tradingkey.logo

Triller Group Inc

ILLR

0.569USD

+0.017+3.06%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.93MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
213.90%5.09M
-52.65%1.79M
-41.46%2.14M
-71.14%1.86M
--1.62M
--3.78M
-78.15%3.65M
--6.45M
--16.72M
Tiền mặt bị hạn chế
-33.55%13.66M
-49.62%13.83M
-65.34%15.59M
-62.50%16.82M
--20.55M
--27.45M
24.21%44.98M
--44.84M
--36.21M
Tổng tài sản ngắn hạn
49.92%52.07M
14.40%51.76M
-57.40%23.11M
-54.05%25.62M
--34.73M
--45.24M
-13.08%54.25M
--55.76M
--62.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.42%11.83M
-12.98%12.26M
76.15%12.72M
79.76%13.23M
--13.67M
--14.09M
-4.06%7.22M
--7.36M
--7.53M
-Tài sản cố định
----
----
----
68.78%13.79M
--14.20M
--14.60M
----
--8.17M
--8.03M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
-31.18%556.55K
--532.12K
--508.85K
----
--808.73K
--503.08K
Tổng tài sản
16.76%96.42M
-6.32%89.27M
-37.42%61.12M
-34.21%66.59M
--82.58M
--95.30M
-8.17%97.67M
--101.22M
--106.35M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
228.92%38.58M
515.12%38.48M
8.62%6.79M
51.99%6.80M
--11.73M
--6.26M
--6.25M
--4.48M
----
-Nợ ngắn hạn
228.92%38.58M
515.12%38.48M
8.62%6.79M
51.99%6.80M
--11.73M
--6.26M
--6.25M
--4.48M
----
Tổng nợ ngắn hạn
24.17%92.56M
7.14%87.35M
-33.02%48.07M
-50.69%47.84M
--74.55M
--81.52M
13.96%71.76M
--97.02M
--62.97M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
19.60%102.28M
4.90%97.35M
-18.72%58.37M
-39.75%58.49M
--85.52M
--92.80M
13.33%71.81M
--97.07M
--63.37M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
25.57%91.04M
21.96%79.32M
39.85%76.69M
68.85%74.18M
--72.50M
--65.04M
41.47%54.84M
--43.93M
--38.76M
Lợi nhuận giữ lại
-25.98%-94.45M
-37.03%-85.03M
-158.75%-73.66M
-66.52%-65.60M
---74.97M
---62.05M
-708.53%-28.47M
---39.40M
--4.68M
Vốn dự trữ
25.63%91.00M
21.96%79.24M
39.86%76.61M
68.91%74.10M
--72.44M
--64.97M
41.31%54.77M
--43.87M
--38.76M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
14.31%-402.18K
34.95%-315.44K
45.61%-281.83K
-22.90%-473.09K
---469.35K
---484.91K
-14.18%-518.14K
---384.94K
---453.81K
Tổng vốn chủ sở hữu
-99.26%-5.86M
-422.58%-8.08M
-89.39%2.74M
95.23%8.10M
---2.94M
--2.50M
-39.86%25.85M
--4.15M
--42.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI