Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ifbd
/
Infobird Co Ltd
IFBD
1.000
USD
+0.010
+0.99%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.46M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Infobird Co Ltd
1.000
+0.010
+0.99%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1822.54%
-5.57M
126.17%
1.32M
--
-289.65K
-26.34%
-5.05M
--
-3.99M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-164.34%
-1.29M
83.33%
-811.95K
--
2.00M
37.48%
-4.87M
--
-7.79M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
113.01K
--
--
--
--
--
--
--
639.81K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-38.13K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.00%
0.00
--
--
--
19.52M
-315.13%
-3.62M
--
1.68M
Thay đổi trong vốn lưu động
-4022.89%
-4.79M
475.22%
2.15M
--
122.06K
-153.63%
-573.23K
--
1.07M
-Thay đổi các khoản phải thu
-6886.68%
-4.75M
459.23%
2.06M
--
70.00K
-135.01%
-573.23K
--
1.64M
-Thay đổi chi phí trả trước
-222.84%
-33.47K
--
6.93K
--
-10.37K
--
--
--
-45.54K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-148.57%
-30.04K
--
85.26K
--
61.85K
--
--
--
395.90K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
-72.77K
--
--
--
--
--
--
--
339.37K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1822.54%
-5.57M
126.17%
1.32M
--
-289.65K
-26.34%
-5.05M
--
-3.99M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
15.92K
--
752.89K
--
--
--
--
--
0.00
Chi phí vốn
--
15.92K
--
752.89K
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
15.92K
--
752.89K
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-48.78K
--
-51.28K
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%
0.00
94.30%
-114.00K
--
-45.39M
--
-2.00M
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.86%
-64.69K
54.09%
-918.17K
--
-45.39M
--
-2.00M
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-90.79%
4.21M
-16.70%
5.70M
--
45.73M
1033.60%
6.84M
--
-732.57K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%
0.00
--
--
--
727.76K
403.04%
2.22M
--
-732.57K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
25.98%
5.70M
--
45.00M
--
4.52M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
4.21M
--
--
--
0.00
--
96.93K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-90.79%
4.21M
-16.70%
5.70M
--
45.73M
1033.60%
6.84M
--
-732.57K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1002.08%
6.16M
-94.93%
52.66K
--
558.91K
-83.49%
1.04M
--
6.29M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1915.32%
-1.47M
1372.54%
6.11M
--
-72.74K
90.15%
-479.91K
--
-4.87M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
71.40%
-45.64K
-94.41%
7.31K
--
-159.58K
189.33%
130.86K
--
-146.50K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
865.44%
4.69M
1002.08%
6.16M
--
486.17K
-60.66%
558.91K
--
1.42M
Dòng tiền tự do
-1828.04%
-5.58M
111.25%
567.57K
--
-289.65K
-26.34%
-5.05M
--
-3.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký