tradingkey.logo

Triller Group Inc

ILLR

0.569USD

+0.017+3.06%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.93MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.14%-6.50M
13.16%-7.39M
28.48%-6.86M
45.99%-8.65M
-4469.97%-13.86M
-125.17%-8.51M
-820.55%-9.59M
---16.02M
--317.21K
---3.78M
140.13%1.33M
---3.32M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.10%-9.42M
-7.41%-11.37M
33.24%-8.06M
55.74%-13.63M
-439.82%-12.92M
2.81%-10.59M
-2598.43%-12.07M
---30.79M
---2.39M
---10.89M
-109.89%-447.39K
--4.52M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.53%22.94K
-79.98%22.89K
-77.39%22.88K
-78.01%23.01K
-76.20%22.82K
19.49%114.32K
4.65%101.17K
--104.64K
--95.88K
--95.67K
751.20%96.68K
--11.36K
Các mục phi tiền mặt khác
-117.77%-325.71K
145.31%1.44M
434.46%1.86M
117.52%358.77K
-11.99%1.83M
-249.88%-3.19M
-215.76%-556.31K
---2.05M
--2.08M
--2.13M
170.93%480.57K
---677.54K
Thay đổi trong vốn lưu động
72.40%-2.01M
-391.88%-2.18M
-4118.91%-2.65M
-223.71%-2.40M
-671.80%-7.28M
44.29%-442.74K
-98.03%65.85K
--1.94M
--1.27M
---794.72K
303.24%3.35M
---1.65M
-Thay đổi các khoản phải thu
-163.79%-268.58K
67.00%-176.16K
353.63%1.16M
-52.13%-632.01K
126.75%421.01K
-753.27%-533.81K
-120.11%-458.47K
---415.46K
---1.57M
--81.71K
15.38%2.28M
--1.98M
-Thay đổi chi phí trả trước
-95.98%27.81K
89.18%-336.89K
52.54%-244.81K
547.32%443.34K
349.91%691.41K
-760.55%-3.11M
-777.05%-515.86K
--68.49K
--153.68K
---361.86K
-59.73%-58.82K
---36.82K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-11.31%-1.15M
-89.66%553.23K
-235.35%-1.66M
-83.38%1.35M
-135.66%-1.03M
498.71%5.35M
220.59%1.23M
--8.11M
--2.89M
--893.67K
15.01%-1.02M
---1.20M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
97.48%-173.69K
12.53%-1.76M
-5002.11%-1.23M
28.02%-3.74M
-1464.50%-6.90M
-83.63%-2.01M
-101.39%-24.07K
---5.19M
---441.14K
---1.09M
147.94%1.73M
---3.60M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
53.14%-6.50M
13.16%-7.39M
28.48%-6.86M
45.99%-8.65M
-4469.97%-13.86M
-125.17%-8.51M
-820.55%-9.59M
---16.02M
--317.21K
---3.78M
140.13%1.33M
---3.32M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---15.35K
-6352.11%-6.13M
396.55%26.81K
18508.35%77.97K
-100.00%0.00
--98.01K
--5.40K
--419.00
--864.54K
--0.00
Chi phí vốn
----
----
----
-99.93%68.00
396.55%26.81K
18508.35%77.97K
-100.00%0.00
--98.01K
--5.40K
--419.00
--864.54K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---15.35K
-6352.11%-6.13M
396.55%26.81K
18508.35%77.97K
-100.00%0.00
--98.01K
--5.40K
--419.00
--864.54K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
-100.00%0.00
-45.78%2.15M
96.55%-288.58K
100.00%0.00
--6.89K
166.29%3.97M
---8.38M
---11.70K
--0.00
---5.99M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--412.36K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---589.09K
----
----
----
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
680.17%412.36K
-35.88%2.17M
168.91%5.84M
-56.81%-26.81K
-16863.25%-71.08K
149.33%3.38M
---8.47M
---17.10K
---419.00
---6.85M
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
99.91%9.80M
156.40%4.95M
0.95%3.50M
-102.51%-625.27K
1249.79%4.90M
-734.00%-8.78M
123.87%3.47M
--24.91M
--363.17K
--1.39M
-232.00%-14.52M
---4.37M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
99.91%9.80M
-4.14%4.95M
0.95%3.50M
-125.91%-2.48M
1249.79%4.90M
273.03%5.17M
19.04%3.47M
--9.56M
--363.17K
--1.39M
166.58%2.91M
---4.37M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--1.85M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
--17.44M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
---13.95M
100.00%0.00
--32.79M
--0.00
--0.00
---17.44M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
99.91%9.80M
156.40%4.95M
0.95%3.50M
-102.51%-625.27K
1249.79%4.90M
-734.00%-8.78M
123.87%3.47M
--24.91M
--363.17K
--1.39M
-232.00%-14.52M
---4.37M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-49.99%15.62M
-63.55%17.73M
-63.59%18.68M
-56.47%22.18M
-37.93%31.24M
-8.12%48.64M
-29.81%51.29M
--50.94M
--50.33M
--52.93M
18.32%73.08M
--61.77M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
134.51%3.13M
87.90%-2.10M
64.26%-950.08K
-1084.80%-3.50M
-1585.84%-9.06M
-567.85%-17.40M
86.81%-2.66M
--355.13K
--609.96K
---2.61M
-171.55%-20.15M
---7.42M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-131.94%-176.85K
-153.01%-81.18K
191.90%238.92K
9.24%-59.20K
-43.01%-76.25K
84.77%-32.08K
181.56%81.85K
---65.23K
---53.32K
---210.64K
-136.94%-100.35K
--271.64K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-15.44%18.75M
-49.99%15.62M
-63.55%17.73M
-63.59%18.68M
-56.47%22.18M
-37.93%31.24M
-8.12%48.64M
--51.29M
--50.94M
--50.33M
-2.60%52.93M
--54.35M
Dòng tiền tự do
53.23%-6.50M
13.95%-7.39M
28.48%-6.86M
46.32%-8.65M
-4554.23%-13.89M
-127.21%-8.59M
-2156.97%-9.59M
---16.12M
--311.81K
---3.78M
114.06%466.13K
---3.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI