tradingkey.logo

Imperial Petroleum Inc

IMPP

3.220USD

+0.080+2.55%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
110.82MVốn hóa
2.47P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-22.11%32.09M
-12.28%26.21M
12.41%33.02M
-20.33%47.04M
-37.02%41.20M
-21.19%29.88M
-31.10%29.38M
420.29%59.04M
1178.66%65.42M
846.30%37.91M
932.66%42.64M
172.97%11.35M
0.92%5.12M
-28.10%4.01M
-28.44%4.13M
--4.16M
--5.07M
--5.57M
--5.77M
Doanh thu
-22.11%32.09M
-12.28%26.21M
12.41%33.02M
-20.33%47.04M
-37.02%41.20M
-21.19%29.88M
-31.10%29.38M
420.29%59.04M
1178.66%65.42M
846.30%37.91M
932.66%42.64M
172.97%11.35M
0.92%5.12M
-28.10%4.01M
-28.44%4.13M
--4.16M
--5.07M
--5.57M
--5.77M
Chi phí doanh thu
-11.38%15.06M
-25.76%12.59M
7.59%16.85M
-10.34%20.73M
-15.75%16.99M
21.04%16.96M
-26.35%15.66M
230.43%23.12M
667.93%20.17M
361.10%14.01M
645.96%21.26M
159.84%7.00M
-24.08%2.63M
-7.39%3.04M
-15.00%2.85M
--2.69M
--3.46M
--3.28M
--3.35M
Chi phí hoạt động
-5.81%24.27M
-21.30%21.21M
1.74%26.99M
-17.07%27.78M
-13.88%25.77M
11.89%26.96M
-2.96%26.53M
202.41%33.49M
537.31%29.92M
349.70%24.09M
441.64%27.34M
123.48%11.08M
-14.47%4.69M
-0.81%5.36M
-21.54%5.05M
--4.96M
--5.49M
--5.40M
--6.43M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
24.23%5.00M
28.16%4.47M
24.22%4.29M
-8.55%4.21M
-1.51%4.03M
-12.45%3.49M
1.39%3.45M
68.29%4.60M
88.54%4.09M
83.56%3.98M
57.09%3.41M
26.08%2.73M
0.00%2.17M
0.00%2.17M
0.00%2.17M
--2.17M
--2.17M
--2.17M
--2.17M
Chi phí hoạt động khác
4.86%7.52M
-15.09%7.19M
-7.58%8.51M
-38.69%5.15M
-14.32%7.17M
-3.30%8.46M
68.63%9.21M
143.36%8.41M
359.82%8.37M
369.73%8.75M
180.11%5.46M
68.91%3.45M
0.69%1.82M
-3.23%1.86M
-32.64%1.95M
--2.05M
--1.81M
--1.93M
--2.89M
Lợi nhuận hoạt động
-49.33%7.82M
70.79%5.00M
111.72%6.03M
-24.60%19.27M
-56.52%15.44M
-78.83%2.93M
-81.38%2.85M
9263.07%25.55M
8308.09%35.50M
1123.71%13.82M
1765.65%15.30M
134.18%272.90K
200.87%422.27K
-886.92%-1.35M
-38.34%-918.56K
---798.42K
---418.65K
--171.61K
---663.98K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
22.31%2.18M
13.19%2.27M
33.27%2.26M
133.32%1.99M
39.61%1.79M
137.51%2.00M
322.50%1.70M
1830.06%851.93K
--1.28M
86644.60%844.02K
13396366.67%401.89K
--44.14K
-100.00%0.00
32333.33%973.00
--3.00
--0.00
--4.00
--3.00
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--602.78K
--273.11K
--108.94K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
431.19%1.89M
-300.66%-3.08M
407.97%1.88M
75.90%-140.00K
46.28%-569.49K
268.04%1.53M
-142.72%-609.48K
-151.11%-580.86K
-419.90%-1.06M
-583.24%-912.28K
-2476.71%-251.10K
-5638.45%-231.32K
-2571.50%-203.89K
-1044.85%-133.52K
44.91%-9.74K
---4.03K
---7.63K
---11.66K
---17.69K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---9.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
-100.00%0.00
---1.59M
----
--0.00
--8.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-32.21%11.29M
-39.39%3.92M
-16.98%10.06M
16.03%19.52M
-53.38%16.65M
-53.01%6.46M
-21.56%12.12M
19529.82%16.83M
16258.54%35.72M
1027.61%13.76M
1764.42%15.45M
110.68%85.72K
151.23%218.38K
-1027.16%-1.48M
-36.18%-928.31K
---802.45K
---426.27K
--159.95K
---681.67K
Doanh thu sau thuế
-32.21%11.29M
-39.39%3.92M
-16.98%10.06M
16.03%19.52M
-53.38%16.65M
-53.01%6.46M
-21.56%12.12M
19529.82%16.83M
16258.54%35.72M
1027.61%13.76M
1764.42%15.45M
110.68%85.72K
151.23%218.38K
-1027.16%-1.48M
-36.18%-928.31K
---802.45K
---426.27K
--159.95K
---681.67K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-32.21%11.29M
-39.39%3.92M
-16.98%10.06M
16.03%19.52M
-53.38%16.65M
-53.01%6.46M
-21.56%12.12M
19529.82%16.83M
16258.54%35.72M
1027.61%13.76M
1764.42%15.45M
110.68%85.72K
151.23%218.38K
-1027.16%-1.48M
-36.18%-928.31K
---802.45K
---426.27K
--159.95K
---681.67K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-32.21%11.29M
-39.39%3.92M
-16.98%10.06M
16.03%19.52M
-53.38%16.65M
-53.01%6.46M
-21.56%12.12M
19529.82%16.83M
16258.54%35.72M
1027.61%13.76M
1764.42%15.45M
110.68%85.72K
151.23%218.38K
-1027.16%-1.48M
-36.18%-928.31K
---802.45K
---426.27K
--159.95K
---681.67K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-32.21%11.29M
-39.39%3.92M
-16.98%10.06M
16.03%19.52M
-53.38%16.65M
-53.01%6.46M
-21.56%12.12M
19529.82%16.83M
16258.54%35.72M
1027.61%13.76M
1764.42%15.45M
110.68%85.72K
151.23%218.38K
-1027.16%-1.48M
-36.18%-928.31K
---802.45K
---426.27K
--159.95K
---681.67K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-43.18%0.34
-56.29%0.12
-47.75%0.32
-30.23%0.70
-74.58%0.60
-82.98%0.27
-49.64%0.61
14723.56%1.00
10239.87%2.37
1132.66%1.61
1349.38%1.22
108.01%0.01
151.34%0.02
-1026.79%-0.16
-36.27%-0.10
---0.08
---0.04
--0.02
---0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-38.75%0.33
-45.58%0.11
-35.78%0.29
-22.69%0.61
-77.32%0.54
-87.11%0.21
-62.47%0.46
11566.96%0.79
10239.87%2.37
1132.66%1.61
1349.38%1.22
108.01%0.01
151.34%0.02
-1026.79%-0.16
-36.27%-0.10
---0.08
---0.04
--0.02
---0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI