tradingkey.logo

Ikena Oncology Inc

IKNA
1.430USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
69.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Ikena Oncology Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Ikena Oncology Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2019Q4
Tổng doanh thu
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-87.91%659.00K
-81.49%1.19M
424.61%2.00M
57.00%5.31M
-73.04%5.45M
70.90%6.40M
-89.24%382.00K
-2.59%3.38M
31003.08%20.22M
--3.75M
15.49%3.55M
--3.47M
-97.68%65.00K
--3.07M
--2.80M
Doanh thu
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-87.91%659.00K
-81.49%1.19M
424.61%2.00M
57.00%5.31M
-73.04%5.45M
70.90%6.40M
-89.24%382.00K
-2.59%3.38M
31003.08%20.22M
--3.75M
15.49%3.55M
--3.47M
-97.68%65.00K
--3.07M
--2.80M
Chi phí hoạt động
129.36%26.59M
-44.25%8.44M
-40.18%9.36M
-46.49%12.07M
-43.95%11.60M
-26.12%15.14M
-24.89%15.64M
9.74%22.57M
-14.79%20.69M
-3.93%20.49M
2.37%20.83M
18.01%20.56M
32.90%24.28M
31.39%21.33M
54.21%20.35M
-33.28%17.43M
--18.27M
99.66%16.24M
--13.19M
216.70%26.12M
--8.13M
--8.25M
Chi phí R&D
128.19%15.56M
-59.06%4.03M
-61.48%3.71M
-67.91%4.58M
-53.47%6.82M
-35.20%9.83M
-37.98%9.64M
-8.73%14.27M
-22.26%14.65M
-2.04%15.17M
8.43%15.55M
26.75%15.64M
40.93%18.85M
36.17%15.49M
43.13%14.34M
-47.28%12.34M
--13.38M
79.57%11.37M
--10.02M
292.39%23.40M
--6.33M
--5.96M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
-5.43%87.00K
-60.27%87.00K
-70.82%89.00K
-62.81%90.00K
-61.98%92.00K
-5.19%219.00K
45.24%305.00K
13.62%242.00K
-19.33%242.00K
15.50%231.00K
28.83%210.00K
44.90%213.00K
106.90%300.00K
100.00%200.00K
63.00%163.00K
--147.00K
45.00%145.00K
--100.00K
53.85%100.00K
--100.00K
--65.00K
Chi phí hoạt động khác
--26.59M
----
----
---100.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-129.36%-26.59M
44.25%-8.44M
40.18%-9.36M
44.88%-12.07M
40.55%-11.60M
18.12%-15.14M
-0.83%-15.64M
-44.95%-21.91M
-9.10%-19.50M
11.75%-18.49M
8.53%-15.52M
-641.33%-15.11M
-23.10%-17.88M
-65.14%-20.95M
-74.51%-16.96M
110.72%2.79M
---14.52M
-150.78%-12.69M
---9.72M
-378.65%-26.05M
---5.06M
---5.44M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
324.42%730.00K
--893.00K
--576.00K
--507.00K
--172.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
-32.81%1.29M
-32.92%1.42M
-30.96%1.57M
-18.09%1.77M
39.03%1.92M
--2.11M
--2.27M
--2.16M
--1.38M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
54.76%-309.00K
44.42%-1.44M
---342.00K
---812.00K
---683.00K
---2.58M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
---100.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
345.87%1.84M
1903.40%4.71M
11314.29%785.00K
13514.29%1.88M
20700.00%412.00K
4016.67%235.00K
-101.24%-7.00K
-111.29%-14.00K
94.74%-2.00K
87.23%-6.00K
664.86%566.00K
2380.00%124.00K
-642.86%-38.00K
-883.33%-47.00K
1750.00%74.00K
150.00%5.00K
--7.00K
-71.43%6.00K
--4.00K
-99.40%2.00K
--21.00K
--335.00K
Thu nhập trước thuế
-143.08%-24.85M
79.87%-2.75M
46.70%-8.59M
53.84%-9.07M
41.05%-10.22M
20.14%-13.67M
-13.36%-16.12M
-39.40%-19.65M
-0.03%-17.34M
16.48%-17.11M
15.56%-14.22M
-604.00%-14.10M
-19.45%-17.34M
-61.59%-20.49M
-73.31%-16.84M
110.74%2.80M
---14.52M
-151.71%-12.68M
---9.72M
-410.00%-26.05M
---5.04M
---5.11M
Thuế thu nhập
-840.00%-74.00K
-75.81%15.00K
3.70%28.00K
132.72%53.00K
--10.00K
--62.00K
--27.00K
---162.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-142.12%-24.78M
79.85%-2.77M
46.62%-8.62M
53.18%-9.12M
40.99%-10.23M
19.78%-13.73M
-13.55%-16.15M
-38.25%-19.49M
-0.03%-17.34M
16.48%-17.11M
15.56%-14.22M
-604.00%-14.10M
-19.45%-17.34M
-61.59%-20.49M
-73.31%-16.84M
110.74%2.80M
---14.52M
-151.71%-12.68M
---9.72M
-410.00%-26.05M
---5.04M
---5.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-142.12%-24.78M
79.85%-2.77M
46.62%-8.62M
53.18%-9.12M
40.99%-10.23M
19.78%-13.73M
-13.55%-16.15M
-38.25%-19.49M
-0.03%-17.34M
16.48%-17.11M
15.56%-14.22M
-604.00%-14.10M
-19.45%-17.34M
-61.59%-20.49M
-73.31%-16.84M
110.74%2.80M
---14.52M
-151.71%-12.68M
---9.72M
-410.00%-26.05M
---5.04M
---5.11M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
---1.54M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-150.39%-25.63M
79.85%-2.77M
46.62%-8.62M
53.18%-9.12M
40.99%-10.23M
19.78%-13.73M
-13.55%-16.15M
-38.25%-19.49M
-0.03%-17.34M
16.48%-17.11M
15.56%-14.22M
-604.00%-14.10M
-19.45%-17.34M
-61.59%-20.49M
-73.31%-16.84M
110.74%2.80M
---14.52M
-151.71%-12.68M
---9.72M
-410.00%-26.05M
---5.04M
---5.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-150.39%-25.63M
79.85%-2.77M
46.62%-8.62M
53.18%-9.12M
40.99%-10.23M
19.78%-13.73M
-13.55%-16.15M
-38.25%-19.49M
-0.03%-17.34M
16.48%-17.11M
15.56%-14.22M
-604.00%-14.10M
-19.45%-17.34M
-61.59%-20.49M
-73.31%-16.84M
110.74%2.80M
---14.52M
-151.71%-12.68M
---9.72M
-410.00%-26.05M
---5.04M
---5.11M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1317.10%-3.01
-141.85%-0.69
46.62%-0.18
53.56%-0.19
46.88%-0.21
34.68%-0.28
14.68%-0.33
-4.71%-0.41
16.51%-0.40
23.13%-0.44
15.98%-0.39
-600.05%-0.39
-18.14%-0.48
-60.21%-0.57
-72.23%-0.47
110.32%0.08
---0.40
81.33%-0.35
---0.27
-410.01%-0.75
---1.89
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1317.10%-3.01
-141.85%-0.69
46.62%-0.18
53.56%-0.19
46.88%-0.21
34.68%-0.28
14.68%-0.33
-4.71%-0.41
16.51%-0.40
23.13%-0.44
15.98%-0.39
-600.05%-0.39
-18.14%-0.48
-60.21%-0.57
-72.23%-0.47
110.32%0.08
---0.40
81.33%-0.35
---0.27
-410.01%-0.75
---1.89
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI