tradingkey.logo

Intchains Group Ltd

ICG
1.635USD
-0.045-2.68%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
198.12MVốn hóa
9.81P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q4
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-94.47%1.52M
4505.73%27.56M
--598.47K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-94.11%1.84M
17422.21%31.26M
--178.39K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
102.29%164.64K
195.04%81.39K
--27.59K
Các mục phi tiền mặt khác
---78.69K
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
89.34%-402.59K
-1066.34%-3.78M
--390.96K
-Thay đổi các khoản phải thu
--0.00
-100.00%0.00
--970.57K
-Thay đổi hàng tồn kho
-101.33%-93.52K
1448.67%7.05M
---522.45K
-Thay đổi chi phí trả trước
103.38%138.90K
-3455.54%-4.11M
--122.61K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
97.59%-184.86K
---7.66M
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-94.47%1.52M
4505.73%27.56M
--598.47K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
78.18%196.35K
3684.49%110.20K
--2.91K
Chi phí vốn
78.18%196.35K
3684.49%110.20K
--2.91K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
78.18%196.35K
3684.49%110.20K
--2.91K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-78.18%-196.35K
-3684.49%-110.20K
---2.91K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
2278.52%13.39M
---614.56K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
-156.80%-787.14K
---306.51K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--15.74M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
-408.81%-1.57M
---308.05K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
2278.52%13.39M
---614.56K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
167.33%102.26M
1163.74%38.25M
--3.03M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-96.75%1.33M
215014.17%40.84M
---19.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
30.97%103.59M
2529.52%79.10M
--3.01M
Dòng tiền tự do
-95.17%1.33M
4509.75%27.45M
--595.56K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI