tradingkey.logo

Immunocore Holdings PLC

IMCR

32.600USD

-0.815-2.44%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.64BVốn hóa
LỗP/E TTM

Immunocore Holdings PLC

32.600

-0.815-2.44%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
47 / 175
Xếp hạng tổng thể
155 / 4720
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 18 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
63.867
Giá mục tiêu
+91.13%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Immunocore Holdings plc is a United Kingdom-based commercial-stage biotechnology company. The Company is engaged in the development of TCR bispecific immunotherapies, ImmTAX, which immunes mobilizing monoclonal TCRs Against X disease, designed to treat a range of diseases, including cancer, autoimmune and infectious disease. The Company has a clinical-stage pipeline of wholly owned and partnered programs across three different therapeutic areas: oncology, infectious diseases, and autoimmune and inflammation diseases. Its lead product, KIMMTRAK, is a TCR therapeutic for the treatment of patients with unresectable or metastatic uveal melanoma (mUM), in the United States, European Union, Canada, Australia and the United Kingdom. Its pipeline products include IMC-F106C, IMC-F115C, IMC-F119C, IMC-F117C, IMC-F113V, IMC-I109V, IMC-SII8AI, among others. Its clinical programs are being conducted with patients with a range of cancers including melanoma, lung, gastric and others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 77.91% mỗi năm.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -80.45, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 49.19M, giảm 16.93% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRIMECAP Management
Nhà đầu tư ngôi sao PRIMECAP Management nắm giữ 3.77M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.11, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.84. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 97.96M, phản ánh mức tăng 29.93% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 11.33% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.11
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.54

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.71

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.74

Lợi nhuận cổ đông

7.55

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 2.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -82.46, thấp hơn -12.58% so với mức đỉnh gần đây là -72.09 và cao hơn 0.00% so với mức đáy gần đây là -82.46.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 47/175
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.11, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của Immunocore Holdings PLC là 65.00, với mức cao là 100.00 và mức thấp là 24.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.11
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 18 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
63.867
Giá mục tiêu
+91.13%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

179
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Immunocore Holdings PLC
IMCR
18
Biogen Inc
BIIB
35
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
32
Alnylam Pharmaceuticals Inc
ALNY
32
Eli Lilly and Co
LLY
31
1
2
3
...
36

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.44, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.84. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 37.13 và ngưỡng hỗ trợ ở 30.78, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.44
Thay đổi giá
-0.22

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.595
Trung lập
RSI(14)
39.284
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
10.573
Quá bán
ATR(14)
1.632
Biến động cao
CCI(14)
-99.312
Trung lập
Williams %R
88.889
Quá bán
TRIX(12,20)
0.228
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
33.531
Bán
MA10
34.910
Bán
MA20
34.217
Bán
MA50
33.986
Bán
MA100
33.255
Bán
MA200
31.452
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.26. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 99.31%, tương ứng mức giảm 3.28% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là PRIMECAP Management, nắm giữ tổng cộng 3.77M cổ phần, chiếm 7.49% tổng số cổ phần, với mức tăng 38.37% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
7.05M
+5.25%
Wellington Management Company, LLP
6.13M
-7.33%
RTW Investments L.P.
4.87M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
4.81M
+0.50%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
2.68M
+0.38%
Eli Lilly Vostok SA Geneva
2.55M
--
Bellevue Asset Management AG
1.22M
+1.35%
Baker Bros. Advisors LP
2.32M
+53.28%
Tang Capital Management, LLC
1.92M
+23.15%
Deep Track Capital LP
1.41M
+171.75%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.31, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 4.07. Giá trị beta của công ty là 0.78. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.31
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.78
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.29%
Biến động 240 ngày
+56.49%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.33%
120 ngày
+11.27%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.64%
120 ngày
-8.39%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.02
120 ngày
+0.80
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.29%
3 năm
+67.45%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.26
3 năm
-0.20
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.48
3 năm
+0.14
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+56.49%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.65%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+134.28%
240 ngày
+134.28%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+29.18%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.34%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.67%
120 ngày
+0.74%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-27.80%
60 ngày
-19.27%
120 ngày
-10.73%

Đối tác

Dược phẩm
Immunocore Holdings PLC
Immunocore Holdings PLC
IMCR
6.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royalty Pharma PLC
Royalty Pharma PLC
RPRX
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United Therapeutics Corp
United Therapeutics Corp
UTHR
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Neurocrine Biosciences Inc
Neurocrine Biosciences Inc
NBIX
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Supernus Pharmaceuticals Inc
Supernus Pharmaceuticals Inc
SUPN
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI