tradingkey.logo

Ingram Micro Holding Corp

INGM
21.580USD
-0.310-1.42%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.07BVốn hóa
17.50P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.29%-146.04M
-174.27%-297.96M
-99.90%-200.43M
33074.57%309.96M
-8.22%-277.04M
215.88%401.17M
-153.11%-100.27M
-100.37%-940.00K
-0.91%-256.01M
-63.57%127.00M
126.58%188.77M
--254.24M
---253.69M
--348.65M
---710.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.22%99.46M
-24.66%37.83M
39.63%69.19M
-39.12%83.12M
-11.31%76.97M
-24.90%50.21M
-20.78%49.55M
35.29%136.52M
-15.66%86.78M
-96.78%66.85M
-44.86%62.55M
--100.91M
--102.89M
--2.08B
--113.44M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.84%48.03M
8.12%49.95M
3.82%48.03M
6.72%48.43M
8.78%48.44M
-1.89%46.20M
-1.88%46.26M
-4.58%45.38M
-6.72%44.53M
-7.00%47.09M
-7.88%47.15M
--47.55M
--47.74M
--50.63M
--51.19M
Thuế hoãn lại
155.45%8.87M
-157.68%-8.15M
-7.92%-18.70M
305.30%21.51M
32.61%-16.00M
29.50%-3.16M
-5.31%-17.33M
-27.21%-10.48M
-405.30%-23.74M
-141.47%-4.49M
-188.07%-16.45M
---8.24M
---4.70M
--10.82M
--18.68M
Các mục phi tiền mặt khác
8.97%23.70M
-12.89%47.63M
144.57%64.38M
31.91%53.19M
-49.67%21.75M
80.77%54.68M
-29.79%26.32M
-23.41%40.32M
330.23%43.22M
101.36%30.25M
137.42%37.49M
--52.64M
---18.77M
---2.22B
---100.19M
Thay đổi trong vốn lưu động
17.29%-337.61M
-284.43%-467.06M
-77.17%-363.33M
139.65%81.89M
0.11%-408.20M
2658.27%253.24M
-433.90%-205.07M
-419.89%-206.54M
-5.94%-408.65M
-102.35%-9.90M
107.65%61.42M
--64.57M
---385.74M
--421.80M
---802.42M
-Thay đổi các khoản phải thu
75.30%-175.34M
-305.85%-131.54M
9.48%594.78M
-196.66%-951.05M
-62.85%-709.81M
144.87%63.90M
-9.30%543.29M
5.08%-320.58M
26.95%-435.86M
46.92%-142.41M
-2.14%599.02M
---337.73M
---596.68M
---268.29M
--612.11M
-Thay đổi hàng tồn kho
189.69%110.57M
-314.71%-353.49M
-258.73%-270.40M
-76.52%60.94M
-55.82%-123.28M
-196.50%-85.24M
-114.97%-75.38M
-54.12%259.53M
35.37%-79.12M
142.65%88.33M
212.83%503.65M
--565.67M
---122.41M
---207.09M
---446.38M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
380.23%57.19M
-34.88%-81.85M
-1499.29%-105.54M
-74.63%66.77M
75.45%-20.41M
-28.36%-60.69M
96.83%-6.60M
337.03%263.12M
-133.23%-83.12M
90.06%-47.28M
-254.11%-208.32M
--60.21M
--250.13M
---475.84M
--135.18M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
120.89%11.51M
-153.14%-65.98M
-269.37%-118.08M
375.00%97.54M
-134.06%-55.08M
396.47%124.16M
81.71%-31.97M
-79.16%20.54M
54.63%161.71M
-143.96%-41.88M
39.32%-174.73M
--98.54M
--104.58M
--95.27M
---287.98M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
47.29%-146.04M
-174.27%-297.96M
-99.90%-200.43M
33074.57%309.96M
-8.22%-277.04M
215.88%401.17M
-153.11%-100.27M
-100.37%-940.00K
-0.91%-256.01M
-63.57%127.00M
126.58%188.77M
--254.24M
---253.69M
--348.65M
---710.31M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-23.68%28.97M
6.39%35.22M
-16.42%29.74M
-0.05%36.06M
-37.40%37.95M
-29.47%33.11M
-36.81%35.58M
-8.53%36.08M
77.18%60.63M
63.84%46.94M
78.80%56.30M
--39.44M
--34.22M
--28.65M
--31.49M
Chi phí vốn
-23.68%28.97M
6.39%35.22M
-16.42%29.74M
-1.34%36.06M
-37.55%37.95M
-30.32%33.11M
-37.24%35.58M
-8.85%36.55M
74.54%60.78M
64.80%47.52M
76.98%56.69M
--40.10M
--34.82M
--28.83M
--32.03M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-23.68%28.97M
6.39%35.22M
-16.42%29.74M
-0.05%36.06M
-37.40%37.95M
-29.47%33.11M
-36.81%35.58M
-8.53%36.08M
77.18%60.63M
63.84%46.94M
78.80%56.30M
--39.44M
--34.22M
--28.65M
--31.49M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--17.50M
----
----
----
----
----
----
656.04%24.01M
-116.01%-2.98M
-100.00%0.00
---459.00K
---4.32M
--18.64M
--2.96B
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
--20.80M
----
----
----
----
----
-96.42%24.00K
210.48%253.00K
-163.68%-477.00K
11.22%-926.00K
--671.00K
---229.00K
--749.00K
---1.04M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
14.30%77.61M
29.92%72.85M
47.49%88.03M
26.91%64.59M
90.46%67.90M
-26.63%56.07M
37403.75%59.69M
-64.90%50.90M
21704.85%35.65M
91.55%76.42M
---160.00K
--145.00M
---165.00K
--39.89M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
120.90%66.14M
154.47%58.43M
141.80%58.29M
-26.56%28.53M
208.04%29.94M
-20.82%22.96M
141.67%24.11M
-61.88%38.85M
-73.49%-27.71M
-99.03%29.00M
-77.82%-57.85M
--101.91M
---15.97M
--2.98B
---32.53M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-71.98%42.66M
156.09%176.21M
2651.96%96.76M
-3869.23%-232.88M
140.65%152.24M
38.16%-314.16M
112.89%3.52M
-116.72%-5.87M
219.22%63.26M
83.94%-508.06M
-103.81%-27.28M
--35.08M
---53.06M
---3.16B
--715.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-65.51%66.11M
168.24%212.66M
568.19%111.75M
-3433.34%-463.40M
117.29%191.67M
37.23%-311.63M
161.52%16.72M
-168.34%-13.12M
266.24%88.21M
56.97%-496.51M
-103.80%-27.18M
--19.19M
---53.06M
---1.15B
--715.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--226.22M
---21.85M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--18.32M
--23.45M
--17.38M
--0.00
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
70.82%-5.13M
-413.60%-12.99M
118.08%2.39M
-40.71%4.30M
29.50%-17.59M
78.09%-2.53M
-14102.15%-13.21M
-54.39%7.25M
---24.95M
99.43%-11.55M
---93.00K
--15.89M
--0.00
---2.01B
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-71.98%42.66M
156.09%176.21M
2651.96%96.76M
-3869.23%-232.88M
140.65%152.24M
38.16%-314.16M
112.89%3.52M
-116.72%-5.87M
219.22%63.26M
83.94%-508.06M
-103.81%-27.28M
--35.08M
---53.06M
---3.16B
--715.46M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-7.76%856.67M
2.81%881.64M
-3.17%918.40M
-1.75%849.47M
-18.01%928.76M
-41.62%857.58M
-28.23%948.49M
2.96%864.63M
-10.38%1.13B
31.43%1.47B
7.45%1.32B
--839.74M
--1.26B
--1.12B
--1.23B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
31.85%-54.04M
-135.08%-24.97M
59.56%-36.76M
-17.81%68.93M
70.43%-79.29M
121.18%71.19M
-161.09%-90.91M
-82.54%83.86M
36.47%-268.17M
-329.80%-336.16M
232.48%148.81M
--480.39M
---422.09M
--146.28M
---112.33M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-207.89%-16.80M
198.89%38.35M
147.16%8.62M
-170.81%-36.69M
132.64%15.57M
-343.90%-38.78M
-140.45%-18.27M
-38.94%51.82M
51.95%-47.70M
118.02%15.90M
244.80%45.17M
--84.87M
---99.28M
---88.21M
---31.19M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-5.51%802.63M
-7.76%856.67M
2.81%881.64M
-3.17%918.40M
-1.75%849.47M
-18.01%928.76M
-41.68%857.58M
-28.15%948.49M
2.70%864.63M
-10.38%1.13B
31.56%1.47B
--1.32B
--841.88M
--1.26B
--1.12B
Dòng tiền tự do
44.44%-175.01M
-190.52%-333.18M
-69.43%-230.17M
830.62%273.90M
0.57%-315.00M
363.07%368.06M
-202.85%-135.84M
-117.51%-37.49M
-9.80%-316.79M
-75.15%79.48M
117.79%132.08M
--214.14M
---288.51M
--319.82M
---742.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI