Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ingm
/
Ingram Micro Holding Corp
INGM
19.470
USD
+0.040
+0.21%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
4.57B
Vốn hóa
16.36
P/E TTM
Ingram Micro Holding Corp
19.470
+0.040
+0.21%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2.81%
881.64M
-3.17%
918.40M
-1.75%
849.47M
-18.01%
928.76M
-41.68%
857.58M
-28.15%
948.49M
2.70%
864.63M
-10.38%
1.13B
--
1.47B
--
1.32B
--
841.88M
--
1.26B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
2.81%
881.64M
-3.17%
918.40M
-1.75%
849.47M
-18.01%
928.76M
-41.68%
857.58M
-28.15%
948.49M
2.70%
864.63M
-10.38%
1.13B
--
1.47B
--
1.32B
--
841.88M
--
1.26B
Các khoản phải thu
7.18%
8.89B
5.11%
9.45B
1.53%
8.87B
-3.89%
8.12B
-0.07%
8.30B
2.34%
8.99B
4.26%
8.74B
5.82%
8.45B
--
8.30B
--
8.78B
--
8.38B
--
7.98B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7.18%
8.89B
5.11%
9.45B
1.53%
8.87B
-3.89%
8.12B
-0.07%
8.30B
2.34%
8.99B
4.26%
8.74B
5.82%
8.45B
--
8.30B
--
8.78B
--
8.38B
--
7.98B
Hàng tồn kho
7.61%
5.04B
0.86%
4.70B
2.46%
4.94B
-1.53%
4.74B
-4.27%
4.68B
-13.03%
4.66B
-16.17%
4.82B
-16.60%
4.81B
--
4.89B
--
5.36B
--
5.75B
--
5.77B
Tài sản ngắn hạn khác
13.71%
836.68M
-2.97%
734.94M
-23.60%
819.48M
-24.64%
784.20M
-25.35%
735.79M
6.13%
757.40M
42.99%
1.07B
37.50%
1.04B
--
985.65M
--
713.63M
--
750.17M
--
756.82M
Tổng tài sản ngắn hạn
7.39%
15.65B
2.91%
15.80B
-0.10%
15.48B
-5.59%
14.57B
-6.89%
14.57B
-5.07%
15.35B
-1.53%
15.50B
-2.24%
15.43B
--
15.65B
--
16.17B
--
15.74B
--
15.79B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1.32%
912.25M
1.34%
895.16M
5.96%
904.44M
10.64%
886.16M
15.32%
900.36M
22.33%
883.32M
32.03%
853.59M
20.01%
800.90M
--
780.73M
--
722.10M
--
646.50M
--
667.37M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.71%
1.60B
-7.27%
1.61B
-3.76%
1.66B
-5.60%
1.67B
-5.10%
1.70B
-3.88%
1.73B
-4.12%
1.73B
-4.60%
1.77B
--
1.79B
--
1.80B
--
1.80B
--
1.85B
Tài sản dài hạn khác
-3.15%
468.10M
5.92%
477.12M
1.77%
511.51M
5.12%
487.15M
14.17%
483.33M
15.81%
450.47M
40.42%
502.63M
18.67%
463.41M
--
423.33M
--
388.99M
--
357.96M
--
390.50M
Tổng tài sản dài hạn
-3.25%
2.98B
-2.85%
2.98B
-0.17%
3.08B
0.33%
3.04B
2.95%
3.08B
5.24%
3.07B
9.88%
3.09B
4.16%
3.03B
--
2.99B
--
2.91B
--
2.81B
--
2.91B
Tổng tài sản
5.53%
18.63B
1.95%
18.78B
-0.11%
18.56B
-4.62%
17.61B
-5.31%
17.65B
-3.50%
18.42B
0.20%
18.58B
-1.24%
18.46B
--
18.64B
--
19.09B
--
18.55B
--
18.70B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-1.38%
995.55M
-3.72%
1.02B
-21.76%
970.95M
-29.86%
932.96M
-27.94%
1.01B
-9.47%
1.06B
4.50%
1.24B
0.55%
1.33B
--
1.40B
--
1.17B
--
1.19B
--
1.32B
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
28.88%
453.12M
-30.43%
184.86M
40.34%
494.42M
-4.75%
206.15M
164.78%
351.59M
32.64%
265.72M
104.63%
352.31M
49.78%
216.42M
--
132.79M
--
200.33M
--
172.17M
--
144.49M
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
11.83%
11.17B
6.03%
11.31B
-0.40%
11.04B
-7.20%
10.16B
-6.69%
9.98B
-5.70%
10.66B
-1.62%
11.08B
-2.88%
10.95B
--
10.70B
--
11.31B
--
11.26B
--
11.27B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-13.80%
3.41B
-12.08%
3.54B
-6.92%
3.70B
-5.61%
3.78B
-12.18%
3.95B
-10.51%
4.02B
-8.18%
3.98B
-7.58%
4.00B
--
4.50B
--
4.50B
--
4.33B
--
4.33B
-Nợ dài hạn
-15.40%
3.03B
-13.39%
3.17B
-7.60%
3.34B
-6.81%
3.42B
-14.10%
3.58B
-12.37%
3.66B
-11.38%
3.62B
-10.17%
3.67B
--
4.17B
--
4.17B
--
4.08B
--
4.09B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
1.68%
376.11M
0.92%
369.49M
-0.06%
359.24M
7.87%
353.86M
12.02%
369.88M
13.47%
366.14M
44.42%
359.46M
36.66%
328.03M
--
330.18M
--
322.67M
--
248.89M
--
240.03M
Nợ dài hạn khác
-16.60%
191.74M
-11.18%
201.51M
-29.07%
207.83M
-19.95%
210.86M
-8.68%
229.90M
0.62%
226.87M
30.42%
293.02M
11.83%
263.42M
--
251.76M
--
225.47M
--
224.68M
--
235.56M
Tổng nợ dài hạn
-13.96%
3.60B
-12.04%
3.74B
-8.44%
3.91B
-6.49%
3.99B
-12.00%
4.18B
-9.98%
4.25B
-6.28%
4.27B
-6.58%
4.27B
--
4.75B
--
4.72B
--
4.56B
--
4.57B
Tổng các khoản nợ
4.22%
14.77B
0.88%
15.05B
-2.63%
14.95B
-7.00%
14.15B
-8.32%
14.17B
-6.96%
14.91B
-2.96%
15.35B
-3.95%
15.21B
--
15.45B
--
16.03B
--
15.82B
--
15.84B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.44%
2.91B
9.34%
2.91B
-0.45%
2.65B
0.00%
2.66B
0.00%
2.66B
0.00%
2.66B
0.00%
2.66B
0.00%
2.66B
--
2.66B
--
2.66B
--
2.66B
--
2.66B
Lợi nhuận giữ lại
21.75%
1.39B
23.86%
1.34B
32.97%
1.25B
37.46%
1.18B
42.62%
1.14B
46.41%
1.08B
48.17%
943.25M
60.47%
856.47M
--
800.08M
--
737.53M
--
636.61M
--
533.72M
Vốn dự trữ
9.35%
2.91B
9.25%
2.90B
-0.53%
2.64B
0.00%
2.66B
0.00%
2.66B
0.00%
2.66B
0.00%
2.66B
0.00%
2.66B
--
2.66B
--
2.66B
--
2.66B
--
2.66B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-38.00%
-435.46M
-120.19%
-509.71M
22.70%
-286.41M
-41.24%
-371.61M
-16.26%
-315.56M
31.40%
-231.49M
34.81%
-370.51M
21.03%
-263.10M
--
-271.43M
--
-337.46M
--
-568.35M
--
-333.15M
Tổng vốn chủ sở hữu
10.89%
3.86B
6.49%
3.73B
11.86%
3.61B
6.53%
3.46B
9.31%
3.48B
14.66%
3.51B
18.50%
3.23B
13.74%
3.25B
--
3.19B
--
3.06B
--
2.73B
--
2.86B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký