tradingkey.logo

Triller Group Inc

ILLR
0.616USD
-0.069-10.03%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.16MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Triller Group Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
213.90%5.09M
-52.65%1.79M
-41.46%2.14M
-71.14%1.86M
--1.62M
--3.78M
-78.15%3.65M
--6.45M
--16.72M
Tiền mặt bị hạn chế
-33.55%13.66M
-49.62%13.83M
-65.34%15.59M
-62.50%16.82M
--20.55M
--27.45M
24.21%44.98M
--44.84M
--36.21M
Tổng tài sản ngắn hạn
49.92%52.07M
14.40%51.76M
-57.40%23.11M
-54.05%25.62M
--34.73M
--45.24M
-13.08%54.25M
--55.76M
--62.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.42%11.83M
-12.98%12.26M
76.15%12.72M
79.76%13.23M
--13.67M
--14.09M
-4.06%7.22M
--7.36M
--7.53M
-Tài sản cố định
----
----
----
68.78%13.79M
--14.20M
--14.60M
----
--8.17M
--8.03M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
-31.18%556.55K
--532.12K
--508.85K
----
--808.73K
--503.08K
Tổng tài sản
16.76%96.42M
-6.32%89.27M
-37.42%61.12M
-34.21%66.59M
--82.58M
--95.30M
-8.17%97.67M
--101.22M
--106.35M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
228.92%38.58M
515.12%38.48M
8.62%6.79M
51.99%6.80M
--11.73M
--6.26M
--6.25M
--4.48M
----
-Nợ ngắn hạn
228.92%38.58M
515.12%38.48M
8.62%6.79M
51.99%6.80M
--11.73M
--6.26M
--6.25M
--4.48M
----
Tổng nợ ngắn hạn
24.17%92.56M
7.14%87.35M
-33.02%48.07M
-50.69%47.84M
--74.55M
--81.52M
13.96%71.76M
--97.02M
--62.97M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
19.60%102.28M
4.90%97.35M
-18.72%58.37M
-39.75%58.49M
--85.52M
--92.80M
13.33%71.81M
--97.07M
--63.37M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
25.57%91.04M
21.96%79.32M
39.85%76.69M
68.85%74.18M
--72.50M
--65.04M
41.47%54.84M
--43.93M
--38.76M
Lợi nhuận giữ lại
-25.98%-94.45M
-37.03%-85.03M
-158.75%-73.66M
-66.52%-65.60M
---74.97M
---62.05M
-708.53%-28.47M
---39.40M
--4.68M
Vốn dự trữ
25.63%91.00M
21.96%79.24M
39.86%76.61M
68.91%74.10M
--72.44M
--64.97M
41.31%54.77M
--43.87M
--38.76M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
14.31%-402.18K
34.95%-315.44K
45.61%-281.83K
-22.90%-473.09K
---469.35K
---484.91K
-14.18%-518.14K
---384.94K
---453.81K
Tổng vốn chủ sở hữu
-99.26%-5.86M
-422.58%-8.08M
-89.39%2.74M
95.23%8.10M
---2.94M
--2.50M
-39.86%25.85M
--4.15M
--42.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI