tradingkey.logo

Indonesia Energy Corp Ltd

INDO

2.945USD

-0.055-1.83%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
40.05MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.85%-2.39M
47.36%-700.94K
-1011.34%-1.65M
56.48%-1.33M
92.25%-148.23K
-87.06%-3.06M
10.70%-1.91M
46.26%-1.64M
---2.14M
---3.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-315.50%-4.24M
-29.48%-2.10M
50.46%-1.02M
-52.89%-1.62M
34.56%-2.06M
63.84%-1.06M
7.01%-3.15M
17.71%-2.93M
---3.39M
---3.56M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
179.05%397.95K
-46.03%342.68K
-81.22%142.61K
39.39%634.91K
34.00%759.53K
41.00%455.50K
24.87%566.80K
1.68%323.04K
--453.91K
--317.70K
Các mục phi tiền mặt khác
248.77%673.73K
7126.98%472.00K
26.87%-452.87K
98.35%-6.72K
-2252.38%-619.28K
-247.97%-406.02K
2877100.00%28.77K
823.78%274.40K
--1.00
---37.91K
Thay đổi trong vốn lưu động
-39.76%-441.05K
272.33%583.53K
-121.02%-315.56K
85.30%-338.61K
24793.37%1.50M
-4991.35%-2.30M
100.91%6.03K
103.59%47.09K
---664.64K
---1.31M
-Thay đổi các khoản phải thu
717.49%158.01K
286.79%138.05K
-97.42%19.33K
66.37%-73.91K
321.26%749.37K
-146.48%-219.79K
64.69%-338.68K
640.02%472.90K
---959.08K
---87.57K
-Thay đổi chi phí trả trước
217.65%1.21M
---527.26K
-81.90%-1.03M
----
-141.00%-564.10K
----
---234.06K
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-187.43%-738.36K
97.16%-2.53K
-6.38%844.52K
91.09%-89.22K
-8.47%902.12K
-28.87%-1.00M
1622.94%985.63K
-164.93%-776.63K
---64.72K
---293.14K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--98.12K
--265.35K
100.00%0.00
100.00%0.00
92.42%-45.00
-226.22%-2.60K
-100.90%-594.00
116.57%2.06K
--66.02K
---12.45K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-44.85%-2.39M
47.36%-700.94K
-1011.34%-1.65M
56.48%-1.33M
92.25%-148.23K
-87.06%-3.06M
10.70%-1.91M
46.26%-1.64M
---2.14M
---3.04M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
546.48%1.84M
627.43%983.13K
-92.67%284.31K
-91.21%135.15K
107.65%3.88M
72.43%1.54M
876.09%1.87M
437.48%892.18K
--191.34K
--165.99K
Chi phí vốn
546.48%1.84M
627.43%983.13K
-92.72%284.31K
-91.21%135.15K
108.96%3.90M
72.43%1.54M
876.09%1.87M
437.48%892.18K
--191.34K
--165.99K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
546.48%1.84M
627.43%983.13K
-92.67%284.31K
-91.21%135.15K
107.65%3.88M
72.43%1.54M
876.09%1.87M
437.48%892.18K
--191.34K
--165.99K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--307.50K
---307.50K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-546.48%-1.84M
-627.43%-983.13K
92.67%-284.31K
91.21%-135.15K
-148.58%-3.88M
-28.23%-1.54M
-715.38%-1.56M
-622.73%-1.20M
---191.34K
---165.99K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--8.08M
--323.61K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--4.04M
--8.89M
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.00M
---125.29K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
---1.98M
--8.59M
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.00M
---125.29K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--8.08M
--323.61K
----
----
--4.37M
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.65M
--300.00K
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--8.08M
--323.61K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--4.04M
--8.89M
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.00M
---125.29K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-55.53%2.64M
-45.95%4.00M
-19.73%5.93M
138.95%7.40M
12.45%7.39M
-67.09%3.10M
-48.43%6.57M
-41.49%9.40M
--12.74M
--16.07M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
299.69%3.86M
7.24%-1.36M
-19798.66%-1.93M
-134.18%-1.47M
100.28%9.81K
251.32%4.29M
-4.19%-3.47M
14.99%-2.84M
---3.33M
---3.34M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
62.46%6.49M
-55.53%2.64M
-45.95%4.00M
-19.73%5.93M
138.95%7.40M
12.45%7.39M
-67.09%3.10M
-48.43%6.57M
--9.40M
--12.74M
Dòng tiền tự do
-118.68%-4.22M
-14.82%-1.68M
52.32%-1.93M
68.10%-1.47M
-7.15%-4.05M
-81.89%-4.60M
-62.03%-3.78M
21.25%-2.53M
---2.33M
---3.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI