Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ikna
/
Ikena Oncology Inc
IKNA
1.430
USD
+0.060
+4.38%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
69.01M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Ikena Oncology Inc
1.430
+0.060
+4.38%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-34.23%
95.64M
-27.52%
114.05M
-29.11%
124.39M
-29.91%
138.03M
-7.56%
145.42M
14.18%
157.35M
11.80%
175.47M
12.95%
196.93M
-18.41%
157.31M
-35.11%
137.81M
-32.41%
156.95M
-29.09%
174.36M
-26.97%
192.81M
-24.42%
212.38M
42.91%
232.22M
340.21%
245.90M
--
264.00M
--
281.01M
--
162.49M
--
55.86M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
31.68%
58.29M
-30.44%
36.76M
-67.14%
39.39M
-62.74%
45.19M
-37.53%
44.27M
80.20%
52.85M
100.09%
119.89M
80.81%
121.28M
46.16%
70.87M
-37.43%
29.33M
-74.20%
59.92M
-72.72%
67.07M
-81.63%
48.49M
-83.32%
46.88M
42.91%
232.22M
340.21%
245.90M
--
264.00M
--
281.01M
--
162.49M
--
55.86M
-Đầu tư ngắn hạn
-63.07%
37.35M
-26.04%
77.29M
52.94%
84.99M
22.72%
92.84M
17.01%
101.15M
-3.68%
104.50M
-42.73%
55.57M
-29.48%
75.66M
-40.10%
86.44M
-34.45%
108.48M
--
97.03M
--
107.29M
--
144.32M
--
165.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-13.61%
3.37M
-22.77%
2.95M
35.96%
2.78M
30.50%
3.50M
49.90%
3.90M
95.54%
3.82M
-2.48%
2.05M
10.01%
2.68M
-35.55%
2.60M
-25.64%
1.95M
-42.81%
2.10M
-50.63%
2.44M
-4.18%
4.04M
65.09%
2.63M
91.44%
3.67M
111.93%
4.94M
--
4.21M
--
1.59M
--
1.92M
--
2.33M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
19.29%
1.15M
-13.57%
1.02M
-68.16%
731.00K
34.57%
1.41M
53.26%
964.00K
14.69%
1.18M
367.62%
2.30M
65.62%
1.05M
-59.71%
629.00K
108.94%
1.03M
--
491.00K
--
634.00K
--
1.56M
--
492.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-33.69%
99.01M
-27.40%
117.00M
-28.82%
127.17M
-29.46%
141.53M
-7.05%
149.32M
14.16%
161.17M
11.66%
178.66M
12.73%
200.63M
-19.33%
160.65M
-34.65%
141.18M
-32.35%
160.01M
-29.34%
177.98M
-25.89%
199.15M
-23.72%
216.05M
42.51%
236.52M
329.20%
251.87M
--
268.71M
--
283.23M
--
165.97M
--
58.68M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-46.32%
2.98M
-40.90%
3.61M
-47.29%
4.23M
-54.43%
4.84M
-25.49%
5.55M
-24.10%
6.11M
-5.19%
8.02M
22.14%
10.63M
-15.91%
7.45M
-5.56%
8.04M
-5.76%
8.46M
-2.99%
8.70M
-4.16%
8.86M
-10.86%
8.52M
474.34%
8.98M
641.16%
8.97M
--
9.24M
--
9.56M
--
1.56M
--
1.21M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
-47.27%
5.67M
--
--
--
--
--
--
4.60%
10.76M
27.46%
13.15M
-5.18%
9.73M
3.36%
10.10M
2.33%
10.29M
4.42%
10.31M
2.53%
10.26M
-3.94%
9.77M
346.51%
10.05M
441.85%
9.88M
--
10.01M
--
10.17M
--
2.25M
--
1.82M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
-47.20%
1.45M
--
--
--
--
--
--
49.97%
2.74M
56.16%
2.52M
62.67%
2.28M
63.96%
2.06M
69.93%
1.82M
77.47%
1.61M
83.62%
1.40M
103.24%
1.25M
56.10%
1.07M
48.45%
910.00K
--
763.00K
--
617.00K
--
688.00K
--
613.00K
Tài sản dài hạn khác
825.11%
24.17M
85.65%
10.23M
86.97%
10.11M
-35.88%
2.61M
-28.76%
2.61M
73.36%
5.51M
42.76%
5.41M
7.52%
4.08M
15.38%
3.67M
0.00%
3.18M
58.80%
3.79M
334.63%
3.79M
264.56%
3.18M
264.56%
3.18M
173.62%
2.39M
0.00%
872.00K
--
872.00K
--
872.00K
--
872.00K
--
872.00K
Tổng tài sản dài hạn
232.59%
27.15M
19.14%
13.84M
6.78%
14.34M
-49.29%
7.46M
-26.57%
8.16M
3.50%
11.62M
9.64%
13.43M
17.70%
14.70M
-7.65%
11.12M
-4.05%
11.22M
7.80%
12.25M
26.93%
12.49M
19.00%
12.04M
12.17%
11.70M
366.65%
11.36M
372.62%
9.84M
--
10.12M
--
10.43M
--
2.44M
--
2.08M
Tổng tài sản
-19.89%
126.17M
-24.28%
130.84M
-26.33%
141.51M
-30.81%
148.99M
-8.31%
157.49M
13.37%
172.78M
11.51%
192.09M
13.06%
215.34M
-18.67%
171.76M
-33.08%
152.40M
-30.51%
172.26M
-27.22%
190.47M
-24.26%
211.18M
-22.45%
227.75M
47.19%
247.88M
330.69%
261.70M
--
278.83M
--
293.66M
--
168.40M
--
60.76M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-43.48%
39.00K
204.35%
140.00K
-72.94%
23.00K
-89.76%
47.00K
590.00%
69.00K
228.57%
46.00K
-28.57%
85.00K
1430.00%
459.00K
-95.88%
10.00K
-12.50%
14.00K
357.69%
119.00K
130.77%
30.00K
2109.09%
243.00K
-99.42%
16.00K
-99.27%
26.00K
-99.27%
13.00K
--
11.00K
--
2.75M
--
3.59M
--
1.78M
Chi phí trích trước
-2.81%
2.94M
-17.08%
3.96M
-28.51%
6.07M
-65.25%
3.73M
-53.08%
3.02M
-11.81%
4.77M
3.31%
8.50M
24.14%
10.73M
26.25%
6.45M
25.38%
5.41M
41.11%
8.22M
104.95%
8.65M
35.77%
5.11M
430.75%
4.32M
220.93%
5.83M
229.61%
4.22M
--
3.76M
--
813.00K
--
1.82M
--
1.28M
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-94.56%
659.00K
-89.28%
1.84M
-77.03%
3.85M
-46.43%
9.16M
-46.36%
12.11M
-23.49%
17.19M
-25.02%
16.75M
-17.08%
17.10M
-2.31%
22.57M
--
22.47M
--
22.34M
--
20.62M
--
23.11M
Nợ ngắn hạn khác
-43.48%
39.00K
204.35%
140.00K
-72.94%
23.00K
-95.80%
47.00K
-96.28%
69.00K
-98.81%
46.00K
-99.08%
85.00K
-90.79%
1.12M
-89.37%
1.85M
-76.97%
3.86M
-45.82%
9.28M
-46.26%
12.14M
-22.44%
17.44M
-33.18%
16.77M
-29.25%
17.13M
-9.24%
22.59M
--
22.48M
--
25.09M
--
24.21M
--
24.89M
Tổng nợ ngắn hạn
-10.64%
7.32M
-13.53%
8.79M
-24.13%
10.78M
-52.05%
9.24M
-31.75%
8.20M
-27.10%
10.17M
-33.94%
14.21M
-23.04%
19.27M
-57.89%
12.01M
-44.93%
13.95M
-20.91%
21.50M
-18.09%
25.04M
-6.64%
28.51M
-15.61%
25.33M
-4.03%
27.19M
10.46%
30.57M
--
30.54M
--
30.02M
--
28.33M
--
27.68M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-65.85%
1.84M
-56.87%
2.72M
-47.95%
3.74M
-44.27%
4.47M
76.60%
5.40M
83.79%
6.30M
89.60%
7.18M
93.89%
8.02M
-31.83%
3.06M
-28.80%
3.43M
-26.25%
3.79M
-24.06%
4.14M
-22.12%
4.48M
-20.44%
4.82M
--
5.13M
--
5.45M
--
5.76M
--
6.05M
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-65.85%
1.84M
-56.87%
2.72M
-47.95%
3.74M
-44.27%
4.47M
76.60%
5.40M
83.79%
6.30M
89.60%
7.18M
93.89%
8.02M
-31.83%
3.06M
-28.80%
3.43M
-26.25%
3.79M
-24.06%
4.14M
-22.12%
4.48M
-20.44%
4.82M
--
5.13M
--
5.45M
--
5.76M
--
6.05M
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-88.84%
2.50M
-85.46%
3.82M
-84.49%
4.64M
-78.15%
7.68M
-31.48%
22.42M
--
26.27M
--
29.95M
--
35.14M
--
32.72M
Nợ dài hạn khác
5.71%
1.09M
11.72%
1.08M
11.68%
1.06M
22.65%
1.04M
--
1.03M
--
964.00K
--
950.00K
-65.95%
852.00K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-88.84%
2.50M
-85.46%
3.82M
-84.49%
4.64M
-78.15%
7.68M
-31.48%
22.42M
--
26.27M
--
29.95M
--
35.14M
--
32.72M
Tổng nợ dài hạn
-54.35%
2.94M
-47.77%
3.79M
-40.98%
4.80M
-37.85%
5.52M
110.41%
6.43M
111.90%
7.27M
114.68%
8.13M
33.66%
8.88M
-63.19%
3.06M
-63.76%
3.43M
-70.44%
3.79M
-76.18%
6.64M
-74.08%
8.30M
-73.72%
9.46M
-63.54%
12.81M
-14.82%
27.87M
--
32.02M
--
36.00M
--
35.14M
--
32.72M
Tổng các khoản nợ
-29.86%
10.26M
-27.80%
12.59M
-30.26%
15.58M
-47.57%
14.76M
-2.91%
14.63M
0.32%
17.43M
-11.68%
22.34M
-11.16%
28.15M
-59.08%
15.06M
-50.05%
17.38M
-36.78%
25.29M
-45.79%
31.68M
-41.16%
36.82M
-47.30%
34.79M
-36.98%
40.00M
-3.24%
58.44M
--
62.57M
--
66.02M
--
63.47M
--
60.40M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.74%
458.85M
0.92%
458.39M
1.17%
457.49M
9.07%
456.49M
13.10%
455.47M
24.79%
454.19M
24.93%
452.19M
16.23%
418.53M
12.41%
402.71M
2.31%
363.95M
2.44%
361.95M
2.44%
360.09M
2.36%
358.26M
2.02%
355.73M
3333.40%
353.33M
5078.46%
351.51M
--
350.00M
--
348.70M
--
10.29M
--
6.79M
Lợi nhuận giữ lại
-9.85%
-343.00M
-13.97%
-340.24M
-17.44%
-331.62M
-22.67%
-322.50M
-27.17%
-312.26M
-30.68%
-298.53M
-31.82%
-282.38M
-31.37%
-262.90M
-34.34%
-245.55M
-40.76%
-228.44M
-47.28%
-214.22M
-34.99%
-200.12M
-36.68%
-182.78M
-34.07%
-162.29M
-30.64%
-145.45M
-73.82%
-148.25M
--
-133.74M
--
-121.06M
--
-111.34M
--
-85.29M
Vốn dự trữ
0.74%
458.80M
0.92%
458.34M
1.17%
457.44M
9.07%
456.44M
13.10%
455.42M
24.79%
454.14M
24.93%
452.14M
16.23%
418.49M
12.41%
402.67M
2.31%
363.92M
2.44%
361.92M
2.44%
360.06M
2.36%
358.22M
2.02%
355.69M
3334.05%
353.30M
5092.47%
351.48M
--
349.96M
--
348.66M
--
10.29M
--
6.77M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
118.57%
65.00K
131.63%
99.00K
241.67%
68.00K
182.76%
240.00K
23.25%
-350.00K
36.25%
-313.00K
93.71%
-48.00K
75.44%
-290.00K
58.70%
-456.00K
-2.72%
-491.00K
--
-763.00K
--
-1.18M
--
-1.10M
--
-478.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-18.87%
115.91M
-23.88%
118.25M
-25.82%
125.93M
-28.29%
134.23M
-8.83%
142.86M
15.05%
155.35M
15.51%
169.76M
17.89%
187.19M
-10.13%
156.70M
-30.02%
135.02M
-29.30%
146.97M
-21.88%
158.79M
-19.37%
174.37M
-15.24%
192.96M
98.11%
207.88M
55285.01%
203.26M
--
216.26M
--
227.64M
--
104.93M
--
367.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký