tradingkey.logo

Triller Group Inc

ILLR
0.616USD
-0.069-10.03%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.16MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Triller Group Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Triller Group Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Tổng doanh thu
0.26%3.51M
-27.11%3.60M
-41.65%3.21M
265.90%3.45M
-32.82%3.50M
221.36%4.94M
56.10%5.50M
---2.08M
--5.21M
---4.07M
-59.48%3.52M
--8.70M
Chi phí hoạt động
-17.71%12.54M
-29.34%10.97M
-40.29%10.86M
-57.47%10.99M
145.36%15.24M
203.49%15.53M
453.50%18.20M
--25.85M
--6.21M
--5.12M
27.24%3.29M
--2.58M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.53%22.94K
-79.98%22.89K
-77.39%22.88K
-78.01%23.01K
-76.20%22.82K
19.49%114.32K
4.65%101.17K
--104.64K
--95.88K
--95.67K
751.20%96.68K
--11.36K
Lợi nhuận hoạt động
23.07%-9.03M
30.38%-7.37M
39.71%-7.65M
72.98%-7.55M
-1068.44%-11.74M
-15.17%-10.59M
-5465.46%-12.70M
---27.93M
---1.00M
---9.19M
-96.13%236.62K
--6.11M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1692.23%302.44K
-62.17%74.62K
-92.61%12.60K
746.71%804.85K
123.63%16.88K
2097.58%197.25K
2132.31%170.53K
--95.06K
--7.55K
--8.98K
-90.84%7.64K
--83.39K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
192.08%1.15M
48.60%368.05K
25.52%207.22K
457.78%784.48K
1856.75%393.01K
--247.68K
--165.10K
--140.64K
--20.09K
--0.00
-100.00%0.00
--157.23K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
227.78%1.10M
-114.51%-50.71K
-140.87%-227.34K
-44.63%1.13M
58.50%-864.38K
116.43%349.54K
215.76%556.31K
--2.05M
---2.08M
---2.13M
-170.93%-480.57K
--677.54K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
100.00%0.00
---1.03M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-57310.31%-632.75K
-867.48%-3.65M
54.17%-37.36K
-41.81%-7.63M
-99.85%1.11K
---377.20K
---81.50K
---5.38M
--741.81K
--0.00
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--664.82K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-77.89%25.84K
-83.33%17.70K
-21.44%91.25K
-108.63%-35.74K
26.56%116.88K
1.30%106.19K
-44.27%116.15K
--414.37K
--92.35K
--104.82K
218.90%208.42K
--65.36K
Thu nhập trước thuế
27.07%-9.38M
-7.46%-11.35M
33.69%-8.02M
56.64%-13.40M
-467.65%-12.86M
5.77%-10.56M
-43271.18%-12.10M
---30.90M
---2.27M
---11.21M
-100.49%-27.90K
--5.75M
Thuế thu nhập
-33.19%37.34K
-11.88%23.23K
240.80%37.52K
313.95%230.93K
-56.06%55.89K
108.39%26.37K
-106.35%-26.65K
---107.94K
--127.19K
---314.14K
-65.83%419.50K
--1.23M
Doanh thu sau thuế
27.10%-9.42M
-7.41%-11.37M
33.24%-8.06M
55.74%-13.63M
-439.82%-12.92M
2.81%-10.59M
-2598.43%-12.07M
---30.79M
---2.39M
---10.89M
-109.89%-447.39K
--4.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.10%-9.42M
-7.41%-11.37M
33.24%-8.06M
55.74%-13.63M
-439.82%-12.92M
2.81%-10.59M
-2598.43%-12.07M
---30.79M
---2.39M
---10.89M
-109.89%-447.39K
--4.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
27.10%-9.42M
-7.41%-11.37M
33.24%-8.06M
55.74%-13.63M
-439.82%-12.92M
2.81%-10.59M
-2598.43%-12.07M
---30.79M
---2.39M
---10.89M
-109.89%-447.39K
--4.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
27.10%-9.42M
-7.41%-11.37M
33.24%-8.06M
55.74%-13.63M
-439.82%-12.92M
2.81%-10.59M
-2598.43%-12.07M
---30.79M
---2.39M
---10.89M
-109.89%-447.39K
--4.52M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-51.51%-0.60
11.87%-0.30
42.23%-0.24
62.27%-0.41
-343.78%-0.40
16.95%-0.34
-2498.17%-0.41
---1.10
---0.09
---0.41
-109.89%-0.02
--0.16
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-51.51%-0.60
11.87%-0.30
42.23%-0.24
62.27%-0.41
-343.78%-0.40
16.95%-0.34
-2498.17%-0.41
---1.10
---0.09
---0.41
-109.89%-0.02
--0.16
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI