Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ifbd
/
Infobird Co Ltd
IFBD
1.001
USD
+0.011
+1.12%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.46M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Infobird Co Ltd
1.001
+0.011
+1.12%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
8813.43%
4.69M
181600.62%
6.16M
-99.24%
52.66K
-99.96%
3.39K
--
6.91M
--
8.08M
--
--
--
--
--
1.68M
--
1.21M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
8813.43%
4.69M
181600.62%
6.16M
-74.87%
52.66K
-99.76%
3.39K
--
209.56K
--
1.42M
--
--
--
--
--
1.68M
--
1.21M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
6.70M
--
6.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-4.09%
5.18M
-86.54%
3.36M
-61.43%
5.40M
721.93%
24.99M
--
14.01M
--
3.04M
--
--
--
--
--
4.19M
--
4.81M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
2560.19%
4.79M
--
--
--
180.00K
--
--
--
0.00
--
2.90M
--
--
--
--
--
4.12M
--
4.74M
-Các khoản phải thu khác
-92.43%
395.28K
-86.54%
3.36M
-62.72%
5.22M
18180.68%
24.99M
--
14.01M
--
136.72K
--
--
--
--
--
72.25K
--
77.71K
Chi phí trả trước
1482.48%
167.17K
--
24.60M
--
10.56K
--
--
--
0.00
--
531.55K
--
--
--
--
--
1.41M
--
87.31K
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
-100.00%
0.00
1033.33%
6.80M
--
4.90M
--
600.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
83.71%
10.04M
3.64%
34.13M
-80.04%
5.47M
168.76%
32.93M
34.46%
27.39M
-54.76%
12.25M
--
20.37M
--
27.08M
--
7.29M
--
6.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
1.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
305.68K
--
--
--
--
--
2.19M
--
1.98M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.26M
--
--
--
--
--
2.99M
--
2.69M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
953.53K
--
--
--
--
--
798.40K
--
712.63K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
62.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.89M
--
--
--
--
--
5.25M
--
2.90M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
--
28.50M
--
52.19M
--
--
--
0.00
--
230.55K
--
--
--
--
--
1.23M
--
1.02M
Tổng tài sản dài hạn
22.12%
63.73M
17430.70%
28.50M
1500.49%
52.19M
-97.47%
162.58K
-59.80%
3.26M
6.16%
6.43M
--
8.11M
--
6.06M
--
8.67M
--
5.90M
Tổng tài sản
27.96%
73.78M
89.28%
62.63M
88.12%
57.66M
77.11%
33.09M
7.62%
30.65M
-43.62%
18.68M
--
28.48M
--
33.14M
--
15.95M
--
12.01M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
55.15K
--
--
--
--
--
660.27K
--
533.70K
Chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.23M
--
--
--
--
--
601.50K
--
502.73K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.62M
--
--
--
--
--
3.07M
--
2.83M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.07M
--
2.83M
Nợ phải trả hoãn lại
--
37.32K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.67M
--
--
--
--
--
1.76M
--
1.54M
Nợ ngắn hạn khác
--
37.32K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.72M
--
--
--
--
--
2.42M
--
2.07M
Tổng nợ ngắn hạn
5954.30%
3.81M
-99.40%
146.36K
-99.74%
63.00K
129.18%
24.28M
--
24.12M
--
10.59M
--
--
--
--
--
7.50M
--
6.65M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
306.03K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
78.53K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
73.06K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
306.03K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.47K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
2.86M
--
--
--
--
--
2.22M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
3.16M
--
--
-100.00%
0.00
1755.29%
2.22M
--
26.77K
--
119.66K
--
--
--
--
--
322.04K
--
260.51K
Tổng các khoản nợ
10973.82%
6.98M
-99.45%
146.36K
-99.74%
63.00K
147.34%
26.50M
91.98%
24.15M
-2.32%
10.71M
--
12.58M
--
10.97M
--
7.82M
--
6.91M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.78%
91.54M
129.16%
87.90M
146.46%
83.38M
43.01%
38.36M
--
33.83M
--
26.82M
--
--
--
--
--
5.87M
--
5.87M
Lợi nhuận giữ lại
-8.53%
-26.70M
21.07%
-25.42M
10.91%
-24.60M
-60.20%
-32.20M
--
-27.62M
--
-20.10M
--
--
--
--
--
1.52M
--
-972.98K
Vốn dự trữ
9.78%
91.54M
129.93%
87.90M
146.46%
83.38M
42.67%
38.23M
--
33.83M
--
26.79M
--
--
--
--
--
5.85M
--
5.85M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-4270.47%
-63.63K
-99.86%
1.12K
-100.40%
-1.46K
76.44%
786.41K
--
361.65K
--
445.71K
--
--
--
--
--
494.05K
--
-29.28K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
2.03M
--
--
100.00%
0.00
-143.95%
-353.19K
-108.87%
-75.44K
--
803.61K
--
850.15K
--
--
--
244.23K
--
238.39K
Tổng vốn chủ sở hữu
15.99%
66.80M
848.49%
62.48M
785.81%
57.59M
-17.32%
6.59M
-59.11%
6.50M
-64.06%
7.97M
--
15.90M
--
22.17M
--
8.13M
--
5.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký