tradingkey.logo

Intchains Group Ltd

ICG

2.850USD

-0.260-8.36%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
344.12MVốn hóa
10.66P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q4
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-94.02%10.48M
4383.69%175.09M
--3.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-93.63%12.65M
16957.90%198.55M
--1.16M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
118.96%1.13M
187.22%517.00K
--180.00K
Các mục phi tiền mặt khác
---541.00K
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
88.47%-2.77M
-1040.73%-24.00M
--2.55M
-Thay đổi các khoản phải thu
--0.00
-100.00%0.00
--6.33M
-Thay đổi hàng tồn kho
-101.44%-643.00K
1412.94%44.76M
---3.41M
-Thay đổi chi phí trả trước
103.65%955.00K
-3366.63%-26.13M
--800.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
97.39%-1.27M
---48.67M
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-94.02%10.48M
4383.69%175.09M
--3.91M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
92.86%1.35M
3584.21%700.00K
--19.00K
Chi phí vốn
92.86%1.35M
3584.21%700.00K
--19.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
92.86%1.35M
3584.21%700.00K
--19.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-92.86%-1.35M
-3584.21%-700.00K
---19.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
2220.80%85.04M
---4.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
-150.00%-5.00M
---2.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--100.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
-395.32%-9.96M
---2.01M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
2220.80%85.04M
---4.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
189.36%703.11M
1130.26%242.99M
--19.75M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-96.48%9.13M
209319.35%259.43M
---124.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
41.76%712.23M
2459.84%502.42M
--19.63M
Dòng tiền tự do
-94.77%9.13M
4387.60%174.39M
--3.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI