tradingkey.logo

Infobird Co Ltd

IFBD
0.975USD
+0.065+7.13%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Infobird Co Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Infobird Co Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
406.37%1.42M
--20.00K
--280.00K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.16M
--4.49M
Doanh thu
406.37%1.42M
--20.00K
--280.00K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.16M
--4.49M
Chi phí doanh thu
560.06%826.86K
--18.38K
--125.27K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.63M
--3.74M
Chi phí hoạt động
-9.92%2.33M
-0.90%847.01K
444.00%2.58M
102.14%854.68K
-96.01%474.59K
-95.04%422.82K
--11.89M
--8.53M
Chi phí R&D
--15.07K
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
--1.54M
--1.73M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--113.01K
----
----
----
----
--639.81K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
60.56%-907.69K
3.24%-827.01K
-385.00%-2.30M
-102.14%-854.68K
92.95%-474.59K
89.55%-422.82K
---6.74M
---4.04M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
12835.51%176.70K
--23.83K
--1.37K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--9.13K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-25.84%546.52K
----
-41.00%736.94K
-100.00%0.00
293.51%1.25M
--990.00
--317.40K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--0.00
----
100.00%0.00
---1.32M
---2.37M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.06%9.98K
-110.27%-8.77K
-37810.23%-17.63M
119.64%85.39K
-90.57%46.76K
-336.50%-434.67K
--496.08K
--183.79K
Thu nhập trước thuế
93.87%-1.27M
-5.54%-811.95K
-1132.64%-20.67M
10.39%-769.29K
78.69%-1.68M
86.23%-858.48K
---7.87M
---6.23M
Thuế thu nhập
--21.01K
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--92.00K
--32.06K
Doanh thu sau thuế
93.77%-1.29M
-5.54%-811.95K
-1132.64%-20.67M
10.39%-769.29K
78.94%-1.68M
86.30%-858.48K
---7.96M
---6.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
93.77%-1.29M
-5.54%-811.95K
-1132.64%-20.67M
10.39%-769.29K
78.94%-1.68M
86.30%-858.48K
---7.96M
---6.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-100.00%0.00
100.00%0.00
437.46%22.67M
40.84%-4.10M
---6.72M
---6.93M
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
67.81%-1.46K
100.00%0.00
99.48%-4.53K
-616.27%-287.10K
-6382.96%-879.02K
88.22%-40.08K
---13.56K
---340.12K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-164.13%-1.29M
82.29%-811.95K
126.70%2.01M
40.86%-4.58M
5.42%-7.52M
-30.82%-7.75M
---7.95M
---5.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-164.13%-1.29M
82.29%-811.95K
126.70%2.01M
40.86%-4.58M
5.42%-7.52M
-30.82%-7.75M
---7.95M
---5.92M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-122.93%-0.61
99.74%-0.43
100.28%2.64
86.40%-165.54
24.92%-937.50
-9.84%-1.22K
---1.25K
---1.11K
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-122.93%-0.61
99.74%-0.43
100.28%2.64
86.40%-165.54
24.92%-937.50
-9.84%-1.22K
---1.25K
---1.11K
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI