Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-indo
/
Indonesia Energy Corp Ltd
INDO
2.945
USD
-0.055
-1.83%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
40.05M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Indonesia Energy Corp Ltd
2.945
-0.055
-1.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-27.32%
1.22M
-21.61%
1.44M
-4.57%
1.68M
-21.06%
1.84M
26.48%
1.76M
120.64%
2.33M
45.49%
1.40M
3.47%
1.06M
--
959.08K
--
1.02M
Doanh thu
-27.32%
1.22M
-21.61%
1.44M
-4.57%
1.68M
-21.06%
1.84M
26.48%
1.76M
120.64%
2.33M
45.49%
1.40M
3.47%
1.06M
--
959.08K
--
1.02M
Chi phí doanh thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
36.93%
1.88M
6.00%
1.43M
--
1.37M
--
1.35M
Chi phí hoạt động
61.59%
5.32M
-11.93%
3.33M
-25.92%
3.29M
-10.88%
3.79M
-2.55%
4.45M
6.47%
4.25M
3.94%
4.56M
-17.89%
3.99M
--
4.39M
--
4.86M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
179.05%
397.95K
-46.03%
342.68K
-81.22%
142.61K
39.39%
634.91K
34.00%
759.53K
41.00%
455.50K
24.87%
566.80K
1.68%
323.04K
--
453.91K
--
317.70K
Lợi nhuận hoạt động
-154.58%
-4.10M
2.77%
-1.89M
39.96%
-1.61M
-1.52%
-1.94M
15.33%
-2.68M
34.68%
-1.92M
7.67%
-3.17M
23.58%
-2.93M
--
-3.43M
--
-3.84M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
-59.35%
8.34K
171.36%
15.50K
292.35%
20.51K
0.85%
5.71K
--
5.23K
--
5.66K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-211.55%
-52.12K
-171.04%
-63.98K
147.79%
46.73K
373.63%
90.06K
-257.82%
-97.77K
1.64%
-32.91K
90.08%
61.95K
-133.65%
-33.46K
--
32.59K
--
99.44K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-92.45%
47.86K
-152.86%
-144.57K
-20.65%
633.95K
-86.85%
273.47K
--
798.95K
--
2.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-52.91%
-140.43K
101.28%
510.00
-26.33%
-91.83K
96.62%
-39.80K
-197.56%
-72.69K
-3025.55%
-1.18M
-258.30%
-24.43K
-77.83%
40.19K
--
15.43K
--
181.30K
Thu nhập trước thuế
-315.50%
-4.24M
-29.48%
-2.10M
50.46%
-1.02M
-52.89%
-1.62M
34.56%
-2.06M
63.84%
-1.06M
7.01%
-3.15M
17.71%
-2.93M
--
-3.39M
--
-3.56M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-315.50%
-4.24M
-29.48%
-2.10M
50.46%
-1.02M
-52.89%
-1.62M
34.56%
-2.06M
63.84%
-1.06M
7.01%
-3.15M
17.71%
-2.93M
--
-3.39M
--
-3.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-315.50%
-4.24M
-29.48%
-2.10M
50.46%
-1.02M
-52.89%
-1.62M
34.56%
-2.06M
63.84%
-1.06M
7.01%
-3.15M
17.71%
-2.93M
--
-3.39M
--
-3.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-315.50%
-4.24M
-29.48%
-2.10M
50.46%
-1.02M
-52.89%
-1.62M
34.56%
-2.06M
63.84%
-1.06M
7.01%
-3.15M
17.71%
-2.93M
--
-3.39M
--
-3.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-315.50%
-4.24M
-29.48%
-2.10M
50.46%
-1.02M
-52.89%
-1.62M
34.56%
-2.06M
63.84%
-1.06M
7.01%
-3.15M
17.71%
-2.93M
--
-3.39M
--
-3.56M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-227.88%
-0.33
-29.48%
-0.21
51.54%
-0.10
-18.40%
-0.16
51.14%
-0.21
65.78%
-0.14
7.00%
-0.43
18.28%
-0.39
--
-0.46
--
-0.48
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-227.88%
-0.33
-29.48%
-0.21
51.54%
-0.10
-18.40%
-0.16
51.14%
-0.21
65.78%
-0.14
7.00%
-0.43
18.28%
-0.39
--
-0.46
--
-0.48
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký