Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-impp
/
Imperial Petroleum Inc
IMPP
3.220
USD
+0.080
+2.55%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
110.82M
Vốn hóa
2.47
P/E TTM
Imperial Petroleum Inc
3.220
+0.080
+2.55%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
10.91%
20.68M
56.55%
9.08M
195.68%
29.32M
-37.12%
20.66M
-39.79%
18.64M
-69.27%
5.80M
-52.23%
9.91M
2013.74%
32.85M
936.51%
30.97M
1031.40%
18.87M
7762.77%
20.76M
-193.37%
-1.72M
103.40%
2.99M
2.09%
1.67M
-87.67%
263.99K
--
1.84M
--
1.47M
--
1.63M
--
2.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-32.21%
11.29M
-39.39%
3.92M
-16.98%
10.06M
16.03%
19.52M
-53.38%
16.65M
-53.01%
6.46M
-21.56%
12.12M
19529.82%
16.83M
16258.54%
35.72M
1027.61%
13.76M
1764.42%
15.45M
110.68%
85.72K
151.23%
218.38K
-1027.16%
-1.48M
-36.18%
-928.31K
--
-802.45K
--
-426.27K
--
159.95K
--
-681.67K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
24.23%
5.00M
28.16%
4.47M
24.22%
4.29M
-69.05%
4.21M
-1.51%
4.03M
-12.45%
3.49M
1.39%
3.45M
397.31%
13.60M
88.54%
4.09M
83.56%
3.98M
57.09%
3.41M
26.08%
2.73M
0.00%
2.17M
0.00%
2.17M
0.00%
2.17M
--
2.17M
--
2.17M
--
2.17M
--
2.17M
Các mục phi tiền mặt khác
5.54%
18.52K
11.47%
17.56K
19.89%
18.59K
-95.06%
17.54K
-88.36%
17.55K
-71.06%
15.75K
53.28%
15.51K
1103.41%
354.64K
--
150.74K
66.99%
54.42K
--
10.12K
--
29.47K
--
--
--
32.59K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
208.80%
3.83M
67.66%
-1.39M
560.20%
13.92M
-522.03%
-5.50M
62.10%
-3.52M
-546.98%
-4.30M
11.64%
2.11M
128.56%
1.30M
-1649.01%
-9.30M
1.31%
962.00K
293.47%
1.89M
-1066.70%
-4.57M
319.43%
600.39K
236.67%
949.60K
-249.37%
-976.37K
--
472.32K
--
-273.61K
--
-694.80K
--
653.64K
-Thay đổi các khoản phải thu
213.53%
4.69M
66.90%
-967.35K
505.25%
9.90M
-159.06%
-2.56M
46.31%
-4.13M
8.60%
-2.92M
-116.62%
-2.44M
340.36%
4.33M
-1970.20%
-7.69M
-492.34%
-3.20M
-285.12%
-1.13M
-360.31%
-1.80M
75.17%
-371.44K
-555.44%
-539.80K
712.13%
609.33K
--
691.84K
--
-1.50M
--
118.52K
--
75.03K
-Thay đổi hàng tồn kho
204.70%
601.24K
-178.54%
-613.33K
421.10%
2.01M
-325.33%
-841.04K
76.42%
-574.26K
-52.02%
780.89K
71.49%
-627.04K
110.35%
373.25K
-127.63%
-2.44M
64.13%
1.63M
-152.13%
-2.20M
-1135.78%
-3.61M
-1075.26%
-1.07M
428.13%
991.67K
-3052.17%
-872.43K
--
348.19K
--
109.71K
--
187.77K
--
-27.68K
-Thay đổi chi phí trả trước
189.39%
40.70K
-21.20%
127.22K
958.27%
315.66K
-1.16%
-397.35K
-333.04%
-45.54K
--
161.44K
--
29.83K
--
-392.80K
--
19.54K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
210.03%
585.39K
-518.13%
-645.37K
204.79%
541.81K
-43.99%
196.97K
-9.07%
-532.03K
-127.60%
-104.41K
-46.78%
177.77K
137.37%
351.67K
-1355.83%
-487.80K
1054.24%
378.27K
359.80%
334.03K
-1635.24%
-941.16K
-148.79%
-33.51K
-214.59%
-39.64K
175.72%
72.65K
--
61.30K
--
68.68K
--
34.59K
--
-95.94K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-363.95%
-2.30M
200.24%
1.28M
-81.39%
760.66K
115.92%
677.56K
23.64%
870.03K
-760.84%
-1.28M
4.80%
4.09M
-92.84%
-4.26M
-39.86%
703.67K
-155.55%
-148.75K
657.49%
3.90M
-249.30%
-2.21M
18.01%
1.17M
124.41%
267.80K
-208.94%
-699.46K
--
-631.93K
--
991.44K
--
-1.10M
--
642.06K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
10.91%
20.68M
56.55%
9.08M
195.68%
29.32M
-37.12%
20.66M
-39.79%
18.64M
-69.27%
5.80M
-52.23%
9.91M
2013.74%
32.85M
936.51%
30.97M
1031.40%
18.87M
7762.77%
20.76M
-193.37%
-1.72M
103.40%
2.99M
2.09%
1.67M
-87.67%
263.99K
--
1.84M
--
1.47M
--
1.63M
--
2.14M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-99.99%
4.35K
-82.90%
78.70K
170.44%
1.74M
-11341.59%
-40.55M
178.73%
72.26M
-97.57%
460.31K
-111.88%
-2.47M
-99.46%
360.75K
105.34%
25.92M
--
18.91M
--
20.75M
--
66.40M
8753.44%
12.63M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
142.60K
--
0.00
--
728.00K
Chi phí vốn
-99.99%
4.35K
-82.90%
78.70K
24.02%
1.74M
66.23%
599.67K
178.73%
72.26M
-97.57%
460.31K
-93.25%
1.40M
-99.46%
360.75K
105.34%
25.92M
--
18.91M
--
20.75M
--
66.40M
8753.44%
12.63M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
142.60K
--
0.00
--
728.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-99.99%
4.35K
-82.90%
78.70K
170.44%
1.74M
-11341.59%
-40.55M
178.73%
72.26M
-97.57%
460.31K
-111.88%
-2.47M
-99.46%
360.75K
105.34%
25.92M
--
18.91M
--
20.75M
--
66.40M
8753.44%
12.63M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
142.60K
--
0.00
--
728.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
28408.06%
38.41M
-339.09%
-108.33M
528.24%
63.50M
35.06%
-28.17M
-100.27%
-135.67K
221.05%
45.31M
51.50%
-14.83M
--
-43.38M
--
49.46M
--
-37.43M
--
-30.57M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
153.05%
38.40M
-341.72%
-108.41M
599.60%
61.77M
128.32%
12.38M
-407.53%
-72.39M
179.61%
44.85M
75.91%
-12.36M
34.13%
-43.74M
286.46%
23.54M
--
-56.34M
--
-51.32M
--
-66.40M
-8753.44%
-12.63M
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-142.60K
--
0.00
--
-728.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
87.96%
-342.62K
99.55%
-35.49K
-57.48%
6.33M
102.66%
1.36M
78.17%
-2.85M
-128.63%
-7.87M
-6.51%
14.88M
-180.62%
-51.38M
-114.52%
-13.04M
749.43%
27.49M
586.07%
15.92M
1558.76%
63.73M
4670.65%
89.80M
260.88%
3.24M
-100.65%
-3.28M
--
-4.37M
--
-1.96M
--
-2.01M
--
-1.63M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-1809.35%
-45.86M
--
-24.58M
-0.57%
27.84M
--
17.00M
--
-2.40M
--
--
--
28.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-2.50M
--
-5.67M
--
-220.57K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
200.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
0.20%
342.62K
-20.53%
488.31K
-27.00%
471.06K
-0.00%
435.25K
-21.44%
341.95K
41.18%
614.47K
48.26%
645.29K
0.00%
435.25K
0.00%
435.25K
--
435.25K
--
435.25K
--
435.25K
--
435.25K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
475.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
98.54%
-22.18K
--
6.80M
--
1.80M
--
--
--
-1.52M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
38.25%
-68.88K
2545.01%
15.75M
-107.63%
-5.08M
-86.73%
11.97M
99.55%
-111.56K
80.33%
-644.17K
1623.71%
66.57M
4692.80%
90.24M
-1130.83%
-24.76M
-100.65%
-3.28M
--
-4.37M
--
-1.96M
--
-2.01M
--
-1.63M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
87.96%
-342.62K
99.55%
-35.49K
-57.48%
6.33M
102.66%
1.36M
78.17%
-2.85M
-128.63%
-7.87M
-6.51%
14.88M
-180.62%
-51.38M
-114.52%
-13.04M
749.43%
27.49M
586.07%
15.92M
1558.76%
63.73M
4670.65%
89.80M
260.88%
3.24M
-100.65%
-3.28M
--
-4.37M
--
-1.96M
--
-2.01M
--
-1.63M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-26.26%
67.78M
240.08%
167.15M
89.95%
69.74M
-64.30%
35.33M
59.85%
91.93M
-27.16%
49.15M
-55.29%
36.71M
14.41%
98.98M
806.90%
57.51M
4597.59%
67.48M
1746.34%
82.12M
1139.72%
86.51M
-16.75%
6.34M
-82.03%
1.44M
-45.85%
4.45M
--
6.98M
--
7.62M
--
7.99M
--
8.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
203.78%
58.74M
-332.28%
-99.37M
683.31%
97.41M
155.26%
34.41M
-236.48%
-56.60M
529.03%
42.78M
184.92%
12.44M
-1319.72%
-62.26M
-48.27%
41.47M
-303.30%
-9.97M
-386.28%
-14.64M
-73.33%
-4.39M
12653.32%
80.17M
1397.17%
4.90M
-1270.57%
-3.01M
--
-2.53M
--
-638.60K
--
-378.10K
--
-219.72K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
258.10%
126.52M
-26.26%
67.78M
240.08%
167.15M
89.95%
69.74M
-64.30%
35.33M
59.85%
91.93M
-27.16%
49.15M
-55.29%
36.71M
14.41%
98.98M
806.90%
57.51M
4597.59%
67.48M
1746.34%
82.12M
1139.72%
86.51M
-16.75%
6.34M
-82.03%
1.44M
--
4.45M
--
6.98M
--
7.62M
--
7.99M
Dòng tiền tự do
138.56%
20.67M
68.57%
9.00M
223.92%
27.58M
-38.26%
20.06M
-1163.45%
-53.61M
14989.32%
5.34M
120616.76%
8.51M
147.70%
32.49M
152.31%
5.04M
-102.15%
-35.86K
-97.33%
7.05K
-3804.80%
-68.11M
-826.72%
-9.64M
2.09%
1.67M
-81.31%
263.99K
--
1.84M
--
1.33M
--
1.63M
--
1.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký