tradingkey.logo

Intchains Group Ltd

ICG
1.630USD
-0.050-2.98%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
197.51MVốn hóa
9.78P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.61%69.54M
-17.03%77.12M
-20.93%75.62M
-20.36%77.75M
-11.69%92.23M
-13.69%92.94M
-7.68%95.64M
-4.12%97.63M
--104.44M
--107.68M
--103.59M
--101.83M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-57.21%38.48M
-63.38%33.78M
-45.59%44.23M
-26.98%70.94M
-13.90%89.92M
-14.34%92.24M
-21.52%81.30M
-4.59%97.15M
--104.44M
--107.68M
--103.59M
--101.83M
-Đầu tư ngắn hạn
1245.70%31.05M
6072.61%43.34M
118.94%31.38M
1329.23%6.81M
--2.31M
--702.12K
--14.33M
--476.51K
----
----
----
----
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--174.53K
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--174.53K
----
Hàng tồn kho
225.01%18.36M
201.30%12.84M
133.26%13.54M
56.32%12.07M
-41.33%5.65M
-64.01%4.26M
-48.71%5.80M
-30.42%7.72M
--9.63M
--11.84M
--11.31M
--11.09M
Chi phí trả trước
-23.31%6.37M
82.90%9.42M
45.27%9.57M
646.53%10.79M
526.73%8.31M
86.80%5.15M
18.57%6.59M
-74.52%1.45M
--1.33M
--2.76M
--5.55M
--5.67M
Tài sản ngắn hạn khác
--39.42K
--480.03K
--231.97K
----
----
----
----
----
----
----
--374.95K
--542.67K
Tổng tài sản ngắn hạn
-11.19%94.31M
-2.44%99.86M
-8.40%98.95M
-5.79%100.61M
-7.98%106.19M
-16.30%102.35M
-10.73%108.02M
-10.36%106.79M
--115.40M
--122.28M
--121.01M
--119.14M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
210.74%21.58M
206.62%21.65M
205.28%21.60M
3.86%6.98M
480.88%6.94M
581.26%7.06M
486.45%7.07M
672.17%6.72M
--1.20M
--1.04M
--1.21M
--869.97K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.71M
--1.24M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--499.45K
--367.72K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-12.71%458.39K
-11.64%475.31K
2.46%487.56K
--494.62K
--525.13K
--537.95K
--475.85K
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
-100.00%0.00
-5.61%15.58M
-0.19%15.73M
-1.94%15.63M
-3.99%15.76M
0.95%16.50M
--15.76M
--15.94M
--16.41M
--16.34M
Tài sản dài hạn khác
-66.97%6.20M
-73.88%4.98M
-70.10%5.27M
-0.19%18.30M
11.14%18.77M
19.63%19.07M
7.28%17.61M
12.19%18.34M
--16.89M
--15.94M
--16.41M
--16.34M
Tổng tài sản dài hạn
17.99%53.28M
47.75%44.24M
80.52%50.60M
84.55%46.41M
149.67%45.15M
76.35%29.95M
59.06%28.03M
46.08%25.15M
--18.08M
--16.98M
--17.62M
--17.21M
Tổng tài sản
-2.48%147.59M
8.92%144.10M
9.92%149.55M
11.43%147.02M
13.38%151.35M
-5.00%132.30M
-1.86%136.05M
-3.24%131.94M
--133.48M
--139.26M
--138.63M
--136.35M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--571.01K
--617.25K
Chi phí trích trước
-37.91%1.72M
31.10%2.41M
39.49%2.98M
19.62%1.83M
88.20%2.76M
23.22%1.84M
71.07%2.13M
52.29%1.53M
--1.47M
--1.49M
--1.25M
--1.01M
Dự phòng ngắn hạn
-26.62%13.09K
364.39%33.46K
297.65%22.10K
-45.03%3.04K
150.43%17.84K
-73.85%7.20K
-82.87%5.56K
-90.09%5.52K
--7.13K
--27.55K
--32.43K
--55.76K
Nợ phải trả hoãn lại
-74.14%2.20M
12155.81%4.01M
276.44%5.14M
--6.23M
3104853.21%8.51M
5685.65%32.70K
156369.78%1.37M
-100.00%0.00
--274.04
--565.12
--872.66
--161.48K
Nợ ngắn hạn khác
-74.04%2.21M
10026.80%4.04M
276.52%5.16M
112724.86%6.23M
115139.42%8.53M
41.92%39.90K
126.87%1.37M
-99.34%5.52K
--7.40K
--28.11K
--604.32K
--834.49K
Tổng nợ ngắn hạn
-65.70%4.59M
209.14%7.34M
168.15%10.49M
449.57%9.74M
669.67%13.37M
23.15%2.38M
40.14%3.91M
-38.82%1.77M
--1.74M
--1.93M
--2.79M
--2.90M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
80.96%52.92K
147.26%105.73K
100.20%156.86K
--154.15K
--29.24K
--42.76K
--78.35K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
80.96%52.92K
147.26%105.73K
100.20%156.86K
--154.15K
--29.24K
--42.76K
--78.35K
Tổng nợ dài hạn
----
----
-100.00%0.00
-52.23%74.94K
-95.99%6.27K
76.70%52.92K
116.35%105.73K
100.20%156.86K
--156.62K
--29.95K
--48.87K
--78.35K
Tổng các khoản nợ
-65.71%4.59M
202.41%7.34M
161.10%10.49M
408.77%9.82M
606.34%13.37M
23.97%2.43M
41.45%4.02M
-35.16%1.93M
--1.89M
--1.96M
--2.84M
--2.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.05%28.62M
7.63%27.99M
3.56%26.80M
4.54%26.67M
5.03%26.49M
3.29%26.01M
23.07%25.88M
21.84%25.51M
--25.22M
--25.18M
--21.03M
--20.94M
Lợi nhuận giữ lại
2.44%113.98M
4.53%108.29M
5.51%111.74M
6.19%110.58M
5.01%111.26M
-7.62%103.60M
-7.72%105.90M
-7.39%104.13M
--105.95M
--112.14M
--114.76M
--112.44M
Vốn dự trữ
8.05%28.62M
7.63%27.99M
3.56%26.80M
4.54%26.67M
5.03%26.49M
3.29%26.01M
23.07%25.88M
21.84%25.51M
--25.22M
--25.18M
--21.03M
--20.94M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
80.43%406.71K
78.10%480.17K
103.02%518.44K
-113.13%-48.30K
-46.29%225.42K
1883.44%269.60K
--255.36K
--367.84K
--419.70K
---15.12K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
3.65%143.00M
5.30%136.76M
5.32%139.06M
5.53%137.20M
4.85%137.97M
-5.41%129.87M
-2.76%132.03M
-2.52%130.01M
--131.59M
--137.30M
--135.79M
--133.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI