tradingkey.logo

Imperial Petroleum Inc

IMPP

3.220USD

+0.080+2.55%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
110.82MVốn hóa
2.47P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
258.10%126.52M
-26.26%67.78M
240.08%167.15M
89.95%69.74M
-63.01%35.33M
80.60%91.93M
-21.28%49.15M
-53.61%36.71M
16.20%95.52M
1401.58%50.90M
4246.53%62.44M
2310.64%79.14M
--82.20M
--3.39M
--1.44M
--3.28M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
258.10%126.52M
-26.26%67.78M
240.08%167.15M
89.95%69.74M
-63.01%35.33M
80.60%91.93M
-21.28%49.15M
-53.61%36.71M
16.20%95.52M
1401.58%50.90M
4246.53%62.44M
2310.64%79.14M
--82.20M
--3.39M
--1.44M
--3.28M
Các khoản phải thu
-84.20%8.77M
-73.82%13.46M
-75.02%12.49M
459.55%58.09M
252.95%55.53M
538.99%51.41M
848.21%49.99M
162.93%10.38M
552.95%15.73M
358.32%8.04M
512.67%5.27M
168.64%3.95M
--2.41M
--1.76M
--860.47K
--1.47M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-84.20%8.77M
-73.82%13.46M
-75.02%12.49M
459.55%58.09M
252.95%55.53M
538.99%51.41M
848.21%49.99M
162.93%10.38M
552.95%15.73M
358.32%8.04M
512.67%5.27M
168.64%3.95M
--2.41M
--1.76M
--860.47K
--1.47M
Hàng tồn kho
-14.75%6.71M
0.21%7.31M
-17.08%6.69M
16.94%8.71M
-0.98%7.87M
32.39%7.29M
13.13%8.07M
50.85%7.44M
497.75%7.94M
2027.68%5.51M
470.56%7.14M
1205.33%4.94M
--1.33M
--258.85K
--1.25M
--378.09K
Chi phí trả trước
1.15%209.86K
54.73%250.56K
-10.58%289.16K
71.24%604.82K
35.28%207.47K
-6.34%161.94K
-28.95%323.38K
-35.06%353.21K
-16.67%153.37K
14.86%172.91K
310.39%455.13K
196.31%543.88K
--184.05K
--150.54K
--110.90K
--183.55K
Tài sản ngắn hạn khác
211.03%100.97M
330.83%139.60M
-58.26%32.12M
-2.63%60.65M
46.76%32.46M
-53.21%32.40M
138.36%76.94M
5737.64%62.29M
1125.55%22.12M
15246.19%69.25M
--32.28M
-8.41%1.07M
--1.80M
--451.23K
--0.00
--1.17M
Tổng tài sản ngắn hạn
85.06%243.18M
24.68%228.40M
18.57%218.74M
68.79%197.79M
-7.12%131.40M
36.84%183.19M
71.48%184.47M
30.74%117.18M
60.89%141.47M
2129.07%133.87M
2840.58%107.58M
1283.35%89.63M
--87.93M
--6.01M
--3.66M
--6.48M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-8.81%227.08M
15.18%208.31M
16.01%212.79M
-6.83%201.99M
-3.58%249.01M
-20.10%180.85M
-13.24%183.43M
11.68%216.80M
98.01%258.25M
88.68%226.35M
73.11%211.43M
56.18%194.13M
--130.42M
--119.96M
--122.13M
--124.30M
Tài sản dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-76.00%600.00K
124.00%5.60M
--3.10M
--2.50M
--2.50M
--2.50M
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-8.38%239.87M
14.18%221.11M
14.93%225.59M
-6.39%214.79M
1.14%261.80M
-16.51%193.65M
-8.50%196.28M
16.69%229.46M
94.73%258.85M
89.41%231.95M
75.65%214.53M
58.19%196.63M
--132.93M
--122.46M
--122.13M
--124.30M
Tổng tài sản
22.85%483.05M
19.28%449.51M
16.70%444.33M
19.02%412.58M
-1.78%393.20M
3.01%376.83M
18.21%380.76M
21.09%346.64M
81.26%400.32M
184.76%365.82M
156.06%322.10M
118.89%286.26M
--220.86M
--128.47M
--125.79M
--130.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
646.31%39.23M
705.63%18.73M
197.29%17.94M
607.32%3.48M
44.03%5.26M
-22.94%2.32M
212.84%6.03M
24.63%491.46K
214.38%3.65M
169.55%3.02M
--1.93M
-73.23%394.33K
--1.16M
--1.12M
--0.00
--1.47M
Chi phí trích trước
-14.25%3.60M
12.02%3.37M
27.17%3.63M
21.27%3.21M
62.41%4.20M
51.77%3.01M
83.58%2.85M
141.97%2.65M
85.95%2.59M
307.32%1.98M
616.28%1.56M
260.16%1.09M
--1.39M
--486.67K
--217.10K
--303.57K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
571.80%31.89M
114.35%10.18M
--6.92M
--4.75M
--4.75M
--4.75M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
20.60%60.24K
54.41%1.42M
563.16%974.08K
714.20%1.41M
-92.70%49.95K
-15.67%919.12K
-93.26%146.88K
-9.21%172.95K
27.65%683.94K
125.98%1.09M
1415.51%2.18M
-67.92%190.50K
--535.78K
--482.32K
--143.81K
--593.78K
Nợ ngắn hạn khác
640.42%39.29M
521.09%20.14M
205.98%18.91M
635.14%4.88M
22.45%5.31M
-21.01%3.24M
50.46%6.18M
-30.27%664.41K
109.89%4.33M
108.51%4.11M
702.72%4.11M
-67.53%952.83K
--2.06M
--1.97M
--511.81K
--2.93M
Tổng nợ ngắn hạn
211.30%50.63M
98.48%28.84M
57.33%28.24M
19.81%13.73M
-65.73%16.26M
-40.41%14.53M
-4.64%17.95M
-8.81%11.46M
331.58%47.46M
182.38%24.38M
528.63%18.82M
193.71%12.57M
--11.00M
--8.63M
--2.99M
--4.28M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--0.00
--23.61K
--42.21K
-99.56%59.74K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-40.94%13.64M
158.95%59.79M
--35.43M
--20.71M
--23.09M
--23.09M
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-40.94%13.64M
158.95%59.79M
--35.43M
--20.71M
--23.09M
--23.09M
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
--23.61K
--42.21K
--59.74K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
--23.61K
--42.21K
-99.56%59.74K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-40.94%13.64M
158.95%59.79M
--35.43M
--20.71M
--23.09M
--23.09M
----
----
Tổng các khoản nợ
210.16%50.63M
98.48%28.84M
57.46%28.26M
20.17%13.78M
-73.28%16.32M
-82.74%14.53M
-66.92%17.95M
-65.56%11.46M
79.24%61.10M
165.32%84.17M
1712.03%54.25M
677.62%33.28M
--34.09M
--31.72M
--2.99M
--4.28M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.60%283.91M
4.60%283.03M
7.84%281.91M
11.91%274.27M
-1.25%271.43M
6.93%270.58M
3.51%261.41M
-3.19%245.07M
46.99%274.88M
160.31%253.04M
--252.56M
--253.14M
--187.01M
--97.21M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
37.82%156.88M
49.60%146.02M
55.60%142.54M
65.94%132.92M
76.95%113.83M
241.24%97.61M
499.38%91.61M
47932.99%80.10M
25508.60%64.33M
6165.89%28.60M
--15.28M
---167.46K
---253.17K
---471.56K
----
----
Vốn dự trữ
4.58%283.53M
4.59%282.64M
7.80%281.53M
11.85%273.92M
-1.32%271.10M
7.63%270.24M
4.19%261.16M
-2.52%244.90M
47.45%274.72M
158.43%251.10M
--250.66M
--251.24M
--186.31M
--97.16M
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%8.39M
42.55%8.39M
3703.87%8.39M
--8.39M
--8.39M
--5.89M
--220.57K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
14.74%432.41M
16.11%420.67M
14.68%416.07M
18.98%398.80M
11.10%376.88M
28.63%362.31M
35.45%362.81M
32.49%335.18M
81.63%339.22M
191.13%281.65M
118.13%267.85M
99.99%252.98M
--186.77M
--96.75M
--122.80M
--126.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI