tradingkey.logo

Intchains Group Ltd

ICG

2.850USD

-0.260-8.36%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
344.12MVốn hóa
10.66P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-17.19%555.52M
-19.97%550.89M
-20.32%563.38M
-13.20%661.62M
-11.98%670.87M
-3.35%688.35M
0.56%707.05M
--762.23M
--762.21M
--712.23M
--703.11M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-63.46%243.32M
-44.93%322.25M
-26.94%514.03M
-15.37%645.06M
-12.65%665.80M
-17.84%585.17M
0.07%703.60M
--762.23M
--762.21M
--712.23M
--703.11M
-Đầu tư ngắn hạn
6060.30%312.20M
121.61%228.64M
1329.96%49.35M
--16.55M
--5.07M
--103.17M
--3.45M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.20M
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.20M
----
Hàng tồn kho
200.70%92.49M
136.11%98.61M
56.40%87.44M
-42.33%40.53M
-63.30%30.76M
-46.30%41.77M
-27.02%55.91M
--70.27M
--83.82M
--77.78M
--76.60M
Chi phí trả trước
82.54%67.86M
47.04%69.70M
646.91%78.20M
516.02%59.63M
90.49%37.17M
24.12%47.40M
-73.27%10.47M
--9.68M
--19.52M
--38.19M
--39.18M
Tài sản ngắn hạn khác
--3.46M
--1.69M
----
----
----
----
----
----
----
--2.58M
--3.75M
Tổng tài sản ngắn hạn
-2.64%719.33M
-7.28%720.90M
-5.74%729.01M
-9.55%761.77M
-14.64%738.80M
-6.55%777.52M
-5.98%773.42M
--842.18M
--865.54M
--831.98M
--822.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
206.00%155.93M
208.99%157.34M
3.91%50.55M
470.96%49.82M
594.72%50.96M
513.93%50.92M
709.91%48.65M
--8.72M
--7.33M
--8.29M
--6.01M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--11.73M
--8.55M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.43M
--2.54M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-11.82%3.42M
3.71%3.55M
--3.58M
--3.77M
--3.88M
--3.42M
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
----
-100.00%0.00
-5.56%112.86M
-1.89%112.86M
-0.00%112.85M
0.50%113.42M
5.89%119.50M
--115.03M
--112.86M
--112.86M
--112.86M
Tài sản dài hạn khác
-73.93%35.88M
-69.73%38.36M
-0.14%132.61M
9.24%134.65M
21.99%137.67M
12.31%126.75M
17.68%132.80M
--123.26M
--112.86M
--112.86M
--112.86M
Tổng tài sản dài hạn
47.46%318.72M
82.72%368.61M
84.65%336.28M
145.41%323.90M
79.84%216.15M
66.52%201.73M
53.22%182.12M
--131.98M
--120.19M
--121.15M
--118.86M
Tổng tài sản
8.70%1.04B
11.26%1.09B
11.49%1.07B
11.45%1.09B
-3.12%954.95M
2.74%979.25M
1.49%955.54M
--974.17M
--985.74M
--953.13M
--941.49M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.93M
--4.26M
Chi phí trích trước
30.83%17.37M
41.19%21.69M
19.68%13.27M
84.98%19.82M
25.65%13.27M
79.09%15.36M
59.73%11.09M
--10.71M
--10.56M
--8.58M
--6.94M
Dự phòng ngắn hạn
363.46%241.00K
302.50%161.00K
-45.00%22.00K
146.15%128.00K
-73.33%52.00K
-82.06%40.00K
-89.61%40.00K
--52.00K
--195.00K
--223.00K
--385.00K
Nợ phải trả hoãn lại
12131.36%28.87M
281.02%37.45M
--45.13M
3051800.00%61.04M
5800.00%236.00K
163700.00%9.83M
-100.00%0.00
--2.00K
--4.00K
--6.00K
--1.11M
Nợ ngắn hạn khác
10006.60%29.11M
281.11%37.61M
112782.50%45.15M
113170.37%61.17M
44.72%288.00K
137.50%9.87M
-99.31%40.00K
--54.00K
--199.00K
--4.16M
--5.76M
Tổng nợ ngắn hạn
208.53%52.91M
171.42%76.44M
449.85%70.58M
656.52%95.89M
25.58%17.15M
46.70%28.16M
-35.83%12.84M
--12.68M
--13.65M
--19.20M
--20.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
84.54%382.00K
158.84%761.00K
109.98%1.14M
--1.13M
--207.00K
--294.00K
--541.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
84.54%382.00K
158.84%761.00K
109.98%1.14M
--1.13M
--207.00K
--294.00K
--541.00K
Tổng nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-52.20%543.00K
-96.06%45.00K
80.19%382.00K
126.49%761.00K
109.98%1.14M
--1.14M
--212.00K
--336.00K
--541.00K
Tổng các khoản nợ
201.80%52.91M
164.28%76.44M
409.03%71.13M
594.27%95.93M
26.42%17.53M
48.08%28.93M
-31.99%13.97M
--13.82M
--13.87M
--19.53M
--20.55M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.41%201.63M
4.82%195.24M
4.59%193.24M
3.24%190.00M
5.33%187.72M
28.83%186.26M
27.79%184.76M
--184.04M
--178.22M
--144.58M
--144.58M
Lợi nhuận giữ lại
4.32%780.06M
6.80%814.05M
6.25%801.27M
3.22%798.12M
-5.79%747.76M
-3.40%762.23M
-2.86%754.15M
--773.24M
--793.76M
--789.02M
--776.37M
Vốn dự trữ
7.41%201.63M
4.82%195.24M
4.59%193.24M
3.24%190.00M
5.33%187.72M
28.83%186.26M
27.79%184.76M
--184.04M
--178.22M
--144.58M
--144.58M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
77.75%3.46M
105.50%3.78M
-113.14%-350.00K
-47.21%1.62M
1918.69%1.95M
--1.84M
--2.66M
--3.06M
---107.00K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
5.09%985.14M
6.60%1.01B
5.59%994.17M
3.06%989.73M
-3.54%937.42M
1.79%950.33M
2.24%941.57M
--960.35M
--971.87M
--933.60M
--920.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI