Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-imcr
/
Immunocore Holdings PLC
IMCR
32.783
USD
-0.207
-0.63%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.65B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Immunocore Holdings PLC
32.783
-0.207
-0.63%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
109.48%
435.00K
--
-13.95M
86.03%
21.13M
489.15%
23.47M
-143.52%
-4.59M
--
--
19.28%
11.36M
134.51%
3.98M
125.49%
10.54M
132.58%
9.52M
74.63%
-11.55M
-15.51%
-41.35M
-5921.63%
-29.22M
--
-45.50M
--
-35.80M
17.81%
-27.17M
101.03%
501.99K
--
-33.06M
--
-48.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
120.56%
5.02M
--
-23.77M
262.59%
8.74M
34.05%
-11.62M
-25.64%
-24.44M
--
--
-67.11%
2.41M
-128.91%
-17.61M
10.08%
-19.45M
117.64%
7.33M
83.29%
-7.69M
45.94%
-21.63M
-66.27%
-41.53M
--
-46.04M
--
-40.01M
25.40%
-24.93M
23.02%
-24.98M
--
-33.42M
--
-32.45M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-15.53%
854.00K
--
1.17M
-40.21%
1.03M
-39.76%
992.00K
6.20%
1.01M
--
--
-0.37%
1.73M
-20.03%
1.65M
-57.72%
952.00K
-26.41%
1.74M
-16.89%
2.06M
-9.57%
2.25M
-6.27%
2.36M
--
2.48M
--
2.49M
5.48%
3.33M
-4.87%
2.52M
--
3.16M
--
2.65M
Các mục phi tiền mặt khác
145.35%
1.05M
--
4.72M
108.96%
1.07M
-65.54%
1.39M
5.65%
430.00K
--
--
11.99%
-11.97M
132.35%
4.02M
-67.85%
407.00K
-1060.67%
-13.60M
-3486.99%
-12.42M
349.67%
1.27M
906.33%
1.42M
--
-346.36K
--
-507.08K
-45.62%
-6.92M
-96.06%
140.66K
--
-4.75M
--
3.57M
Thay đổi trong vốn lưu động
-193.49%
-7.61M
--
-8.25M
214.31%
18.01M
1067.22%
27.22M
-38.16%
8.14M
--
--
-25.35%
5.73M
398.77%
2.33M
140.21%
13.16M
353.98%
7.68M
93.76%
-780.66K
-449.41%
-32.74M
-319.76%
-3.02M
--
-12.51M
--
-5.96M
-223.66%
-4.34M
96.56%
-720.08K
--
3.51M
--
-20.90M
-Thay đổi các khoản phải thu
113.49%
836.00K
--
-1.29M
-30.05%
-2.19M
66.82%
-2.66M
-73.18%
-6.20M
--
--
71.74%
-1.69M
24.55%
-8.03M
76.77%
-3.58M
-432.85%
-5.96M
-50.77%
-10.64M
-640.71%
-15.41M
13.62%
1.79M
--
-7.06M
--
2.85M
-96.94%
105.63K
180.71%
1.58M
--
3.46M
--
-1.95M
-Thay đổi chi phí trả trước
98.46%
-28.00K
--
-5.69M
--
-1.85M
--
-2.24M
-110.03%
-1.82M
--
--
--
--
--
--
--
18.14M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-56.10%
8.28M
-18.42%
12.60M
--
--
665.88%
18.85M
1554.82%
15.44M
-224.47%
-1.08M
-48.69%
2.46M
--
932.94K
--
869.48K
-39.61%
3.24M
140.06%
4.80M
--
5.36M
--
-11.98M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-12.76%
-1.57M
--
-3.53M
--
-4.61M
--
1.49M
-3571.05%
-1.40M
--
--
--
--
--
--
--
-38.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
99.95%
-1.00K
--
--
100.00%
0.00
--
--
59.66%
-2.03M
62.67%
-2.00M
87.26%
-1.99M
30.93%
-5.03M
15.90%
-5.37M
-61.21%
-15.60M
-2.55%
-7.28M
--
-6.39M
--
-9.68M
-44.91%
-7.68M
-1.74%
-7.09M
--
-5.30M
--
-6.97M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
109.48%
435.00K
--
-13.95M
86.03%
21.13M
489.15%
23.47M
-143.52%
-4.59M
--
--
19.28%
11.36M
134.51%
3.98M
125.49%
10.54M
132.58%
9.52M
74.63%
-11.55M
-15.51%
-41.35M
-5921.63%
-29.22M
--
-45.50M
--
-35.80M
17.81%
-27.17M
101.03%
501.99K
--
-33.06M
--
-48.69M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-30.70%
298.00K
--
3.54M
-61.87%
828.00K
-65.56%
331.00K
-85.67%
430.00K
--
--
368.51%
2.17M
126.84%
960.98K
1582.48%
3.00M
-10.09%
463.47K
321.30%
423.64K
-41.16%
178.37K
184.81%
515.48K
--
100.56K
--
303.15K
-205.56%
-2.21M
-146.87%
-607.81K
--
2.10M
--
1.30M
Chi phí vốn
-30.70%
298.00K
--
3.58M
-61.87%
828.00K
-65.56%
331.00K
-85.67%
430.00K
--
--
368.51%
2.17M
126.84%
960.98K
1521.52%
3.00M
-10.09%
463.47K
123.04%
423.64K
-38.95%
185.07K
-38.92%
515.48K
--
189.94K
--
303.15K
-78.15%
458.19K
-39.63%
843.96K
--
2.10M
--
1.40M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-30.70%
298.00K
--
3.54M
21.62%
828.00K
-65.56%
331.00K
-85.67%
430.00K
--
--
46.89%
680.78K
126.84%
960.98K
1582.48%
3.00M
-10.09%
463.47K
321.30%
423.64K
-41.16%
178.37K
184.81%
515.48K
--
100.56K
--
303.15K
-205.56%
-2.21M
-147.41%
-607.81K
--
2.10M
--
1.28M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.49M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
14.79K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
10.00M
--
0.00
--
0.00
--
-350.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
123.47%
702.27K
51.60%
160.91K
-100.00%
0.00
94.81%
314.25K
--
106.14K
--
337.59K
301.59%
180.90K
494.81%
161.31K
--
45.05K
--
27.12K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
2356.28%
9.70M
34.69%
-3.54M
61.87%
-828.00K
-36355.61%
-350.33M
85.67%
-430.00K
--
-5.42M
-1009.32%
-2.17M
-265.76%
-960.98K
-1582.48%
-3.00M
218.67%
238.79K
-4803.05%
-262.73K
-617.78%
-178.37K
-126.16%
-201.23K
--
5.59K
--
34.45K
216.69%
2.39M
160.58%
769.12K
--
-2.05M
--
-1.27M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.36%
2.55M
-250.05%
-51.51M
-97.56%
198.00K
-112.44%
-818.00K
6350.76%
396.01M
--
34.33M
-94.12%
8.12M
1072.61%
6.58M
443.66%
6.14M
9473.39%
138.24M
69.96%
-676.32K
-100.62%
-1.79M
-6.21%
-1.47M
--
-2.25M
--
288.50M
9128.73%
121.43M
-101.94%
-1.39M
--
-1.34M
--
71.60M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%
0.00
--
-52.06M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
402.50M
--
--
4.49%
-2.32M
-137.13%
-4.95M
100.00%
0.00
-2.63%
-2.42M
7.25%
-2.09M
3.82%
-2.14M
-70.14%
-2.36M
--
-2.25M
--
-2.22M
3646.48%
47.70M
-5.37%
-1.39M
--
-1.34M
--
-1.32M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
137.41M
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
312.14M
212625.39%
73.85M
-100.00%
0.00
--
-34.75K
--
73.84M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-55.67%
2.55M
--
550.00K
-98.10%
198.00K
-97.42%
298.00K
-6.27%
5.75M
--
--
181.52%
10.44M
716.68%
11.53M
1653.85%
6.14M
317.72%
3.71M
--
1.41M
--
350.03K
--
887.62K
--
--
--
--
6.40%
36.97K
100.00%
0.00
--
34.75K
--
-11.09K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-1.12M
--
-12.24M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-456.42K
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-21.42M
--
-155.81K
100.00%
0.00
--
0.00
--
-909.72K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.36%
2.55M
-250.05%
-51.51M
-97.56%
198.00K
-112.44%
-818.00K
6350.76%
396.01M
--
34.33M
-94.12%
8.12M
1072.61%
6.58M
443.66%
6.14M
9473.39%
138.24M
69.96%
-676.32K
-100.62%
-1.79M
-6.21%
-1.47M
--
-2.25M
--
288.50M
9128.73%
121.43M
-101.94%
-1.39M
--
-1.34M
--
71.60M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
2.96%
455.73M
--
537.77M
20.94%
504.99M
94.26%
832.82M
9.98%
442.63M
--
--
79.83%
417.56M
71.06%
428.71M
28.83%
402.47M
-38.19%
232.20M
-42.11%
250.62M
74.79%
312.42M
412.02%
375.69M
--
432.90M
--
178.74M
-42.91%
77.51M
-29.58%
73.37M
--
135.77M
--
104.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-94.59%
21.11M
--
-82.04M
19.86%
32.78M
-5468.88%
-327.84M
2353.29%
390.19M
--
--
-83.29%
27.35M
119.69%
6.11M
137.02%
15.90M
632.01%
163.66M
105.82%
2.78M
-117.00%
-42.96M
-19439.42%
-30.76M
--
-47.78M
--
252.67M
363.52%
96.43M
-100.73%
-157.44K
--
-36.59M
--
21.69M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1153.25%
8.43M
-257.18%
-13.03M
22.33%
12.29M
95.45%
-159.00K
-135.91%
-800.00K
--
8.29M
-35.88%
10.04M
-122.90%
-3.49M
526.91%
2.23M
11262.22%
15.66M
45637.79%
15.26M
596.00%
355.39K
444.54%
137.83K
--
-33.52K
--
-71.65K
-63.96%
-225.79K
-185.40%
-40.00K
--
-137.71K
--
46.84K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-42.74%
476.85M
2.96%
455.73M
21.14%
537.77M
16.11%
504.99M
99.06%
832.82M
--
442.63M
14.57%
443.92M
71.69%
434.91M
54.76%
418.38M
12.10%
387.46M
-34.31%
253.32M
-37.33%
270.35M
372.05%
345.63M
--
385.59M
--
431.40M
80.85%
177.36M
-41.81%
73.22M
--
98.07M
--
125.82M
Dòng tiền tự do
102.73%
137.00K
--
-17.54M
120.99%
20.30M
665.48%
23.14M
-166.56%
-5.02M
--
--
1.41%
9.19M
125.26%
3.02M
118.15%
7.54M
130.46%
9.06M
73.81%
-11.97M
-15.06%
-41.54M
-8596.45%
-29.74M
--
-45.69M
--
-36.10M
21.41%
-27.63M
99.32%
-341.97K
--
-35.15M
--
-50.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký