tradingkey.logo

Ikena Oncology Inc

IKNA

1.430USD

+0.060+4.38%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
69.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.30%-10.56M
71.31%-6.26M
55.30%-8.94M
31.09%-12.50M
7.48%-18.30M
-23.59%-21.82M
-16.13%-20.00M
6.72%-18.14M
0.00%-19.78M
-32.07%-17.66M
4.29%-17.22M
-23.70%-19.45M
-50.22%-19.78M
-6.35%-13.37M
---17.99M
---15.72M
---13.17M
-56.32%-12.57M
---8.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
46.62%-8.62M
53.18%-9.12M
40.99%-10.23M
19.78%-13.73M
-13.55%-16.15M
-38.25%-19.49M
-0.03%-17.34M
16.48%-17.11M
15.56%-14.22M
-604.00%-14.10M
-19.45%-17.34M
-61.59%-20.49M
-73.31%-16.84M
110.74%2.80M
---14.52M
---12.68M
---9.72M
-410.00%-26.05M
---5.11M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-90.95%87.00K
-95.66%89.00K
-62.81%90.00K
-61.98%92.00K
316.02%961.00K
875.71%2.05M
13.62%242.00K
63.51%242.00K
28.33%231.00K
28.83%210.00K
44.90%213.00K
2.07%148.00K
102.25%180.00K
117.33%163.00K
--147.00K
--145.00K
--89.00K
15.38%75.00K
--65.00K
Các mục phi tiền mặt khác
548.08%337.00K
-3.23%240.00K
338.68%253.00K
114.73%38.00K
126.94%52.00K
-10.47%248.00K
-129.53%-106.00K
-175.22%-258.00K
-154.52%-193.00K
-9.48%277.00K
19.67%359.00K
16.27%343.00K
29.67%354.00K
-97.31%306.00K
--300.00K
--295.00K
--273.00K
32645.71%11.39M
---35.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
37.94%-3.27M
124.08%1.54M
98.66%-64.00K
93.75%-181.00K
30.67%-5.27M
-8.10%-6.38M
-110.37%-4.79M
-83.41%-2.90M
-41.35%-7.60M
67.59%-5.90M
57.62%-2.28M
66.72%-1.58M
-14.42%-5.38M
-1434.43%-18.21M
---5.37M
---4.75M
---4.70M
141.08%1.36M
---3.32M
-Thay đổi chi phí trả trước
38.66%-165.00K
27.13%717.00K
-77.25%212.00K
-970.97%-270.00K
-187.34%-269.00K
1.81%564.00K
-65.71%932.00K
101.17%31.00K
-50.64%308.00K
-66.75%554.00K
315.89%2.72M
-7.13%-2.66M
0.00%624.00K
3886.36%1.67M
---1.26M
---2.48M
--624.00K
87.32%-44.00K
---347.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-15.69%-118.00K
100.00%0.00
-776.67%-406.00K
692.64%2.90M
---102.00K
-139600.00%-1.40M
109.82%60.00K
---489.00K
100.00%0.00
100.07%1.00K
---611.00K
--0.00
---793.00K
---1.51M
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
14.29%16.00K
102.85%16.00K
101.01%12.00K
103.44%69.00K
100.26%14.00K
89.69%-562.00K
81.49%-1.19M
-425.72%-2.00M
-57.00%-5.31M
73.04%-5.45M
-70.97%-6.40M
89.26%-381.00K
2.59%-3.38M
-31003.08%-20.22M
---3.75M
---3.55M
---3.47M
97.68%-65.00K
---2.80M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
42.30%-10.56M
71.31%-6.26M
55.30%-8.94M
31.09%-12.50M
7.48%-18.30M
-23.59%-21.82M
-16.13%-20.00M
6.72%-18.14M
0.00%-19.78M
-32.07%-17.66M
4.29%-17.22M
-23.70%-19.45M
-50.22%-19.78M
-6.35%-13.37M
---17.99M
---15.72M
---13.17M
-56.32%-12.57M
---8.04M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
100.00%0.00
-100.00%0.00
---190.00K
-4525.00%-185.00K
-139.47%-60.00K
15.15%266.00K
-100.00%0.00
-111.11%-4.00K
360.61%152.00K
-58.00%231.00K
514.67%1.13M
-80.75%36.00K
-96.07%33.00K
-15.38%550.00K
--184.00K
--187.00K
--839.00K
374.45%650.00K
--137.00K
Chi phí vốn
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
15.15%266.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
360.61%152.00K
-58.00%231.00K
514.67%1.13M
-80.75%36.00K
-96.07%33.00K
-15.38%550.00K
--184.00K
--187.00K
--839.00K
374.45%650.00K
--137.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%0.00
-100.00%0.00
---190.00K
-4525.00%-185.00K
-139.47%-60.00K
15.15%266.00K
-100.00%0.00
-111.11%-4.00K
360.61%152.00K
-58.00%231.00K
514.67%1.13M
-80.75%36.00K
-96.07%33.00K
-15.38%550.00K
--184.00K
--187.00K
--839.00K
374.45%650.00K
--137.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.69M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
116.25%7.93M
-61.42%7.96M
-70.95%9.26M
-83.54%3.73M
-358.03%-48.80M
92.38%20.64M
-13.60%31.89M
10.50%22.68M
93.58%-10.65M
--10.73M
--36.91M
--20.52M
---166.02M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
---7.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
116.27%7.93M
-97.73%463.00K
-70.36%9.45M
-82.72%3.92M
-351.03%-48.74M
94.08%20.38M
-10.87%31.89M
10.71%22.68M
93.49%-10.81M
2008.91%10.50M
19546.74%35.78M
11055.08%20.49M
-19691.54%-166.05M
-118.10%-550.00K
---184.00K
---187.00K
---839.00K
2317.52%3.04M
---137.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
5900.00%60.00K
162058.33%38.92M
6335.13%37.00M
-100.00%0.00
-99.58%1.00K
-65.22%24.00K
152.51%575.00K
-99.63%495.00K
-99.80%236.00K
--69.00K
---1.09M
--132.53M
--116.16M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
---123.00K
--36.88M
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---1.13M
--132.43M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--116.17M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-37.50%15.00K
-78.96%121.00K
-100.00%0.00
-99.58%1.00K
-65.22%24.00K
1542.86%575.00K
104.55%495.00K
381.63%236.00K
--69.00K
--35.00K
--242.00K
--49.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
--60.00K
--39.03M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---146.00K
---57.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
5900.00%60.00K
162058.33%38.92M
6335.13%37.00M
-100.00%0.00
-99.58%1.00K
-65.22%24.00K
152.51%575.00K
-99.63%495.00K
-99.80%236.00K
--69.00K
---1.09M
--132.53M
--116.16M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-66.77%40.27M
-62.42%46.06M
-36.51%45.55M
79.23%54.13M
99.33%121.17M
80.37%122.56M
45.34%71.74M
-36.75%30.20M
-73.92%60.79M
-72.47%67.95M
-81.37%49.36M
-83.06%47.75M
42.68%233.09M
334.98%246.77M
--264.88M
--281.88M
--163.36M
-37.15%56.73M
--90.26M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
96.08%-2.63M
-319.16%-5.80M
-98.98%516.00K
-120.66%-8.58M
-119.16%-67.04M
80.67%-1.38M
173.39%50.81M
2480.06%41.54M
83.50%-30.59M
47.71%-7.16M
202.66%18.59M
109.47%1.61M
-256.38%-185.34M
-112.83%-13.68M
---18.11M
---17.01M
--118.52M
1403.88%106.63M
---8.18M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-30.47%37.63M
-66.77%40.27M
-62.42%46.06M
-36.51%45.55M
79.23%54.13M
99.33%121.17M
80.37%122.56M
45.34%71.74M
-36.75%30.20M
-73.92%60.79M
-72.47%67.95M
-81.37%49.36M
-83.06%47.75M
42.68%233.09M
--246.77M
--264.88M
--281.88M
99.02%163.36M
--82.08M
Dòng tiền tự do
42.30%-10.56M
71.65%-6.26M
55.30%-8.94M
31.09%-12.50M
8.19%-18.30M
-23.48%-22.09M
-8.98%-20.00M
6.90%-18.14M
-0.60%-19.94M
-28.51%-17.89M
-0.97%-18.35M
-22.48%-19.49M
-41.46%-19.82M
-5.28%-13.92M
---18.17M
---15.91M
---14.01M
-61.65%-13.22M
---8.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI