Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-icg
/
Intchains Group Ltd
ICG
2.850
USD
-0.260
-8.36%
Đóng cửa 07/15, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.840
USD
+2.840
Sau giờ giao dịch (ET)
344.12M
Vốn hóa
10.66
P/E TTM
Intchains Group Ltd
2.850
-0.260
-8.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Tổng doanh thu
445.47%
132.39M
109.22%
74.18M
781.39%
60.30M
785.06%
123.01M
-6.76%
24.27M
5.32%
35.45M
--
6.84M
--
13.90M
-83.13%
26.03M
-88.83%
33.66M
--
154.30M
2349.09%
301.51M
--
12.31M
Doanh thu
445.47%
132.39M
109.22%
74.18M
781.39%
60.30M
785.06%
123.01M
-6.76%
24.27M
5.32%
35.45M
--
6.84M
--
13.90M
-83.13%
26.03M
-88.83%
33.66M
--
154.30M
2349.09%
301.51M
--
12.31M
Chi phí doanh thu
273.77%
57.05M
287.43%
54.75M
29.59%
19.51M
33.25%
40.93M
15.24%
15.26M
-29.31%
14.13M
--
15.05M
--
30.72M
-39.95%
13.24M
-69.90%
19.99M
--
22.06M
6534.17%
66.41M
--
1.00M
Chi phí hoạt động
62.27%
95.47M
200.03%
110.77M
26.68%
44.08M
35.20%
64.93M
114.30%
58.84M
12.84%
36.92M
--
34.80M
--
48.02M
-14.13%
27.45M
-68.63%
32.72M
--
31.97M
775.92%
104.30M
--
11.91M
Chi phí R&D
-27.88%
26.35M
228.66%
45.89M
21.10%
13.77M
47.57%
13.25M
357.04%
36.54M
33.98%
13.96M
--
11.37M
--
8.98M
68.56%
8.00M
-62.07%
10.42M
--
4.74M
183.26%
27.47M
--
9.70M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
73.11%
895.00K
--
--
187.22%
517.00K
--
180.00K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-554.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
206.81%
36.92M
-2394.61%
-36.60M
158.05%
16.23M
270.23%
58.09M
-2327.25%
-34.56M
-255.40%
-1.47M
--
-27.95M
--
-34.12M
-101.16%
-1.42M
-99.52%
944.00K
--
122.33M
48833.75%
197.20M
--
403.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-24.00%
3.15M
-11.52%
3.78M
-8.95%
4.16M
-5.60%
4.14M
17.23%
4.15M
22.91%
4.27M
--
4.57M
--
4.39M
79.15%
3.54M
153.21%
3.47M
--
1.98M
5616.67%
1.37M
--
24.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
166.67%
40.00K
--
--
--
10.00K
-45.45%
12.00K
-84.85%
15.00K
--
22.00K
890.00%
99.00K
--
10.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
29.53%
-179.00K
333.16%
2.26M
-115.75%
-1.30M
-31.95%
673.00K
-516.39%
-254.00K
-1248.61%
-971.00K
--
-603.00K
--
989.00K
132.45%
61.00K
49.65%
-72.00K
--
-188.00K
-276.32%
-143.00K
--
-38.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1401.25%
-70.81M
--
29.02M
--
-13.09M
--
-259.00K
--
5.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
38.85%
193.00K
-27.14%
5.45M
90.90%
2.58M
-57.34%
125.00K
-96.62%
139.00K
-29.49%
7.48M
--
1.35M
--
293.00K
-54.31%
4.11M
4697.74%
10.60M
--
8.99M
-71.85%
221.00K
--
785.00K
Thu nhập trước thuế
-22.49%
-30.73M
-57.80%
3.91M
137.91%
8.58M
320.55%
62.77M
-499.79%
-25.09M
-37.94%
9.27M
--
-22.63M
--
-28.46M
-95.29%
6.28M
-92.48%
14.93M
--
133.09M
16957.90%
198.55M
--
1.16M
Thuế thu nhập
131.75%
3.27M
-845.38%
-8.87M
253.38%
5.42M
256.23%
12.42M
-768.75%
-10.29M
-47.83%
1.19M
--
-3.54M
--
-7.95M
-67.76%
1.54M
--
2.28M
--
4.77M
--
0.00
--
--
Doanh thu sau thuế
-129.79%
-34.00M
58.22%
12.78M
116.53%
3.16M
345.48%
50.35M
-412.39%
-14.79M
-36.16%
8.08M
--
-19.10M
--
-20.51M
-96.31%
4.74M
-93.63%
12.65M
--
128.32M
16957.90%
198.55M
--
1.16M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-129.79%
-34.00M
58.22%
12.78M
116.53%
3.16M
345.48%
50.35M
-412.39%
-14.79M
-36.16%
8.08M
--
-19.10M
--
-20.51M
-96.31%
4.74M
-93.63%
12.65M
--
128.32M
16957.90%
198.55M
--
1.16M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-129.79%
-34.00M
58.22%
12.78M
116.53%
3.16M
345.48%
50.35M
-412.39%
-14.79M
-36.16%
8.08M
--
-19.10M
--
-20.51M
-96.31%
4.74M
-93.63%
12.65M
--
128.32M
16957.90%
198.55M
--
1.16M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-129.79%
-34.00M
58.22%
12.78M
116.53%
3.16M
345.48%
50.35M
-412.39%
-14.79M
-36.16%
8.08M
--
-19.10M
--
-20.51M
-96.31%
4.74M
-93.63%
12.65M
--
128.32M
16957.90%
198.55M
--
1.16M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-129.46%
-0.28
57.48%
0.11
116.52%
0.03
345.40%
0.42
-407.30%
-0.12
-40.30%
0.07
--
-0.16
--
-0.17
-96.32%
0.04
-93.17%
0.11
--
1.09
16955.50%
1.66
--
0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-129.46%
-0.28
57.21%
0.11
116.50%
0.03
345.40%
0.42
-407.30%
-0.12
-40.30%
0.07
--
-0.16
--
-0.17
-96.32%
0.04
-93.17%
0.11
--
1.09
16955.50%
1.66
--
0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký