tradingkey.logo

Ingram Micro Holding Corp

INGM
21.580USD
-0.310-1.42%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.07BVốn hóa
17.50P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-5.51%802.63M
-7.76%856.67M
2.81%881.64M
-3.17%918.40M
-1.75%849.47M
-18.01%928.76M
-41.68%857.58M
-28.15%948.49M
2.70%864.63M
-10.38%1.13B
--1.47B
--1.32B
--841.88M
--1.26B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-5.51%802.63M
-7.76%856.67M
2.81%881.64M
-3.17%918.40M
-1.75%849.47M
-18.01%928.76M
-41.68%857.58M
-28.15%948.49M
2.70%864.63M
-10.38%1.13B
--1.47B
--1.32B
--841.88M
--1.26B
Các khoản phải thu
3.62%9.19B
12.74%9.15B
7.18%8.89B
5.11%9.45B
1.53%8.87B
-3.89%8.12B
-0.07%8.30B
2.34%8.99B
4.26%8.74B
5.82%8.45B
--8.30B
--8.78B
--8.38B
--7.98B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3.62%9.19B
12.74%9.15B
7.18%8.89B
5.11%9.45B
1.53%8.87B
-3.89%8.12B
-0.07%8.30B
2.34%8.99B
4.26%8.74B
5.82%8.45B
--8.30B
--8.78B
--8.38B
--7.98B
Hàng tồn kho
8.64%5.37B
16.26%5.51B
7.61%5.04B
0.86%4.70B
2.46%4.94B
-1.53%4.74B
-4.27%4.68B
-13.03%4.66B
-16.17%4.82B
-16.60%4.81B
--4.89B
--5.36B
--5.75B
--5.77B
Tài sản ngắn hạn khác
4.52%856.53M
20.49%944.89M
13.71%836.68M
-2.97%734.94M
-23.60%819.48M
-24.64%784.20M
-25.35%735.79M
6.13%757.40M
42.99%1.07B
37.50%1.04B
--985.65M
--713.63M
--750.17M
--756.82M
Tổng tài sản ngắn hạn
4.77%16.22B
12.99%16.46B
7.39%15.65B
2.91%15.80B
-0.10%15.48B
-5.59%14.57B
-6.89%14.57B
-5.07%15.35B
-1.53%15.50B
-2.24%15.43B
--15.65B
--16.17B
--15.74B
--15.79B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
3.62%937.15M
4.26%923.93M
1.32%912.25M
1.34%895.16M
5.96%904.44M
10.64%886.16M
15.32%900.36M
22.33%883.32M
32.03%853.59M
20.01%800.90M
--780.73M
--722.10M
--646.50M
--667.37M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.00%1.58B
-5.80%1.57B
-5.71%1.60B
-7.27%1.61B
-3.76%1.66B
-5.60%1.67B
-5.10%1.70B
-3.88%1.73B
-4.12%1.73B
-4.60%1.77B
--1.79B
--1.80B
--1.80B
--1.85B
Tài sản dài hạn khác
-5.23%484.78M
1.61%494.99M
-3.15%468.10M
5.92%477.12M
1.77%511.51M
5.12%487.15M
14.17%483.33M
15.81%450.47M
40.42%502.63M
18.67%463.41M
--423.33M
--388.99M
--357.96M
--390.50M
Tổng tài sản dài hạn
-2.51%3.00B
-1.69%2.99B
-3.25%2.98B
-2.85%2.98B
-0.17%3.08B
0.33%3.04B
2.95%3.08B
5.24%3.07B
9.88%3.09B
4.16%3.03B
--2.99B
--2.91B
--2.81B
--2.91B
Tổng tài sản
3.56%19.22B
10.46%19.45B
5.53%18.63B
1.95%18.78B
-0.11%18.56B
-4.62%17.61B
-5.31%17.65B
-3.50%18.42B
0.20%18.58B
-1.24%18.46B
--18.64B
--19.09B
--18.55B
--18.70B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
6.48%1.03B
4.01%970.38M
-1.38%995.55M
-3.72%1.02B
-21.76%970.95M
-29.86%932.96M
-27.94%1.01B
-9.47%1.06B
4.50%1.24B
0.55%1.33B
--1.40B
--1.17B
--1.19B
--1.32B
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
48.81%735.73M
235.09%690.80M
28.88%453.12M
-30.43%184.86M
40.34%494.42M
-4.75%206.15M
164.78%351.59M
32.64%265.72M
104.63%352.31M
49.78%216.42M
--132.79M
--200.33M
--172.17M
--144.49M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
3.98%11.48B
16.20%11.81B
11.83%11.17B
6.03%11.31B
-0.40%11.04B
-7.20%10.16B
-6.69%9.98B
-5.70%10.66B
-1.62%11.08B
-2.88%10.95B
--10.70B
--11.31B
--11.26B
--11.27B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.12%3.44B
-10.11%3.40B
-13.80%3.41B
-12.08%3.54B
-6.92%3.70B
-5.61%3.78B
-12.18%3.95B
-10.51%4.02B
-8.18%3.98B
-7.58%4.00B
--4.50B
--4.50B
--4.33B
--4.33B
-Nợ dài hạn
-8.51%3.06B
-11.21%3.04B
-15.40%3.03B
-13.39%3.17B
-7.60%3.34B
-6.81%3.42B
-14.10%3.58B
-12.37%3.66B
-11.38%3.62B
-10.17%3.67B
--4.17B
--4.17B
--4.08B
--4.09B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
5.82%380.15M
0.55%355.79M
1.68%376.11M
0.92%369.49M
-0.06%359.24M
7.87%353.86M
12.02%369.88M
13.47%366.14M
44.42%359.46M
36.66%328.03M
--330.18M
--322.67M
--248.89M
--240.03M
Nợ dài hạn khác
-1.62%204.46M
-3.12%204.29M
-16.60%191.74M
-11.18%201.51M
-29.07%207.83M
-19.95%210.86M
-8.68%229.90M
0.62%226.87M
30.42%293.02M
11.83%263.42M
--251.76M
--225.47M
--224.68M
--235.56M
Tổng nợ dài hạn
-6.82%3.64B
-9.74%3.60B
-13.96%3.60B
-12.04%3.74B
-8.44%3.91B
-6.49%3.99B
-12.00%4.18B
-9.98%4.25B
-6.28%4.27B
-6.58%4.27B
--4.75B
--4.72B
--4.56B
--4.57B
Tổng các khoản nợ
1.16%15.12B
8.89%15.41B
4.22%14.77B
0.88%15.05B
-2.63%14.95B
-7.00%14.15B
-8.32%14.17B
-6.96%14.91B
-2.96%15.35B
-3.95%15.21B
--15.45B
--16.03B
--15.82B
--15.84B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.40%2.92B
9.68%2.92B
9.44%2.91B
9.34%2.91B
-0.45%2.65B
0.00%2.66B
0.00%2.66B
0.00%2.66B
0.00%2.66B
0.00%2.66B
--2.66B
--2.66B
--2.66B
--2.66B
Lợi nhuận giữ lại
18.37%1.48B
19.22%1.40B
21.75%1.39B
23.86%1.34B
32.97%1.25B
37.46%1.18B
42.62%1.14B
46.41%1.08B
48.17%943.25M
60.47%856.47M
--800.08M
--737.53M
--636.61M
--533.72M
Vốn dự trữ
10.41%2.92B
9.59%2.91B
9.35%2.91B
9.25%2.90B
-0.53%2.64B
0.00%2.66B
0.00%2.66B
0.00%2.66B
0.00%2.66B
0.00%2.66B
--2.66B
--2.66B
--2.66B
--2.66B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-6.02%-303.65M
27.01%-271.22M
-38.00%-435.46M
-120.19%-509.71M
22.70%-286.41M
-41.24%-371.61M
-16.26%-315.56M
31.40%-231.49M
34.81%-370.51M
21.03%-263.10M
---271.43M
---337.46M
---568.35M
---333.15M
Tổng vốn chủ sở hữu
13.52%4.10B
16.86%4.05B
10.89%3.86B
6.49%3.73B
11.86%3.61B
6.53%3.46B
9.31%3.48B
14.66%3.51B
18.50%3.23B
13.74%3.25B
--3.19B
--3.06B
--2.73B
--2.86B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI