tradingkey.logo

indie Semiconductor Inc

INDI

4.620USD

+0.340+7.94%
Đóng cửa 08/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
908.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-210.20%-29.00M
59.02%-6.72M
-53.70%-22.80M
51.00%-19.72M
71.57%-9.35M
8.49%-16.41M
32.35%-14.84M
-90.17%-40.26M
-109.27%-32.88M
13.59%-17.93M
-48.40%-21.93M
---21.17M
-72.85%-15.71M
-210.12%-20.75M
-288.54%-14.78M
-47.85%-9.09M
---6.69M
---3.80M
---6.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.61%-37.17M
-134.99%-34.37M
-192.31%-54.59M
-54.83%-21.00M
58.25%-34.22M
7.18%-14.63M
58.89%-18.68M
-155.71%-13.56M
-698.03%-81.97M
53.37%-15.76M
58.00%-45.43M
---5.30M
32.28%13.71M
47.06%-33.80M
-388.18%-108.16M
292.58%10.36M
---63.84M
---22.16M
---5.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.42%10.52M
56.39%9.69M
13.83%12.56M
-3.29%10.44M
58.12%10.37M
50.02%6.19M
860.49%11.04M
93.48%10.80M
11.11%6.56M
15.63%4.13M
0.00%1.15M
--5.58M
818.20%5.90M
434.43%3.57M
61.83%1.15M
3.71%643.00K
--668.00K
--710.00K
--620.00K
Thuế hoãn lại
----
-218.38%-5.37M
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
228.27%4.53M
-427.35%-5.01M
--0.00
---3.72M
-584.88%-3.53M
--1.53M
----
----
---516.00K
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
72.81%-4.04M
146.54%591.00K
147.04%8.88M
30.24%-16.71M
-128.67%-14.85M
89.25%-1.27M
-195.26%-18.88M
-1.78%-23.95M
210.70%51.79M
-245.43%-11.81M
-76.98%19.82M
---23.53M
-149.04%-46.78M
-85.53%8.12M
354.62%86.09M
-2946.36%-18.79M
--56.13M
--18.94M
--660.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-601.58%-16.15M
152.44%9.91M
-296.38%-7.00M
80.53%-5.04M
118.99%3.22M
-843.51%-18.89M
141.14%3.57M
-299.48%-25.88M
-1700.96%-16.95M
46.23%-2.00M
-581.53%-8.67M
---6.48M
37.72%-941.00K
-1943.07%-3.72M
-2.50%-1.27M
28.52%-1.51M
--202.00K
---1.24M
---2.11M
-Thay đổi các khoản phải thu
-190.38%-10.62M
104.80%919.00K
144.88%3.21M
41.24%-6.29M
143.67%11.75M
-479.10%-19.15M
-0.84%-7.16M
-25006.98%-10.71M
368.54%4.82M
-131.26%-3.31M
-318.44%-7.10M
--43.00K
-54.43%-1.80M
-71.67%-1.43M
-291.92%-1.70M
-3976.67%-1.16M
---833.00K
---433.00K
--30.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
335.87%2.48M
-95.96%271.00K
-483.86%-11.47M
14.21%-4.72M
89.46%-1.05M
454.15%6.70M
7011.90%2.99M
-148.67%-5.50M
-4143.83%-9.97M
-329.25%-1.89M
101.91%42.00K
---2.21M
68.50%-235.00K
-205.76%-441.00K
-252.78%-2.20M
-118.77%-746.00K
--417.00K
--1.44M
---341.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
43.61%-1.02M
-36.21%2.29M
85.84%-356.00K
114.60%840.00K
67.73%-1.82M
275.86%3.60M
33.62%-2.52M
-270.99%-5.75M
-613.18%-5.63M
-138.46%-2.05M
-901.06%-3.79M
---1.55M
-13050.00%-789.00K
---858.00K
--473.00K
88.89%-6.00K
----
----
---54.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.92M
----
---209.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
8.61%-414.00K
51.12%-2.68M
-100.93%-49.00K
-465.18%-633.00K
69.54%-453.00K
-1464.86%-5.48M
973.52%5.27M
96.56%-112.00K
-196.87%-1.49M
24.08%-350.00K
247.01%491.00K
---3.25M
372.16%1.54M
-190.39%-461.00K
81.77%-334.00K
-28.77%-564.00K
--510.00K
---1.83M
---438.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-210.20%-29.00M
59.02%-6.72M
-53.70%-22.80M
51.00%-19.72M
71.57%-9.35M
8.49%-16.41M
32.35%-14.84M
-90.17%-40.26M
-109.27%-32.88M
13.59%-17.93M
-48.40%-21.93M
---21.17M
-72.85%-15.71M
-210.12%-20.75M
-288.54%-14.78M
-47.85%-9.09M
---6.69M
---3.80M
---6.15M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
2.63%2.38M
-39.29%2.53M
274.36%7.55M
8.83%3.66M
-27.57%2.32M
36.34%4.17M
-24.27%2.02M
162.69%3.37M
466.19%3.20M
89.12%3.06M
66.38%2.66M
--1.28M
250.93%565.00K
13383.33%1.62M
302.01%1.60M
-37.84%161.00K
--12.00K
--398.00K
--259.00K
Chi phí vốn
2.63%2.38M
-39.29%2.53M
274.36%7.55M
8.83%3.66M
-27.57%2.32M
36.34%4.17M
-24.27%2.02M
162.69%3.37M
466.19%3.20M
89.12%3.06M
66.38%2.66M
--1.28M
250.93%565.00K
13383.33%1.62M
302.01%1.60M
-37.84%161.00K
--12.00K
--398.00K
--259.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
2.63%2.38M
-56.06%1.83M
223.66%6.53M
8.83%3.66M
-27.57%2.32M
36.34%4.17M
-24.27%2.02M
162.69%3.37M
466.19%3.20M
201.78%3.06M
209.90%2.66M
--1.28M
303.57%565.00K
8350.00%1.01M
115.83%859.00K
-45.95%140.00K
--12.00K
--398.00K
--259.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--700.00K
--1.02M
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--604.00K
--741.00K
--21.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
96.75%-3.20M
---1.00K
--3.44M
--0.00
-1030.72%-98.43M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---8.71M
-2006300.00%-80.26M
----
----
---4.00K
---151.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--21.00K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
56.90%-2.38M
39.30%-2.53M
-629.99%-7.55M
-8.83%-3.66M
94.57%-5.52M
-36.37%-4.17M
153.49%1.42M
-162.69%-3.37M
-996.31%-101.63M
96.26%-3.06M
-66.38%-2.66M
---1.28M
-5657.76%-9.27M
-1637580.00%-81.87M
-191.44%-1.60M
37.84%-161.00K
--5.00K
---549.00K
---259.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-168.90%-4.74M
1883.35%185.88M
1204.31%16.90M
-102.20%-322.00K
-67.34%6.88M
-95.07%9.37M
-114.74%-1.53M
305.68%14.66M
3025.83%21.07M
10382.75%190.13M
173.45%10.38M
---7.13M
-13.92%-720.00K
-111.29%-1.85M
-317.64%-14.13M
-115.30%-632.00K
--16.38M
--6.49M
--4.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-167.43%-4.66M
7034.36%206.23M
521.70%6.45M
16.34%-2.64M
152.53%6.91M
-101.87%-2.97M
7.27%-1.53M
-175.24%-3.16M
-1602.98%-13.15M
8390.18%158.76M
-3737.21%-1.65M
---1.15M
-157.33%-772.00K
-116.43%-1.92M
-100.66%-43.00K
-111.20%-300.00K
--11.65M
--6.49M
--2.68M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-50.96%6.61M
--10.92M
-86.98%2.32M
-100.00%0.00
-65.77%13.48M
-100.00%0.00
--17.80M
--34.19M
--39.39M
--12.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-95.83%1.00K
--0.00
--28.00K
-91.67%1.00K
26.32%24.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-40.00%12.00K
-63.46%19.00K
-95.45%3.00K
--28.00K
--20.00K
--52.00K
--66.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-68.00%-84.00K
-2269.16%-26.96M
---500.00K
--0.00
---50.00K
85.81%-1.14M
100.00%0.00
----
----
---8.02M
98.06%-273.00K
---6.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
---14.09M
-122.88%-332.00K
--4.73M
--0.00
--1.45M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-168.90%-4.74M
1883.35%185.88M
1204.31%16.90M
-102.20%-322.00K
-67.34%6.88M
-95.07%9.37M
-114.74%-1.53M
305.68%14.66M
3025.83%21.07M
10382.75%190.13M
173.45%10.38M
---7.13M
-13.92%-720.00K
-111.29%-1.85M
-317.64%-14.13M
-115.30%-632.00K
--16.38M
--6.49M
--4.13M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
87.60%284.55M
-33.27%107.20M
-32.11%122.65M
-28.56%148.17M
-52.88%151.68M
6.55%160.65M
10.07%180.66M
7.26%207.40M
46.67%321.88M
-53.45%150.77M
-53.66%164.13M
--193.36M
1073.73%219.46M
3512.55%323.87M
5102.82%354.21M
161.33%18.70M
--8.96M
--6.81M
--7.16M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-974.29%-37.64M
2077.16%177.35M
22.80%-15.45M
4.53%-25.53M
96.94%-3.50M
-105.24%-8.97M
-49.78%-20.01M
8.53%-26.74M
-338.59%-114.48M
263.89%171.11M
55.97%-13.36M
---29.23M
-165.67%-26.10M
-1172.65%-104.40M
-1506.72%-30.34M
-332.25%-9.82M
--9.73M
--2.16M
---2.27M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-134.00%-1.52M
-67.49%728.00K
60.64%-2.00M
-181.83%-1.82M
533.46%4.48M
13.65%2.24M
-692.17%-5.07M
542.49%2.22M
-159.80%-1.03M
2636.11%1.97M
415.66%856.00K
--346.00K
-774.58%-398.00K
94.59%72.00K
822.22%166.00K
1080.00%59.00K
--37.00K
--18.00K
--5.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
66.63%246.91M
87.60%284.55M
-33.27%107.20M
-32.11%122.65M
-28.56%148.17M
-52.88%151.68M
6.55%160.65M
10.07%180.66M
7.26%207.40M
46.67%321.88M
-53.45%150.77M
--164.13M
2079.22%193.36M
1073.73%219.46M
3512.55%323.87M
81.75%8.87M
--18.70M
--8.96M
--4.88M
Dòng tiền tự do
-168.98%-31.38M
55.02%-9.26M
-80.09%-30.35M
46.39%-23.39M
67.67%-11.67M
1.95%-20.58M
31.48%-16.85M
-94.31%-43.62M
-121.66%-36.08M
6.16%-20.99M
-50.15%-24.59M
---22.45M
-75.95%-16.28M
-233.70%-22.37M
-289.81%-16.38M
-44.38%-9.25M
---6.70M
---4.20M
---6.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI