Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-indi
/
indie Semiconductor Inc
INDI
4.620
USD
+0.340
+7.94%
Đóng cửa 08/22, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
908.49M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
indie Semiconductor Inc
4.620
+0.340
+7.94%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
71.40%
192.56M
71.24%
236.61M
80.81%
274.25M
-39.68%
96.90M
-37.81%
112.35M
-33.38%
138.17M
-52.84%
151.68M
6.82%
160.65M
10.33%
180.66M
7.47%
207.40M
46.81%
321.63M
-53.56%
150.39M
-53.77%
163.75M
2074.90%
192.98M
--
219.08M
--
323.87M
--
354.21M
--
8.87M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
71.40%
192.56M
71.24%
236.61M
80.81%
274.25M
-39.68%
96.90M
-37.81%
112.35M
-33.38%
138.17M
-52.84%
151.68M
6.82%
160.65M
10.33%
180.66M
7.47%
207.40M
46.81%
321.63M
-53.56%
150.39M
-53.77%
163.75M
2074.90%
192.98M
--
219.08M
--
323.87M
--
354.21M
--
8.87M
Các khoản phải thu
1.83%
59.13M
19.96%
62.88M
-18.23%
52.01M
29.18%
56.16M
66.38%
58.07M
112.86%
52.42M
140.54%
63.60M
93.90%
43.48M
120.42%
34.90M
53.30%
24.63M
91.02%
26.44M
153.16%
22.42M
120.27%
15.84M
128.77%
16.06M
--
13.84M
--
8.86M
--
7.19M
--
7.02M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1.83%
59.13M
19.96%
62.88M
-18.23%
52.01M
29.18%
56.16M
66.38%
58.07M
112.86%
52.42M
140.54%
63.60M
93.90%
43.48M
120.42%
34.90M
53.30%
24.63M
91.02%
26.44M
153.16%
22.42M
120.27%
15.84M
128.77%
16.06M
--
13.84M
--
8.86M
--
7.19M
--
7.02M
Hàng tồn kho
10.75%
47.03M
26.18%
47.82M
50.53%
49.89M
32.03%
52.16M
3.90%
42.46M
-2.77%
37.90M
150.01%
33.14M
241.18%
39.51M
225.25%
40.87M
259.73%
38.98M
45.99%
13.26M
108.67%
11.58M
273.65%
12.57M
197.83%
10.84M
--
9.08M
--
5.55M
--
3.36M
--
3.64M
Chi phí trả trước
-6.67%
22.75M
-4.56%
24.11M
-4.66%
22.31M
-3.82%
25.30M
5.59%
24.37M
30.43%
25.26M
90.39%
23.40M
176.68%
26.30M
234.02%
23.08M
183.92%
19.37M
117.60%
12.29M
164.16%
9.51M
69.16%
6.91M
142.48%
6.82M
--
5.65M
--
3.60M
--
4.08M
--
2.81M
Tài sản ngắn hạn khác
-0.07%
10.29M
2.97%
10.30M
--
10.30M
--
10.30M
--
10.30M
--
10.00M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-34.73%
250.00K
--
383.00K
--
383.00K
--
383.00K
--
383.00K
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
34.01%
331.76M
44.73%
381.71M
50.37%
408.75M
-10.79%
240.82M
-11.43%
247.56M
-9.17%
263.75M
-27.29%
271.82M
38.94%
269.93M
40.15%
279.52M
27.87%
290.37M
50.73%
373.87M
-43.17%
194.28M
-45.93%
199.44M
916.21%
227.08M
--
248.03M
--
341.87M
--
368.85M
--
22.35M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
15.06%
55.22M
14.74%
50.18M
23.63%
50.39M
28.79%
51.58M
40.11%
47.99M
33.38%
43.73M
46.16%
40.76M
79.20%
40.05M
53.98%
34.25M
33.04%
32.79M
151.43%
27.88M
580.93%
22.35M
722.06%
22.25M
1044.73%
24.65M
--
11.09M
--
3.28M
--
2.71M
--
2.15M
-Tài sản cố định
23.52%
81.03M
22.82%
73.45M
29.09%
71.53M
35.15%
71.61M
43.18%
65.60M
39.47%
59.80M
49.74%
55.41M
72.86%
52.98M
53.21%
45.81M
36.09%
42.88M
--
37.00M
--
30.65M
--
29.90M
--
31.51M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
46.60%
25.81M
44.79%
23.27M
44.26%
21.14M
54.83%
20.03M
52.24%
17.60M
59.26%
16.07M
60.69%
14.65M
55.79%
12.94M
50.97%
11.56M
47.08%
10.09M
--
9.12M
--
8.30M
--
7.66M
--
6.86M
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.02%
474.78M
-3.74%
470.73M
-5.55%
475.31M
-1.56%
498.08M
6.79%
494.68M
4.40%
489.03M
152.14%
503.23M
149.36%
505.95M
107.67%
463.21M
99.16%
468.43M
-5.63%
199.58M
1420.21%
202.90M
1466.95%
223.06M
9683.74%
235.20M
--
211.49M
--
13.35M
--
14.23M
--
2.40M
Tài sản dài hạn khác
-17.30%
5.87M
-10.26%
6.40M
125.99%
6.94M
94.46%
6.99M
83.79%
7.10M
257.29%
7.13M
51.90%
3.07M
91.78%
3.59M
138.02%
3.86M
572.39%
2.00M
648.52%
2.02M
870.98%
1.87M
822.16%
1.62M
92.86%
297.00K
--
270.00K
--
193.00K
--
176.00K
--
154.00K
Tổng tài sản dài hạn
-2.53%
535.87M
-2.33%
527.31M
-2.64%
532.64M
1.28%
556.64M
9.66%
549.77M
7.29%
539.90M
138.38%
547.06M
141.98%
549.59M
103.03%
501.32M
93.44%
503.21M
2.98%
229.49M
1250.16%
227.12M
1342.57%
246.92M
5422.05%
260.14M
--
222.85M
--
16.82M
--
17.12M
--
4.71M
Tổng tài sản
8.82%
867.63M
13.11%
909.02M
14.96%
941.39M
-2.69%
797.46M
2.11%
797.33M
1.27%
803.65M
35.72%
818.88M
94.48%
819.52M
74.93%
780.84M
62.88%
793.58M
28.13%
603.35M
17.48%
421.40M
15.65%
446.37M
1700.74%
487.23M
--
470.88M
--
358.69M
--
385.96M
--
27.06M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-72.79%
3.58M
-96.18%
2.87M
-92.17%
6.70M
648.19%
21.55M
--
13.15M
--
75.12M
--
85.58M
-72.62%
2.88M
--
--
--
--
--
--
--
10.52M
--
8.96M
-85.03%
12.51M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
83.60M
Chi phí trích trước
1.58%
37.38M
-21.54%
33.20M
22.62%
26.04M
-74.42%
28.36M
-50.31%
36.80M
-49.65%
42.32M
-14.03%
21.23M
824.02%
110.87M
577.88%
74.05M
469.04%
84.04M
32.49%
24.70M
91.01%
12.00M
183.64%
10.92M
363.85%
14.77M
--
18.64M
--
6.28M
--
3.85M
--
3.18M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
52.19%
19.16M
-9.06%
11.99M
197.61%
12.22M
288.62%
19.08M
243.97%
12.59M
182.92%
13.18M
-73.85%
4.11M
-62.47%
4.91M
-72.29%
3.66M
-62.00%
4.66M
590.11%
15.70M
469.77%
13.08M
475.59%
13.20M
30.31%
12.26M
--
2.27M
--
2.30M
--
2.29M
--
9.41M
Nợ phải trả hoãn lại
-19.39%
3.30M
163.41%
5.50M
24.75%
8.61M
-24.99%
5.88M
-56.59%
4.09M
-77.78%
2.09M
-26.39%
6.90M
-18.42%
7.83M
15.77%
9.42M
9.91%
9.40M
27.47%
9.38M
233.80%
9.60M
145.58%
8.14M
167.27%
8.55M
--
7.36M
--
2.88M
--
3.31M
--
3.20M
Nợ ngắn hạn khác
-60.12%
6.87M
-89.16%
8.37M
-83.44%
15.31M
156.00%
27.42M
83.01%
17.24M
721.65%
77.21M
886.21%
92.48M
-46.76%
10.71M
-44.92%
9.42M
-55.39%
9.40M
27.47%
9.38M
599.58%
20.12M
416.15%
17.10M
-75.73%
21.06M
--
7.36M
--
2.88M
--
3.31M
--
86.80M
Tổng nợ ngắn hạn
-17.89%
76.48M
-52.50%
72.04M
-38.88%
84.88M
-32.28%
100.88M
-10.54%
93.14M
31.86%
151.67M
117.12%
138.88M
169.33%
148.96M
106.02%
104.12M
101.80%
115.02M
89.72%
63.96M
228.83%
55.31M
75.62%
50.54M
-45.45%
57.00M
--
33.72M
--
16.82M
--
28.78M
--
104.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
108.42%
351.52M
126.20%
380.59M
128.76%
383.38M
3.43%
173.08M
1.80%
168.66M
1.51%
168.25M
1.07%
167.59M
1288.82%
167.34M
1125.40%
165.67M
946.86%
165.75M
2851.48%
165.81M
--
12.05M
--
13.52M
37.39%
15.83M
--
5.62M
--
0.00
--
0.00
--
11.52M
-Nợ dài hạn
115.07%
338.23M
133.79%
367.04M
135.49%
369.10M
0.68%
157.54M
0.67%
157.26M
0.66%
157.00M
0.67%
156.74M
3652.33%
156.47M
3157.83%
156.21M
2839.30%
155.96M
2671.43%
155.70M
--
4.17M
--
4.79M
-53.96%
5.31M
--
5.62M
--
0.00
--
0.00
--
11.52M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
16.66%
13.29M
20.40%
13.55M
31.59%
14.28M
43.01%
15.54M
20.42%
11.39M
14.98%
11.26M
7.27%
10.85M
37.92%
10.87M
8.44%
9.46M
-6.99%
9.79M
--
10.12M
--
7.88M
--
8.72M
--
10.53M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-18.01%
9.22M
--
10.59M
--
11.96M
--
13.69M
--
11.25M
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-81.53%
2.09M
-66.46%
4.18M
-30.05%
6.52M
-6.11%
9.42M
4422.40%
11.31M
--
12.45M
--
9.32M
--
10.03M
--
250.00K
Nợ dài hạn khác
-41.52%
11.64M
40.18%
12.91M
-25.90%
16.08M
-76.37%
17.65M
-82.71%
19.90M
-93.61%
9.21M
-57.81%
21.70M
13.46%
74.67M
141.31%
115.08M
97.43%
144.04M
-56.62%
51.42M
-74.93%
65.81M
-73.08%
47.69M
3186.35%
72.96M
--
118.53M
--
262.53M
--
177.16M
--
2.22M
Tổng nợ dài hạn
86.58%
376.05M
112.72%
405.25M
102.54%
411.11M
-19.38%
207.78M
-30.86%
201.55M
-40.54%
190.51M
-9.81%
202.98M
187.16%
257.72M
244.87%
291.52M
183.64%
320.42M
54.88%
225.06M
-65.81%
89.75M
-52.29%
84.53M
721.93%
112.97M
--
145.31M
--
262.53M
--
177.16M
--
13.74M
Tổng các khoản nợ
53.56%
452.53M
39.49%
477.29M
45.09%
495.99M
-24.10%
308.66M
-25.52%
294.69M
-21.42%
342.18M
18.28%
341.85M
180.37%
406.68M
192.92%
395.64M
156.19%
435.44M
61.44%
289.02M
-48.07%
145.05M
-34.41%
135.07M
43.75%
169.97M
--
179.03M
--
279.35M
--
205.94M
--
118.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.55%
963.91M
14.42%
956.91M
15.09%
936.59M
18.95%
928.57M
23.54%
896.24M
20.83%
836.30M
43.12%
813.76M
43.23%
780.64M
37.45%
725.48M
32.08%
692.11M
10.42%
568.58M
100.56%
545.01M
99.61%
527.82M
1114.03%
523.99M
--
514.90M
--
271.75M
--
264.43M
--
43.16M
Lợi nhuận giữ lại
-37.85%
-567.63M
-34.63%
-528.59M
-36.69%
-494.04M
-33.07%
-461.46M
-24.90%
-411.78M
-24.03%
-392.62M
-48.24%
-361.44M
-49.85%
-346.79M
-70.10%
-329.69M
-66.98%
-316.56M
-21.65%
-243.82M
-32.20%
-231.43M
-103.15%
-193.82M
-33.09%
-189.58M
--
-200.42M
--
-175.06M
--
-95.41M
--
-142.45M
Vốn dự trữ
7.55%
963.89M
14.42%
956.89M
15.09%
936.56M
18.95%
928.55M
23.54%
896.22M
20.83%
836.29M
43.12%
813.74M
43.24%
780.63M
37.45%
725.46M
32.09%
692.09M
10.42%
568.56M
100.56%
545.00M
99.61%
527.81M
53257.64%
523.97M
--
514.89M
--
271.74M
--
264.42M
--
982.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
57.29%
-5.87M
-110.50%
-22.75M
-299.59%
-24.66M
57.99%
-8.55M
-44.54%
-13.75M
19.65%
-10.81M
48.37%
-6.17M
-11.40%
-20.34M
-12.55%
-9.51M
-2219.14%
-13.45M
-728.21%
-11.95M
-30036.07%
-18.26M
-7514.41%
-8.45M
-95.29%
-580.00K
--
-1.44M
--
61.00K
--
-111.00K
--
-297.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-22.66%
24.69M
-8.49%
26.16M
-10.90%
27.51M
4593.16%
30.24M
3066.82%
31.92M
822.80%
28.59M
1931.32%
30.88M
96.45%
-673.00K
92.45%
-1.08M
76.12%
-3.96M
107.17%
1.52M
-9.02%
-18.98M
-228.35%
-14.26M
-297.13%
-16.56M
--
-21.19M
--
-17.41M
--
11.11M
--
8.40M
Tổng vốn chủ sở hữu
-17.42%
415.10M
-6.44%
431.73M
-6.63%
445.39M
18.40%
488.80M
30.49%
502.63M
28.85%
461.47M
51.76%
477.02M
49.39%
412.84M
23.74%
385.20M
12.88%
358.14M
7.70%
314.33M
248.28%
276.35M
72.92%
311.30M
447.94%
317.26M
--
291.86M
--
79.35M
--
180.02M
--
-91.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký