tradingkey.logo

Infobird Co Ltd

IFBD

0.996USD

+0.006+0.62%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.44MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
406.37%1.42M
--20.00K
--280.00K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.16M
--4.49M
Doanh thu
406.37%1.42M
--20.00K
--280.00K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.16M
--4.49M
Chi phí doanh thu
560.06%826.86K
--18.38K
--125.27K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.63M
--3.74M
Chi phí hoạt động
-9.92%2.33M
-0.90%847.01K
444.00%2.58M
102.14%854.68K
-96.01%474.59K
-95.04%422.82K
--11.89M
--8.53M
Chi phí R&D
--15.07K
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
--1.54M
--1.73M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--113.01K
----
----
----
----
--639.81K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
60.56%-907.69K
3.24%-827.01K
-385.00%-2.30M
-102.14%-854.68K
92.95%-474.59K
89.55%-422.82K
---6.74M
---4.04M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
12835.51%176.70K
--23.83K
--1.37K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--9.13K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-25.84%546.52K
----
-41.00%736.94K
-100.00%0.00
293.51%1.25M
--990.00
--317.40K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--0.00
----
100.00%0.00
---1.32M
---2.37M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.06%9.98K
-110.27%-8.77K
-37810.23%-17.63M
119.64%85.39K
-90.57%46.76K
-336.50%-434.67K
--496.08K
--183.79K
Thu nhập trước thuế
93.87%-1.27M
-5.54%-811.95K
-1132.64%-20.67M
10.39%-769.29K
78.69%-1.68M
86.23%-858.48K
---7.87M
---6.23M
Thuế thu nhập
--21.01K
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--92.00K
--32.06K
Doanh thu sau thuế
93.77%-1.29M
-5.54%-811.95K
-1132.64%-20.67M
10.39%-769.29K
78.94%-1.68M
86.30%-858.48K
---7.96M
---6.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
93.77%-1.29M
-5.54%-811.95K
-1132.64%-20.67M
10.39%-769.29K
78.94%-1.68M
86.30%-858.48K
---7.96M
---6.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-100.00%0.00
100.00%0.00
437.46%22.67M
40.84%-4.10M
---6.72M
---6.93M
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
67.81%-1.46K
100.00%0.00
99.48%-4.53K
-616.27%-287.10K
-6382.96%-879.02K
88.22%-40.08K
---13.56K
---340.12K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-164.13%-1.29M
82.29%-811.95K
126.70%2.01M
40.86%-4.58M
5.42%-7.52M
-30.82%-7.75M
---7.95M
---5.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-164.13%-1.29M
82.29%-811.95K
126.70%2.01M
40.86%-4.58M
5.42%-7.52M
-30.82%-7.75M
---7.95M
---5.92M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-122.93%-0.61
99.74%-0.43
100.28%2.64
86.40%-165.54
24.92%-937.50
-9.84%-1.22K
---1.25K
---1.11K
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-122.93%-0.61
99.74%-0.43
100.28%2.64
86.40%-165.54
24.92%-937.50
-9.84%-1.22K
---1.25K
---1.11K
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI