48.03M
6.72%
48.43M
8.78%
48.44M
-1.89%
46.20M
-1.88%
46.26M
-4.58%
45.38M
-6.72%
44.53M
-7.00%
47.09M
-7.88%
47.15M
--
47.55M
--
47.74M
--
50.63M
--
51.19M
Lợi nhuận hoạt động
6.62%
205.04M
-19.90%
264.84M
-5.75%
218.17M
-15.54%
174.60M
-1.01%
192.31M
11.49%
330.64M
11.39%
231.49M
-8.07%
206.74M
-21.63%
194.27M
--
296.55M
--
207.82M
--
224.88M
--
247.90M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
34.01%
13.82M
34.25%
13.18M
34.31%
11.79M
22.51%
10.05M
26.14%
10.31M
55.04%
9.82M
-13.73%
8.78M
198.00%
8.21M
124.01%
8.17M
--
6.33M
--
10.18M
--
2.75M
--
3.65M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.49%
74.89M
-15.58%
80.57M
-12.27%
86.25M
-5.42%
86.92M
-10.48%
84.61M
2.36%
95.44M
27.69%
98.32M
19.23%
91.91M
29.65%
94.52M
--
93.23M
--
77.00M
--
77.09M
--
72.91M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-92.41%
-23.72M
130.04%
7.04M
-202.04%
-10.68M
64.59%
-6.94M
-29.56%
-12.33M
49.83%
-23.43M
694.38%
10.46M
-4.82%
-19.59M
-72.11%
-9.51M
--
-46.70M
--
1.32M
--
-18.69M
--
-5.53M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
81.18%
-4.18M
192.23%
12.87M
41.65%
-14.51M
-75.15%
-8.92M
-574.15%
-22.19M
-38.71%
-13.96M
-723.72%
-24.87M
-100.23%
-5.09M
86.54%
-3.29M
--
-10.06M
--
-3.02M
--
2.24B
--
-24.46M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-130.05%
-15.67M
-1078.27%
-50.56M
109.69%
698.00K
-340.74%
-5.09M
-9.43%
-6.81M
223.70%
5.17M
-152.37%
-7.21M
113.09%
2.12M
-162.58%
-6.23M
--
-4.18M
--
13.76M
--
-16.16M
--
9.95M
Thu nhập trước thuế
30.94%
100.40M
-21.62%
166.80M
-0.93%
119.22M
-23.58%
76.78M
-13.74%
76.68M
43.09%
212.80M
-21.38%
120.34M
-95.73%
100.47M
-43.95%
88.89M
--
148.72M
--
153.06M
--
2.35B
--
158.61M
Thuế thu nhập
15.06%
31.21M
9.71%
83.68M
25.92%
42.25M
-20.96%
26.57M
2.98%
27.13M
59.57%
76.28M
-33.11%
33.55M
-87.86%
33.61M
-41.68%
26.34M
--
47.80M
--
50.16M
--
276.92M
--
45.17M
Doanh thu sau thuế
39.63%
69.19M
-39.12%
83.12M
-11.31%
76.97M
-24.90%
50.21M
-20.78%
49.55M
35.29%
136.52M
-15.66%
86.78M
-96.78%
66.85M
-44.86%
62.55M
--
100.91M
--
102.89M
--
2.08B
--
113.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
39.63%
69.19M
-39.12%
83.12M
-11.31%
76.97M
-24.90%
50.21M
-20.78%
49.55M
35.29%
136.52M
-15.66%
86.78M
-96.78%
66.85M
-44.86%
62.55M
--
100.91M
--
102.89M
--
2.08B
--
113.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
39.63%
69.19M
-39.12%
83.12M
-11.31%
76.97M
-24.90%
50.21M
-20.78%
49.55M
35.29%
136.52M
-15.66%
86.78M
-96.78%
66.85M
-44.86%
62.55M
--
100.91M
--
102.89M
--
2.08B
--
113.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
39.63%
69.19M
-39.12%
83.12M
-11.31%
76.97M
-24.90%
50.21M
-20.78%
49.55M
35.29%
136.52M
-15.66%
86.78M
-96.78%
66.85M
-44.86%
62.55M
--
100.91M
--
102.89M
--
2.08B
--
113.44M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
32.24%
0.29
-38.95%
0.35
-11.06%
0.33
-24.90%
0.21
-16.12%
0.22
35.29%
0.58
-15.65%
0.37
-96.78%
0.28
-44.86%
0.27
--
0.43
--
0.44
--
8.82
--
0.48
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
32.18%
0.29
-38.95%
0.35
-11.06%
0.33
-24.90%
0.21
-16.12%
0.22
35.29%
0.58
-15.65%
0.37
-96.78%
0.28
-44.86%
0.27
--
0.43
--
0.44
--
8.82
--
0.48
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký