Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-illr
/
Triller Group Inc
ILLR
0.569
USD
+0.017
+3.06%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.580
USD
+0.580
Sau giờ giao dịch (ET)
26.93M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Triller Group Inc
0.569
+0.017
+3.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Tổng doanh thu
0.26%
3.51M
-27.11%
3.60M
-41.65%
3.21M
265.90%
3.45M
-32.82%
3.50M
221.36%
4.94M
56.10%
5.50M
--
-2.08M
--
5.21M
--
-4.07M
-59.48%
3.52M
--
8.70M
Chi phí hoạt động
-17.71%
12.54M
-29.34%
10.97M
-40.29%
10.86M
-57.47%
10.99M
145.36%
15.24M
203.49%
15.53M
453.50%
18.20M
--
25.85M
--
6.21M
--
5.12M
27.24%
3.29M
--
2.58M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.53%
22.94K
-79.98%
22.89K
-77.39%
22.88K
-78.01%
23.01K
-76.20%
22.82K
19.49%
114.32K
4.65%
101.17K
--
104.64K
--
95.88K
--
95.67K
751.20%
96.68K
--
11.36K
Lợi nhuận hoạt động
23.07%
-9.03M
30.38%
-7.37M
39.71%
-7.65M
72.98%
-7.55M
-1068.44%
-11.74M
-15.17%
-10.59M
-5465.46%
-12.70M
--
-27.93M
--
-1.00M
--
-9.19M
-96.13%
236.62K
--
6.11M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1692.23%
302.44K
-62.17%
74.62K
-92.61%
12.60K
746.71%
804.85K
123.63%
16.88K
2097.58%
197.25K
2132.31%
170.53K
--
95.06K
--
7.55K
--
8.98K
-90.84%
7.64K
--
83.39K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
192.08%
1.15M
48.60%
368.05K
25.52%
207.22K
457.78%
784.48K
1856.75%
393.01K
--
247.68K
--
165.10K
--
140.64K
--
20.09K
--
0.00
-100.00%
0.00
--
157.23K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
227.78%
1.10M
-114.51%
-50.71K
-140.87%
-227.34K
-44.63%
1.13M
58.50%
-864.38K
116.43%
349.54K
215.76%
556.31K
--
2.05M
--
-2.08M
--
-2.13M
-170.93%
-480.57K
--
677.54K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-1.03M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-57310.31%
-632.75K
-867.48%
-3.65M
54.17%
-37.36K
-41.81%
-7.63M
-99.85%
1.11K
--
-377.20K
--
-81.50K
--
-5.38M
--
741.81K
--
0.00
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
664.82K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-77.89%
25.84K
-83.33%
17.70K
-21.44%
91.25K
-108.63%
-35.74K
26.56%
116.88K
1.30%
106.19K
-44.27%
116.15K
--
414.37K
--
92.35K
--
104.82K
218.90%
208.42K
--
65.36K
Thu nhập trước thuế
27.07%
-9.38M
-7.46%
-11.35M
33.69%
-8.02M
56.64%
-13.40M
-467.65%
-12.86M
5.77%
-10.56M
-43271.18%
-12.10M
--
-30.90M
--
-2.27M
--
-11.21M
-100.49%
-27.90K
--
5.75M
Thuế thu nhập
-33.19%
37.34K
-11.88%
23.23K
240.80%
37.52K
313.95%
230.93K
-56.06%
55.89K
108.39%
26.37K
-106.35%
-26.65K
--
-107.94K
--
127.19K
--
-314.14K
-65.83%
419.50K
--
1.23M
Doanh thu sau thuế
27.10%
-9.42M
-7.41%
-11.37M
33.24%
-8.06M
55.74%
-13.63M
-439.82%
-12.92M
2.81%
-10.59M
-2598.43%
-12.07M
--
-30.79M
--
-2.39M
--
-10.89M
-109.89%
-447.39K
--
4.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.10%
-9.42M
-7.41%
-11.37M
33.24%
-8.06M
55.74%
-13.63M
-439.82%
-12.92M
2.81%
-10.59M
-2598.43%
-12.07M
--
-30.79M
--
-2.39M
--
-10.89M
-109.89%
-447.39K
--
4.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
27.10%
-9.42M
-7.41%
-11.37M
33.24%
-8.06M
55.74%
-13.63M
-439.82%
-12.92M
2.81%
-10.59M
-2598.43%
-12.07M
--
-30.79M
--
-2.39M
--
-10.89M
-109.89%
-447.39K
--
4.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
27.10%
-9.42M
-7.41%
-11.37M
33.24%
-8.06M
55.74%
-13.63M
-439.82%
-12.92M
2.81%
-10.59M
-2598.43%
-12.07M
--
-30.79M
--
-2.39M
--
-10.89M
-109.89%
-447.39K
--
4.52M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-51.51%
-0.60
11.87%
-0.30
42.23%
-0.24
62.27%
-0.41
-343.78%
-0.40
16.95%
-0.34
-2498.17%
-0.41
--
-1.10
--
-0.09
--
-0.41
-109.89%
-0.02
--
0.16
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-51.51%
-0.60
11.87%
-0.30
42.23%
-0.24
62.27%
-0.41
-343.78%
-0.40
16.95%
-0.34
-2498.17%
-0.41
--
-1.10
--
-0.09
--
-0.41
-109.89%
-0.02
--
0.16
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký