tradingkey.logo

Indonesia Energy Corp Ltd

INDO

2.920USD

-0.080-2.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
39.71MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q4
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
127.60%4.57M
-83.82%716.72K
-65.91%2.01M
-9.35%4.43M
890.83%5.90M
11.66%4.89M
-91.38%595.01K
-53.88%4.38M
--6.90M
--9.49M
--12.24M
--4.17M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
127.60%4.57M
-83.82%716.72K
-65.91%2.01M
-9.35%4.43M
890.83%5.90M
20.10%4.89M
-91.38%595.01K
-57.12%4.07M
--6.90M
--9.49M
--12.24M
--4.17M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--307.50K
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-61.31%344.34K
-27.90%526.51K
35.88%890.03K
-50.13%730.26K
-34.93%654.99K
122.20%1.46M
-11.07%1.01M
281.22%659.06K
--1.13M
--172.88K
--350.67K
--740.44K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-40.87%344.34K
-18.04%444.28K
24.39%582.34K
-55.48%542.06K
-53.08%468.15K
84.74%1.22M
-11.86%997.74K
281.22%659.06K
--1.13M
--172.88K
--350.67K
--740.44K
-Các khoản phải thu khác
-85.76%43.82K
-56.31%82.23K
64.69%307.70K
-23.77%188.20K
1991.57%186.84K
--246.90K
--8.93K
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
28.45%190.58K
-10.90%139.27K
21.88%148.38K
-9.22%156.30K
-10.89%121.74K
-58.31%172.18K
-53.94%136.62K
68.91%412.97K
--296.61K
--244.50K
--248.37K
--253.14K
Chi phí trả trước
-22.35%1.14M
54.25%2.23M
22.50%1.46M
19.95%1.44M
50.49%1.20M
218.02%1.20M
94.09%794.45K
-20.26%378.38K
--409.32K
--474.54K
--170.22K
--160.48K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--1.50M
--1.57M
----
-100.00%0.00
-67.81%1.00M
-60.00%1.00M
210.68%3.11M
--2.50M
--1.00M
--2.06M
--2.05M
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.40%6.06M
-24.41%5.11M
-22.72%6.08M
-22.54%6.76M
122.71%7.87M
-2.32%8.73M
-68.57%3.53M
-21.50%8.93M
--11.24M
--11.38M
--15.07M
--7.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
21.15%11.48M
18.21%10.23M
3.26%9.47M
30.92%8.65M
81.72%9.17M
91.10%6.61M
95.40%5.05M
39.32%3.46M
--2.58M
--2.48M
--2.56M
--2.59M
-Tài sản cố định
-58.44%13.39M
3.19%33.28M
0.14%32.22M
11.64%32.25M
19.57%32.18M
16.53%28.89M
13.86%26.91M
7.22%24.79M
--23.63M
--23.12M
--22.91M
--22.52M
-Khấu hao lũy kế
-91.59%1.91M
-2.32%23.05M
-1.11%22.75M
5.92%23.60M
5.21%23.00M
4.44%22.28M
3.85%21.86M
3.36%21.33M
--21.05M
--20.64M
--20.35M
--19.92M
Tài sản dài hạn khác
101.82%4.38M
-35.26%2.14M
-38.52%2.17M
-12.92%3.30M
0.67%3.53M
111.13%3.79M
100.42%3.51M
-54.74%1.79M
--1.75M
--3.97M
--3.52M
--3.12M
Tổng tài sản dài hạn
36.19%15.86M
3.44%12.36M
-8.36%11.64M
14.95%11.95M
48.49%12.71M
97.94%10.40M
97.43%8.56M
-18.53%5.25M
--4.33M
--6.45M
--6.08M
--5.71M
Tổng tài sản
23.64%21.91M
-6.62%17.47M
-13.85%17.72M
-2.16%18.71M
70.17%20.57M
34.81%19.12M
-22.38%12.09M
-20.42%14.19M
--15.58M
--17.83M
--21.16M
--13.09M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
14.98%20.63K
149.07%283.30K
-74.40%17.94K
-90.60%113.74K
-57.37%70.08K
630.86%1.21M
7.91%164.39K
15.63%165.62K
--152.34K
--143.23K
--140.81K
--113.20K
Chi phí trích trước
131.19%351.60K
214.67%279.52K
535.11%152.08K
83.52%88.83K
--23.95K
-93.53%48.40K
-100.00%0.00
481.98%748.44K
--296.16K
--128.60K
--469.82K
--291.61K
Dự phòng ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--15.78K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
0.00%980.45K
0.00%980.45K
0.00%980.45K
--980.45K
--980.45K
--1.11M
--1.11M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
0.00%980.45K
0.00%980.45K
0.00%980.45K
--980.45K
--980.45K
--1.11M
--1.11M
Nợ ngắn hạn khác
14.98%20.63K
149.07%283.30K
-74.40%17.94K
-90.60%113.74K
-57.37%70.08K
630.86%1.21M
7.91%164.39K
15.63%165.62K
--152.34K
--143.23K
--140.81K
--128.98K
Tổng nợ ngắn hạn
18.12%1.91M
105.49%2.68M
32.64%1.61M
-59.59%1.30M
-57.06%1.22M
31.90%3.22M
55.03%2.83M
58.97%2.44M
--1.83M
--1.54M
--2.74M
--2.57M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
94.02%913.61K
40.82%713.22K
-14.12%470.89K
-18.13%506.46K
25.57%548.31K
58.64%618.61K
11.97%436.65K
--389.95K
--389.95K
--0.00
--222.34K
--103.70K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-30.56%324.88K
356.76%380.29K
389.37%467.84K
-47.48%83.26K
-90.44%95.60K
-84.15%158.52K
0.00%1.00M
-50.00%1.00M
--1.00M
--2.00M
--2.00M
--5.80M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%1.00M
-50.00%1.00M
--1.00M
--2.00M
--2.00M
--5.80M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-30.56%324.88K
356.76%380.29K
389.37%467.84K
-47.48%83.26K
--95.60K
--158.52K
----
----
----
----
----
----
Phúc lợi nhân viên
15.80%136.94K
-5.32%135.42K
18.74%118.25K
-4.35%143.03K
-13.70%99.59K
117.65%149.53K
67.96%115.39K
--68.70K
--68.70K
----
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
56.60%1.49M
-17.42%1.34M
-50.82%953.11K
-61.07%1.62M
343.83%1.94M
969.00%4.17M
11.97%436.65K
--389.95K
--389.95K
--0.00
--222.34K
--103.70K
Tổng nợ dài hạn
27.90%1.82M
0.84%1.72M
-30.12%1.42M
-60.58%1.71M
41.55%2.03M
211.31%4.33M
3.36%1.44M
-30.50%1.39M
--1.39M
--2.00M
--2.22M
--5.90M
Tổng các khoản nợ
22.70%3.72M
46.15%4.40M
-6.63%3.03M
-60.16%3.01M
-23.89%3.25M
96.94%7.55M
32.71%4.27M
8.38%3.83M
--3.22M
--3.54M
--4.96M
--8.47M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.16%64.01M
0.90%54.66M
0.00%54.17M
16.70%54.17M
30.21%54.17M
13.17%46.42M
3.78%41.61M
6.17%41.02M
--40.09M
--38.64M
--36.93M
--24.14M
Lợi nhuận giữ lại
-16.03%-45.93M
-8.09%-41.68M
-7.15%-39.58M
-10.56%-38.56M
-9.23%-36.94M
-13.73%-34.88M
-21.93%-33.82M
-25.96%-30.67M
---27.73M
---24.35M
---20.78M
---19.57M
Vốn dự trữ
18.16%63.98M
0.90%54.63M
0.00%54.15M
16.71%54.15M
30.20%54.15M
13.16%46.40M
3.78%41.59M
6.17%41.00M
--40.07M
--38.62M
--36.91M
--24.12M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
4.79%103.20K
9.50%98.49K
9.50%98.49K
192.95%89.95K
192.95%89.95K
--30.70K
--30.70K
----
--0.00
--0.00
--46.80K
--46.26K
Tổng vốn chủ sở hữu
23.83%18.19M
-16.73%13.08M
-15.21%14.69M
35.68%15.70M
121.54%17.32M
11.80%11.57M
-36.72%7.82M
-27.55%10.35M
--12.36M
--14.29M
--16.19M
--4.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI