Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-indi
/
indie Semiconductor Inc
INDI
4.620
USD
+0.340
+7.94%
Đóng cửa 08/22, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
908.49M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
indie Semiconductor Inc
4.620
+0.340
+7.94%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
3.29%
54.08M
-17.29%
58.01M
-10.77%
53.97M
0.47%
52.35M
29.42%
52.35M
112.35%
70.13M
101.48%
60.48M
102.32%
52.11M
83.88%
40.45M
74.18%
33.03M
146.90%
30.02M
180.56%
25.75M
171.12%
22.00M
185.00%
18.96M
60.26%
12.16M
147.57%
9.18M
74.01%
8.11M
--
6.65M
--
7.59M
--
3.71M
--
4.66M
Doanh thu
3.29%
54.08M
-17.29%
58.01M
-10.77%
53.97M
0.47%
52.35M
29.42%
52.35M
112.35%
70.13M
101.48%
60.48M
102.32%
52.11M
83.88%
40.45M
74.18%
33.03M
146.90%
30.02M
180.56%
25.75M
171.12%
22.00M
185.00%
18.96M
60.26%
12.16M
147.57%
9.18M
74.01%
8.11M
--
6.65M
--
7.59M
--
3.71M
--
4.66M
Chi phí doanh thu
4.78%
31.53M
-21.13%
33.31M
-6.98%
32.73M
-5.87%
30.24M
25.08%
30.09M
161.51%
42.24M
135.05%
35.19M
111.67%
32.13M
69.50%
24.06M
39.16%
16.15M
116.02%
14.97M
185.35%
15.18M
192.74%
14.19M
169.91%
11.61M
89.14%
6.93M
141.99%
5.32M
68.33%
4.85M
--
4.30M
--
3.66M
--
2.20M
--
2.88M
Chi phí hoạt động
-8.51%
93.01M
0.17%
91.77M
3.57%
99.53M
-4.20%
88.74M
36.57%
101.66M
47.72%
91.62M
77.29%
96.09M
66.21%
92.63M
32.14%
74.44M
35.16%
62.02M
62.21%
54.20M
101.31%
55.73M
247.31%
56.33M
238.09%
45.89M
210.78%
33.41M
232.49%
27.68M
76.29%
16.22M
--
13.57M
--
10.75M
--
8.33M
--
9.20M
Chi phí R&D
-15.07%
42.12M
11.59%
38.25M
10.52%
45.97M
-1.83%
41.30M
35.63%
49.59M
3.88%
34.28M
37.60%
41.59M
47.78%
42.07M
23.95%
36.56M
57.82%
33.00M
100.95%
30.23M
111.09%
28.47M
239.97%
29.50M
218.96%
20.91M
158.34%
15.04M
181.02%
13.49M
79.46%
8.68M
--
6.56M
--
5.82M
--
4.80M
--
4.83M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.42%
10.52M
56.39%
9.69M
13.83%
12.56M
-3.29%
10.44M
58.12%
10.37M
50.02%
6.19M
860.49%
11.04M
93.48%
10.80M
11.11%
6.56M
15.63%
4.13M
0.00%
1.15M
822.31%
5.58M
818.20%
5.90M
434.43%
3.57M
61.83%
1.15M
-7.49%
605.00K
3.71%
643.00K
--
668.00K
--
710.00K
--
654.00K
--
620.00K
Lợi nhuận hoạt động
21.04%
-38.93M
-57.14%
-33.76M
-27.91%
-45.56M
10.22%
-36.38M
-45.09%
-49.31M
25.90%
-21.49M
-47.28%
-35.62M
-35.19%
-40.52M
1.02%
-33.98M
-7.68%
-28.99M
-13.77%
-24.18M
-62.00%
-29.98M
-323.56%
-34.33M
-289.15%
-26.93M
-571.45%
-21.26M
-300.67%
-18.50M
-78.62%
-8.11M
--
-6.92M
--
-3.17M
--
-4.62M
--
-4.54M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
73.19%
2.27M
-26.90%
1.21M
-46.50%
994.00K
-42.46%
1.08M
-45.89%
1.31M
-5.32%
1.65M
203.59%
1.86M
968.57%
1.87M
7230.30%
2.42M
13338.46%
1.75M
3725.00%
612.00K
1246.15%
175.00K
371.43%
33.00K
85.71%
13.00K
166.67%
16.00K
116.67%
13.00K
16.67%
7.00K
--
7.00K
--
6.00K
--
6.00K
--
6.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
114.43%
4.52M
34.12%
2.84M
-2.77%
2.18M
-0.47%
2.13M
-1.96%
2.11M
76.19%
2.12M
1250.60%
2.24M
703.00%
2.14M
3603.45%
2.15M
1776.56%
1.20M
564.00%
166.00K
-49.62%
267.00K
-90.65%
58.00K
-88.83%
64.00K
-95.16%
25.00K
-3.81%
530.00K
12.32%
620.00K
--
573.00K
--
517.00K
--
551.00K
--
552.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-68.02%
4.80M
-88.43%
742.00K
-147.49%
-8.87M
-37.09%
17.08M
128.91%
15.02M
-48.40%
6.41M
189.52%
18.67M
13.66%
27.15M
-209.53%
-51.96M
252.78%
12.43M
75.73%
-20.85M
-25.26%
23.89M
--
47.44M
-139.24%
-8.14M
-363.91%
-85.92M
1812.70%
31.96M
--
--
--
20.73M
--
-18.52M
--
-1.87M
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-197.98%
-736.00K
66.89%
-302.00K
201.45%
702.00K
-228.90%
-553.00K
--
-247.00K
-729.09%
-912.00K
-2983.33%
-692.00K
4666.67%
429.00K
100.00%
0.00
-111.51%
-110.00K
102.37%
24.00K
-91.51%
9.00K
-100.16%
-30.00K
101.24%
956.00K
-3717.86%
-1.01M
89.29%
106.00K
6616.38%
19.09M
--
-77.07M
--
28.00K
--
56.00K
--
-293.00K
Thu nhập trước thuế
-5.05%
-37.12M
-112.53%
-34.95M
-204.60%
-54.91M
-58.19%
-20.91M
58.76%
-35.33M
-1.97%
-16.45M
59.55%
-18.03M
-114.17%
-13.22M
-756.64%
-85.67M
52.78%
-16.13M
58.81%
-44.57M
-147.32%
-6.17M
25.77%
13.05M
46.48%
-34.16M
-388.06%
-108.20M
287.08%
13.04M
292.93%
10.37M
--
-63.82M
--
-22.17M
--
-6.97M
--
-5.38M
Thuế thu nhập
105.05%
56.00K
67.91%
-584.00K
-148.46%
-315.00K
-74.85%
86.00K
70.08%
-1.11M
-391.89%
-1.82M
-24.68%
650.00K
139.36%
342.00K
-462.37%
-3.71M
-2.49%
-370.00K
2497.22%
863.00K
-1624.56%
-869.00K
-5169.23%
-659.00K
-1905.00%
-361.00K
-176.92%
-36.00K
200.00%
57.00K
333.33%
13.00K
--
20.00K
--
-13.00K
--
19.00K
--
3.00K
Doanh thu sau thuế
-8.61%
-37.17M
-134.99%
-34.37M
-192.31%
-54.59M
-54.83%
-21.00M
58.25%
-34.22M
7.18%
-14.63M
58.89%
-18.68M
-155.71%
-13.56M
-698.03%
-81.97M
53.37%
-15.76M
58.00%
-45.43M
-140.84%
-5.30M
32.28%
13.71M
47.06%
-33.80M
-388.18%
-108.16M
285.76%
12.99M
292.58%
10.36M
--
-63.84M
--
-22.16M
--
-6.99M
--
-5.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.61%
-37.17M
-134.99%
-34.37M
-192.31%
-54.59M
-54.83%
-21.00M
58.25%
-34.22M
7.18%
-14.63M
58.89%
-18.68M
-155.71%
-13.56M
-698.03%
-81.97M
53.37%
-15.76M
58.00%
-45.43M
-140.84%
-5.30M
32.28%
13.71M
47.06%
-33.80M
-388.18%
-108.16M
285.76%
12.99M
292.58%
10.36M
--
-63.84M
--
-22.16M
--
-6.99M
--
-5.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
13.76%
-2.63M
-6262.07%
-1.79M
-210.95%
-4.91M
-322.02%
-1.84M
66.98%
-3.04M
100.86%
29.00K
79.81%
-1.58M
59.25%
-436.00K
-420.92%
-9.22M
60.10%
-3.37M
72.56%
-7.83M
-115.65%
-1.07M
732.82%
2.87M
-2956.52%
-8.44M
-14373.10%
-28.51M
5203.73%
6.84M
-75.29%
-454.00K
--
-276.00K
--
-197.00K
--
-134.00K
--
-259.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-10.80%
-34.55M
-122.33%
-32.58M
-190.59%
-49.68M
-45.96%
-19.16M
57.14%
-31.18M
-18.26%
-14.65M
54.54%
-17.10M
-210.04%
-13.13M
-771.52%
-72.75M
51.13%
-12.39M
52.78%
-37.61M
-168.86%
-4.23M
0.17%
10.83M
60.10%
-25.36M
-262.72%
-79.65M
189.66%
6.15M
311.19%
10.81M
--
-63.56M
--
-21.96M
--
-6.86M
--
-5.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-10.80%
-34.55M
-122.33%
-32.58M
-190.59%
-49.68M
-45.96%
-19.16M
57.14%
-31.18M
-18.26%
-14.65M
54.54%
-17.10M
-210.04%
-13.13M
-771.52%
-72.75M
51.13%
-12.39M
52.78%
-37.61M
-168.86%
-4.23M
0.17%
10.83M
60.10%
-25.36M
-262.72%
-79.65M
189.66%
6.15M
311.19%
10.81M
--
-63.56M
--
-21.96M
--
-6.86M
--
-5.12M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
4.75%
-0.18
-91.68%
-0.18
-137.91%
-0.28
-21.78%
-0.11
65.76%
-0.19
7.10%
-0.09
62.72%
-0.12
-155.48%
-0.09
-667.83%
-0.55
-3.01%
-0.10
62.22%
-0.31
-156.64%
-0.04
-7.90%
0.10
84.62%
-0.10
-284.56%
-0.83
195.24%
0.06
311.20%
0.11
--
-0.62
--
-0.21
--
-0.07
--
-0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
4.75%
-0.18
-91.68%
-0.18
-137.91%
-0.28
-21.78%
-0.11
65.76%
-0.19
7.10%
-0.09
62.72%
-0.12
-155.48%
-0.09
-852.71%
-0.55
-3.01%
-0.10
62.22%
-0.31
-156.64%
-0.04
-30.52%
0.07
84.62%
-0.10
-284.56%
-0.83
195.24%
0.06
311.20%
0.11
--
-0.62
--
-0.21
--
-0.07
--
-0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký