tradingkey.logo

IHS Holding Ltd

IHS

5.960USD

-0.140-2.30%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.00BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q3
Tổng doanh thu
5.23%439.60M
-14.12%437.82M
-10.01%420.28M
-20.29%435.38M
-30.67%417.74M
-3.11%509.78M
-10.41%467.02M
16.79%546.20M
35.06%602.53M
26.60%526.17M
30.15%521.32M
--467.68M
--446.13M
--415.61M
8.75%400.55M
--368.32M
Doanh thu
5.23%439.60M
-14.12%437.82M
-10.01%420.28M
-20.29%435.38M
-30.67%417.74M
-3.11%509.78M
-10.41%467.02M
16.79%546.20M
35.06%602.53M
26.60%526.17M
30.15%521.32M
--467.68M
--446.13M
--415.61M
8.75%400.55M
--368.32M
Chi phí doanh thu
-15.60%214.40M
-10.75%229.51M
-22.45%200.22M
-31.96%203.60M
-16.77%254.03M
-15.73%257.16M
-13.00%258.20M
8.25%299.22M
21.83%305.20M
29.70%305.15M
27.10%296.76M
--276.41M
--250.51M
--235.28M
17.09%233.49M
--199.41M
Chi phí hoạt động
-18.42%272.50M
-46.22%199.65M
-16.89%291.06M
-28.75%283.21M
6.11%334.02M
-29.52%371.26M
-8.92%350.19M
11.17%397.48M
-6.69%314.79M
59.10%526.80M
26.77%384.49M
--357.55M
--337.35M
--331.11M
18.81%303.30M
--255.29M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.09%89.40M
1.57%96.69M
-12.98%91.31M
-25.18%87.17M
-26.39%87.57M
-26.24%95.20M
-10.68%104.93M
1.42%116.49M
10.31%118.96M
29.46%129.08M
18.36%117.47M
--114.86M
--107.84M
--99.70M
2.49%99.25M
--96.85M
Chi phí hoạt động khác
-105.19%-200.00K
-4451.70%-84.51M
-741.45%-4.35M
-511.60%-3.26M
104.57%3.85M
227.93%1.94M
140.67%678.00K
113.64%793.00K
-5694.43%-84.31M
80.57%-1.52M
-58.76%-1.67M
---5.81M
---1.46M
---7.81M
58.27%-1.05M
---2.52M
Lợi nhuận hoạt động
99.59%167.10M
71.94%238.17M
10.61%129.23M
2.31%152.16M
-70.90%83.72M
22017.88%138.52M
-14.61%116.83M
35.04%148.72M
164.50%287.74M
-100.75%-632.00K
40.70%136.82M
--110.14M
--108.79M
--84.51M
-13.97%97.25M
--113.03M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
138.63%9.50M
-24.26%5.81M
-12.91%5.02M
-24.14%3.85M
-38.73%3.98M
60.13%7.67M
71.25%5.76M
30.63%5.08M
107.74%6.50M
37.80%4.79M
70.76%3.36M
--3.89M
--3.13M
--3.48M
8854.55%1.97M
--22.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-3.95%104.70M
-0.14%119.46M
-8.17%102.50M
-9.08%97.02M
9.59%109.01M
15.73%119.62M
32.63%111.62M
55.91%106.71M
53.81%99.47M
61.23%103.36M
53.66%84.16M
--68.44M
--64.67M
--64.11M
-43.33%54.77M
--96.65M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
99.88%-1.70M
131.11%159.48M
-56.38%-245.09M
85.93%-177.67M
-1671.15%-1.41B
-163.44%-512.67M
-4.44%-156.73M
-552.57%-1.26B
-46.33%-79.53M
-39.15%-194.60M
-1629.21%-150.06M
---193.44M
---54.35M
---139.85M
---8.68M
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.18%200.00K
-221.31%-23.92M
114.64%15.63M
1404.39%28.76M
-17.59%-109.32M
154.18%19.72M
-5715.63%-106.78M
27214.29%1.91M
-340.53%-92.97M
-440.86%-36.39M
95.27%-1.84M
--7.00K
--38.65M
---6.73M
-982.28%-38.78M
---3.58M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-421.72%-1.20M
-931.29%-23.73M
229.02%1.27M
1242.26%1.92M
-49.18%373.00K
-72.20%2.85M
188.06%386.00K
98.77%-168.00K
539.52%734.00K
1084.31%10.27M
42.55%134.00K
---13.62M
---167.00K
--867.00K
132.19%94.00K
---292.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
100.00%0.00
---2.85M
-95.95%17.00K
---20.37M
---382.00K
-100.00%0.00
--420.00K
----
--0.00
--1.79M
--0.00
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
104.44%69.20M
150.95%236.35M
20.96%-199.31M
92.75%-87.98M
-6881.69%-1.56B
-45.00%-463.91M
-168.38%-252.15M
-651.27%-1.21B
-26.71%22.99M
-162.57%-319.93M
-3121.95%-93.95M
---161.47M
--31.37M
---121.84M
-123.27%-2.92M
--12.53M
Thuế thu nhập
1965.31%38.50M
-136.46%-6.71M
-61.60%6.40M
-36.52%36.34M
-113.56%-2.06M
136.05%18.41M
129.07%16.66M
234.70%57.24M
-6.38%15.22M
-3.03%-51.07M
-308.14%-57.30M
--17.10M
--16.25M
---49.56M
-15.43%27.53M
--32.55M
Doanh thu sau thuế
101.97%30.70M
150.40%243.07M
23.47%-205.70M
90.21%-124.31M
-20128.94%-1.56B
-79.39%-482.32M
-633.48%-268.80M
-611.37%-1.27B
-48.57%7.78M
-271.97%-268.86M
-20.37%-36.65M
---178.57M
--15.12M
---72.28M
-52.07%-30.45M
---20.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
101.97%30.70M
150.40%243.07M
23.47%-205.70M
90.21%-124.31M
-20128.94%-1.56B
-79.39%-482.32M
-633.48%-268.80M
-611.37%-1.27B
-48.57%7.78M
-271.97%-268.86M
-20.37%-36.65M
---178.57M
--15.12M
---72.28M
-52.07%-30.45M
---20.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
38.81%-2.40M
-6.62%-3.45M
20.97%-1.56M
8.69%-3.25M
-39.77%-3.92M
-305.90%-3.23M
66.80%-1.97M
-95.60%-3.55M
-100.57%-2.81M
-193.43%-797.00K
-1299.06%-5.95M
---1.82M
---1.40M
--853.00K
-767.35%-425.00K
---49.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
102.13%33.10M
151.46%246.51M
23.49%-204.14M
90.44%-121.07M
-14780.35%-1.55B
-78.72%-479.08M
-769.10%-266.83M
-616.67%-1.27B
-35.94%10.58M
-266.55%-268.07M
-2.27%-30.70M
---176.76M
--16.52M
---73.13M
-50.31%-30.02M
---19.97M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
102.13%33.10M
151.46%246.51M
23.49%-204.14M
90.44%-121.07M
-14780.35%-1.55B
-78.72%-479.08M
-769.10%-266.83M
-616.67%-1.27B
-35.94%10.58M
-266.55%-268.07M
-2.27%-30.70M
---176.76M
--16.52M
---73.13M
-50.31%-30.02M
---19.97M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
102.12%0.10
151.32%0.74
23.29%-0.61
90.41%-0.36
-14752.93%-4.67
-77.95%-1.44
-762.99%-0.80
-611.48%-3.79
-36.03%0.03
-233.41%-0.81
-1.14%-0.09
---0.53
--0.05
---0.24
-50.33%-0.09
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
102.12%0.10
151.32%0.74
23.29%-0.61
90.41%-0.36
-14892.18%-4.67
-77.95%-1.44
-762.99%-0.80
-611.48%-3.79
-36.63%0.03
-233.41%-0.81
-1.14%-0.09
---0.53
--0.05
---0.24
-50.33%-0.09
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI