tradingkey.logo

Immunocore Holdings PLC

IMCR
35.200USD
+0.200+0.57%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.75BVốn hóa
LỗP/E TTM

Immunocore Holdings PLC

35.200
+0.200+0.57%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Immunocore Holdings PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Immunocore Holdings PLC

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
25 / 159
Xếp hạng tổng thể
64 / 4608
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
65.765
Giá mục tiêu
+87.90%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Immunocore Holdings PLC

Điểm mạnhRủi ro
Immunocore Holdings plc is a United Kingdom-based commercial-stage biotechnology company. The Company is engaged in the development of TCR bispecific immunotherapies, ImmTAX, which immunes mobilizing monoclonal TCRs Against X disease, designed to treat a range of diseases, including cancer, autoimmune and infectious disease. The Company has a clinical-stage pipeline of wholly owned and partnered programs across three different therapeutic areas: oncology, infectious diseases, and autoimmune and inflammation diseases. Its lead product, KIMMTRAK, is a TCR therapeutic for the treatment of patients with unresectable or metastatic uveal melanoma (mUM), in the United States, European Union, Canada, Australia and the United Kingdom. Its pipeline products include IMC-F106C, IMC-F115C, IMC-F119C, IMC-F117C, IMC-F113V, IMC-I109V, IMC-SII8AI, among others. Its clinical programs are being conducted with patients with a range of cancers including melanoma, lung, gastric and others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 77.91% mỗi năm.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -60.29, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 49.40M, giảm 12.11% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Steven Cohen
Nhà đầu tư ngôi sao Steven Cohen nắm giữ 820.42K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.15, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 103.69M, phản ánh mức tăng 29.22% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 102.03% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.15
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.66

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.43

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.67

Định giá công ty của Immunocore Holdings PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.88, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -60.29, thấp hơn -54.22% so với mức đỉnh gần đây là -27.60 và cao hơn -52.26% so với mức đáy gần đây là -91.80.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.88
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 25/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.11, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Mức giá mục tiêu trung bình của Immunocore Holdings PLC là 65.00, với mức cao là 100.00 và mức thấp là 36.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.11
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
65.765
Giá mục tiêu
+87.90%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Immunocore Holdings PLC
IMCR
19
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
32
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.41, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.38. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 37.30 và ngưỡng hỗ trợ ở 31.80, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.84
Thay đổi giá
-0.43

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.581
Trung lập
RSI(14)
59.147
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
77.558
Mua
ATR(14)
1.622
Biến động thấp
CCI(14)
191.535
Mua
Williams %R
14.545
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.136
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
33.219
Mua
MA10
32.852
Mua
MA20
33.097
Mua
MA50
33.947
Mua
MA100
33.638
Mua
MA200
32.069
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.76. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 99.22%, tương ứng mức giảm 0.09% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là PRIMECAP Management, nắm giữ tổng cộng 3.77M cổ phần, chiếm 7.57% tổng số cổ phần, với mức tăng 40.01% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
7.07M
+0.22%
Wellington Management Company, LLP
5.13M
+21.82%
RTW Investments L.P.
4.87M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
4.82M
+0.31%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
3.77M
+40.80%
Tang Capital Management, LLC
2.11M
+9.91%
Bellevue Asset Management AG
2.44M
+99.86%
Baker Bros. Advisors LP
2.32M
--
Deep Track Capital LP
1.80M
+27.53%
BVF Partners L.P.
1.02M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.01, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là 0.77. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.01
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.77
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+25.67%
Biến động 240 ngày
+55.75%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.33%
120 ngày
+11.27%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.03%
120 ngày
-5.10%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.85
120 ngày
+0.61
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+25.67%
3 năm
+67.45%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.29
3 năm
-0.19
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.60
3 năm
+0.17
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+55.75%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.41%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+142.13%
240 ngày
+142.13%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+32.66%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+23.85%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.67%
120 ngày
+0.74%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-27.80%
60 ngày
-19.27%
120 ngày
-10.73%

Đối tác

Dược phẩm
Immunocore Holdings PLC
Immunocore Holdings PLC
IMCR
8.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Innoviva Inc
Innoviva Inc
INVA
8.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Catalyst Pharmaceuticals Inc
Catalyst Pharmaceuticals Inc
CPRX
8.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI