Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ihs
/
IHS Holding Ltd
IHS
5.960
USD
-0.140
-2.30%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.00B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
IHS Holding Ltd
5.960
-0.140
-2.30%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
88.77%
629.00M
96.70%
577.96M
-6.57%
397.50M
2.92%
445.71M
-35.37%
333.20M
-42.84%
293.82M
-19.80%
425.44M
-23.66%
433.05M
1.37%
515.59M
-43.91%
514.08M
5.78%
530.47M
4.74%
567.30M
--
508.61M
--
916.49M
--
501.49M
--
541.64M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
88.77%
629.00M
96.70%
577.96M
-6.57%
397.50M
2.92%
445.71M
-35.37%
333.20M
-42.84%
293.82M
-19.80%
425.44M
-23.66%
433.05M
1.37%
515.59M
-43.91%
514.08M
5.78%
530.47M
4.74%
567.30M
--
508.61M
--
916.49M
--
501.49M
--
541.64M
Các khoản phải thu
-12.30%
259.90M
-47.12%
289.37M
-32.80%
389.60M
-37.01%
351.63M
-57.78%
296.34M
-10.98%
547.23M
-9.02%
579.73M
-16.74%
558.25M
21.37%
701.93M
43.48%
614.72M
113.70%
637.22M
141.80%
670.46M
--
578.37M
--
428.45M
--
298.19M
--
277.28M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-14.88%
200.50M
4.04%
220.89M
82.00%
322.34M
51.28%
293.54M
2.07%
235.56M
0.62%
212.32M
-31.26%
177.11M
-31.25%
194.04M
-13.03%
230.77M
-5.28%
211.03M
16.49%
257.68M
41.77%
282.22M
--
265.33M
--
222.79M
--
221.20M
--
199.07M
-Các khoản phải thu khác
2.66%
42.90M
-85.50%
46.04M
-86.60%
51.76M
-87.48%
43.47M
-90.83%
41.79M
-17.98%
317.45M
6.18%
386.31M
4.18%
347.25M
50.35%
455.52M
94.35%
387.02M
409.52%
363.82M
359.43%
333.31M
--
302.98M
--
199.14M
--
71.41M
--
72.55M
Hàng tồn kho
11.08%
44.30M
-24.25%
30.75M
-47.21%
31.87M
2.86%
33.56M
-39.74%
39.88M
-45.31%
40.59M
-13.83%
60.38M
-47.07%
32.63M
67.02%
66.18M
76.61%
74.22M
80.41%
70.07M
71.06%
61.64M
--
39.63M
--
42.02M
--
38.84M
--
36.03M
Chi phí trả trước
-52.77%
28.00M
-59.23%
26.24M
-35.22%
33.61M
-5.97%
51.01M
-22.04%
59.28M
28.91%
64.36M
4.08%
51.89M
26.38%
54.25M
45.63%
76.04M
22.33%
49.93M
16.12%
49.85M
-2.21%
42.93M
--
52.21M
--
40.81M
--
42.93M
--
43.90M
Tổng tài sản ngắn hạn
30.58%
961.20M
-4.97%
924.31M
-25.10%
852.74M
-18.17%
882.31M
-45.86%
736.11M
-22.37%
972.61M
-11.57%
1.14B
-19.68%
1.08B
15.35%
1.36B
-12.25%
1.25B
46.08%
1.29B
49.34%
1.34B
--
1.18B
--
1.43B
--
881.45M
--
898.86M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.34%
2.10B
-21.90%
2.05B
-14.92%
2.24B
-19.96%
2.22B
-23.97%
2.34B
-13.59%
2.63B
-2.15%
2.64B
1.40%
2.77B
25.02%
3.08B
36.37%
3.04B
34.45%
2.70B
35.15%
2.73B
--
2.46B
--
2.23B
--
2.00B
--
2.02B
-Tài sản cố định
--
--
-16.61%
3.38B
--
--
-20.09%
3.46B
-28.81%
3.59B
-17.26%
4.06B
-5.93%
4.22B
-3.25%
4.34B
15.97%
5.04B
23.35%
4.90B
22.88%
4.49B
23.71%
4.48B
--
4.35B
--
3.97B
--
3.65B
--
3.62B
-Khấu hao lũy kế
--
--
-6.88%
1.33B
--
--
-20.33%
1.25B
-36.41%
1.25B
-23.24%
1.43B
-11.62%
1.58B
-10.53%
1.56B
4.13%
1.96B
6.69%
1.86B
8.78%
1.79B
9.26%
1.75B
--
1.88B
--
1.74B
--
1.65B
--
1.60B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-16.20%
1.11B
-30.61%
1.08B
-19.11%
1.25B
-23.84%
1.25B
-26.37%
1.33B
-14.35%
1.55B
-25.54%
1.55B
-24.26%
1.64B
-5.86%
1.81B
15.39%
1.81B
42.94%
2.08B
42.78%
2.16B
--
1.92B
--
1.57B
--
1.45B
--
1.51B
Chi phí trả trước dài hạn
-21.09%
32.10M
-60.31%
24.56M
-46.17%
41.87M
-52.28%
35.41M
-60.95%
40.68M
-25.56%
61.87M
-34.34%
77.78M
-32.18%
74.21M
129.51%
104.18M
72.91%
83.12M
176.75%
118.46M
66.05%
109.42M
--
45.39M
--
48.07M
--
42.80M
--
65.90M
Tài sản dài hạn khác
3.89%
108.20M
-22.09%
97.90M
-23.28%
106.38M
-27.80%
96.35M
-46.12%
104.14M
-22.19%
125.66M
7.15%
138.65M
12.86%
133.46M
259.09%
193.29M
173.08%
161.49M
113.50%
129.40M
42.30%
118.25M
--
53.83M
--
59.13M
--
60.61M
--
83.10M
Tổng tài sản dài hạn
-10.73%
3.45B
-23.67%
3.35B
-15.52%
3.72B
-20.59%
3.66B
-24.62%
3.87B
-13.33%
4.39B
-11.08%
4.40B
-9.01%
4.61B
12.03%
5.13B
25.26%
5.07B
34.18%
4.95B
33.75%
5.06B
--
4.58B
--
4.05B
--
3.69B
--
3.78B
Tổng tài sản
-4.13%
4.42B
-20.28%
4.28B
-17.49%
4.57B
-20.13%
4.54B
-29.07%
4.61B
-15.13%
5.36B
-11.18%
5.54B
-11.24%
5.68B
12.71%
6.49B
15.48%
6.32B
36.47%
6.24B
36.74%
6.40B
--
5.76B
--
5.47B
--
4.57B
--
4.68B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-27.02%
78.00M
-28.09%
79.60M
-10.05%
92.33M
21.27%
104.25M
15.60%
106.87M
24.84%
110.71M
14.10%
102.65M
-8.37%
85.96M
-8.89%
92.45M
13.41%
88.68M
-1.07%
89.96M
13.13%
93.82M
--
101.47M
--
78.19M
--
90.93M
--
82.93M
Chi phí trích trước
18.62%
28.20M
-7.43%
42.84M
-12.09%
35.36M
-20.95%
26.06M
-29.26%
23.77M
2.10%
46.28M
-1.11%
40.23M
7.82%
32.97M
22.38%
33.60M
-15.18%
45.33M
16.75%
40.68M
5.42%
30.57M
--
27.46M
--
53.45M
--
34.84M
--
29.00M
Dự phòng ngắn hạn
9.29%
200.00K
-34.30%
182.00K
-48.22%
160.00K
-41.69%
172.00K
-62.80%
183.00K
-42.65%
277.00K
-37.70%
309.00K
-41.24%
295.00K
9.82%
492.00K
40.82%
483.00K
66.44%
496.00K
-86.67%
502.00K
--
448.00K
--
343.00K
--
298.00K
--
3.77M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.79%
299.10M
-61.34%
210.80M
-50.32%
270.69M
-52.85%
247.87M
-38.09%
272.43M
3.80%
545.31M
-30.51%
544.84M
-22.37%
525.66M
40.92%
440.05M
103.48%
525.35M
262.00%
784.07M
148.44%
677.11M
--
312.27M
--
258.18M
--
216.59M
--
272.54M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-5.83%
84.00M
-9.97%
82.07M
7.83%
93.70M
1.97%
90.06M
0.83%
89.20M
4.49%
91.16M
16.54%
86.90M
7.94%
88.32M
61.42%
88.47M
72.55%
87.24M
172.49%
74.56M
188.33%
81.82M
--
54.81M
--
50.56M
--
27.36M
--
28.38M
Nợ phải trả hoãn lại
111.25%
75.40M
56.49%
64.88M
-23.46%
48.94M
-14.86%
46.13M
-63.17%
35.69M
-51.99%
41.46M
-23.95%
63.94M
-2.95%
54.18M
79.12%
96.92M
322.62%
86.36M
347.55%
84.07M
524.96%
55.83M
--
54.11M
--
20.43M
--
18.79M
--
8.93M
Nợ ngắn hạn khác
7.60%
153.60M
-5.10%
144.67M
-15.26%
141.43M
7.20%
150.55M
-24.82%
142.75M
-13.15%
152.44M
-4.37%
166.90M
-6.47%
140.44M
21.69%
189.87M
77.35%
175.52M
58.64%
174.53M
57.01%
150.15M
--
156.03M
--
98.97M
--
110.01M
--
95.63M
Tổng nợ ngắn hạn
-3.53%
755.50M
-43.24%
693.57M
-39.91%
740.43M
-38.77%
707.86M
-34.77%
783.17M
-3.51%
1.22B
-14.82%
1.23B
-14.86%
1.16B
27.14%
1.20B
52.47%
1.27B
91.51%
1.45B
77.34%
1.36B
--
944.35M
--
830.56M
--
755.28M
--
765.70M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
3.26%
82.70M
-2.62%
83.88M
12.54%
95.45M
-7.67%
81.01M
-7.20%
80.09M
1.89%
86.13M
-28.97%
84.81M
-28.66%
87.74M
11.77%
86.30M
18.07%
84.53M
74.43%
119.41M
92.59%
122.99M
--
77.21M
--
71.60M
--
68.45M
--
63.86M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-3.58%
3.17B
5.32%
3.22B
8.77%
3.35B
12.98%
3.42B
5.82%
3.29B
5.18%
3.06B
19.67%
3.08B
14.05%
3.03B
29.90%
3.10B
21.02%
2.91B
31.71%
2.58B
34.34%
2.66B
--
2.39B
--
2.40B
--
1.96B
--
1.98B
-Nợ dài hạn
-3.58%
3.17B
5.32%
3.22B
8.77%
3.35B
12.98%
3.42B
5.82%
3.29B
5.18%
3.06B
19.67%
3.08B
14.05%
3.03B
29.90%
3.10B
21.02%
2.91B
31.71%
2.58B
34.34%
2.66B
--
2.39B
--
2.40B
--
1.96B
--
1.98B
Nợ dài hạn khác
3.26%
82.70M
-2.62%
83.88M
12.54%
95.45M
-7.67%
81.01M
-7.20%
80.09M
1.89%
86.13M
-28.97%
84.81M
-28.66%
87.74M
11.77%
86.30M
18.07%
84.53M
74.43%
119.41M
92.59%
122.99M
--
77.21M
--
71.60M
--
68.45M
--
63.86M
Tổng nợ dài hạn
-3.54%
3.85B
2.21%
3.88B
7.15%
4.10B
9.12%
4.12B
2.75%
3.99B
2.74%
3.80B
16.01%
3.82B
9.30%
3.78B
31.87%
3.88B
26.64%
3.69B
28.00%
3.30B
33.14%
3.46B
--
2.94B
--
2.92B
--
2.57B
--
2.60B
Tổng các khoản nợ
-3.54%
4.60B
-8.86%
4.57B
-4.32%
4.84B
-2.10%
4.83B
-6.12%
4.77B
1.15%
5.02B
6.61%
5.06B
2.48%
4.93B
30.72%
5.08B
32.36%
4.96B
42.40%
4.74B
43.21%
4.81B
--
3.89B
--
3.75B
--
3.33B
--
3.36B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.38%
5.42B
0.15%
5.40B
0.15%
5.40B
-0.04%
5.40B
0.23%
5.40B
1.56%
5.39B
1.53%
5.39B
1.72%
5.40B
1.42%
5.39B
1.69%
5.31B
17.20%
5.31B
17.20%
5.31B
--
5.31B
--
5.22B
--
4.53B
--
4.53B
Lợi nhuận giữ lại
-0.67%
-6.89B
-30.83%
-6.93B
-48.97%
-7.17B
-53.11%
-6.97B
-106.94%
-6.85B
-59.55%
-5.29B
-57.11%
-4.81B
-50.80%
-4.55B
-16.49%
-3.31B
-15.99%
-3.32B
-9.91%
-3.06B
-9.42%
-3.02B
--
-2.84B
--
-2.86B
--
-2.79B
--
-2.76B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-26.01%
167.90M
-33.15%
158.77M
-9.91%
206.48M
-14.28%
202.69M
-1.17%
226.91M
4.54%
237.51M
3.78%
229.18M
4.86%
236.45M
62.46%
229.60M
58.93%
227.20M
1495.10%
220.83M
1479.10%
225.50M
--
141.32M
--
142.95M
--
13.84M
--
14.28M
Tổng vốn chủ sở hữu
-13.04%
-184.40M
-185.16%
-295.81M
-154.86%
-265.96M
-138.58%
-289.61M
-111.54%
-163.12M
-74.46%
347.35M
-67.59%
484.79M
-52.79%
750.75M
-24.62%
1.41B
-21.19%
1.36B
20.56%
1.50B
20.29%
1.59B
--
1.88B
--
1.73B
--
1.24B
--
1.32B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký