tradingkey.logo

iCoreConnect Inc

ICCT
1.860USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.02MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của iCoreConnect Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của iCoreConnect Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-12.37%2.15M
39.06%2.79M
66.36%3.09M
47.98%2.72M
19.87%2.45M
6.15%2.00M
-7.71%1.86M
-9.96%1.84M
7.24%2.04M
38.36%1.89M
104.93%2.01M
190.32%2.04M
--1.91M
--1.37M
--981.38K
--704.00K
Doanh thu
-12.37%2.15M
39.06%2.79M
66.36%3.09M
47.98%2.72M
19.87%2.45M
6.15%2.00M
-7.71%1.86M
-9.96%1.84M
7.24%2.04M
38.36%1.89M
104.93%2.01M
190.32%2.04M
--1.91M
--1.37M
--981.38K
--704.00K
Chi phí doanh thu
35.35%1.23M
94.86%1.63M
79.02%1.39M
59.63%1.25M
19.49%909.82K
4.23%838.30K
-19.33%775.63K
-28.41%780.36K
-38.00%761.44K
4.20%804.28K
85.46%961.53K
121.22%1.09M
--1.23M
--771.87K
--518.44K
--492.73K
Chi phí hoạt động
-28.06%4.92M
12.66%4.99M
166.74%10.58M
80.66%5.77M
91.68%6.84M
49.80%4.43M
23.01%3.96M
4.97%3.19M
9.59%3.57M
39.80%2.96M
111.72%3.22M
125.37%3.04M
--3.26M
--2.11M
--1.52M
--1.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
82.24%681.63K
151.70%806.51K
168.14%781.89K
153.56%732.55K
28.37%374.03K
11.79%320.43K
-14.30%291.60K
-36.61%288.91K
-49.49%291.36K
-25.21%286.62K
35.71%340.25K
80.36%455.77K
--576.89K
--383.25K
--250.72K
--252.70K
Lợi nhuận hoạt động
36.81%-2.78M
9.19%-2.20M
-255.11%-7.49M
-125.17%-3.04M
-187.85%-4.39M
-127.06%-2.42M
-73.98%-2.11M
-35.57%-1.35M
-12.89%-1.53M
-42.42%-1.07M
-124.05%-1.21M
-54.48%-996.55K
---1.35M
---749.29K
---540.93K
---645.12K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--543.71K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
366.70%477.29K
-53.38%223.06K
85.27%501.65K
-12.19%226.47K
-54.35%102.27K
120.96%478.44K
43.13%270.77K
65.66%257.91K
56.65%224.01K
121.96%216.52K
104.46%189.18K
-7.22%155.69K
--143.00K
--97.55K
--92.53K
--167.80K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
209.84%543.71K
-70.63%-632.80K
-29.61%-443.29K
-1527.09%-1.30M
-1838.76%-494.99K
-2390.95%-370.85K
-297.69%-342.01K
73.31%-80.06K
98.31%-25.53K
---14.89K
---86.00K
---300.00K
---1.51M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-291.20%-7.82M
-602.56%-2.95M
---2.46M
--300.00K
---2.00M
---419.41K
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--1.84M
---232.19K
---949.77K
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--980.20K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%0.00
--12.00K
-100.00%0.00
---397.62K
-471.56%-473.74K
100.00%0.00
--13.78K
100.00%0.00
142.90%127.50K
-286.80%-103.40K
--0.00
---89.99K
---297.18K
---26.73K
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
-27.93%-9.55M
-62.27%-5.99M
-302.40%-10.90M
-176.43%-4.67M
-352.73%-7.46M
-163.33%-3.69M
-82.07%-2.71M
-9.52%-1.69M
-12.73%-1.65M
-26.79%-1.40M
6.07%-1.49M
-89.72%-1.54M
---1.46M
---1.11M
---1.58M
---812.91K
Thuế thu nhập
----
----
----
--54.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-27.93%-9.55M
-62.27%-5.99M
-302.40%-10.90M
-179.63%-4.72M
-352.73%-7.46M
-163.33%-3.69M
-82.07%-2.71M
-9.52%-1.69M
-12.73%-1.65M
-26.79%-1.40M
6.07%-1.49M
-89.72%-1.54M
---1.46M
---1.11M
---1.58M
---812.91K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.93%-9.55M
-62.27%-5.99M
-302.40%-10.90M
-179.63%-4.72M
-352.73%-7.46M
-163.33%-3.69M
-82.07%-2.71M
-9.52%-1.69M
-12.73%-1.65M
-26.79%-1.40M
6.07%-1.49M
-89.72%-1.54M
---1.46M
---1.11M
---1.58M
---812.91K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-31.70%-10.03M
-70.33%-6.66M
-318.95%-11.34M
-206.15%-5.17M
-121.12%-7.61M
-178.91%-3.91M
-82.07%-2.71M
-9.52%-1.69M
-135.47%-3.44M
-26.79%-1.40M
6.07%-1.49M
-89.72%-1.54M
---1.46M
---1.11M
---1.58M
---812.91K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--479.33K
--669.53K
--448.00K
--448.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-31.70%-10.03M
-70.33%-6.66M
-318.95%-11.34M
-206.15%-5.17M
-121.12%-7.61M
-178.91%-3.91M
-82.07%-2.71M
-9.52%-1.69M
-135.47%-3.44M
-26.79%-1.40M
6.07%-1.49M
-89.72%-1.54M
---1.46M
---1.11M
---1.58M
---812.91K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
52.59%-7.88
-13.46%-12.22
-7954.63%-22.09
-5846.11%-10.24
-4558.67%-16.61
-7318.73%-10.77
-78.05%-0.27
-7.76%-0.17
-135.54%-0.36
-26.70%-0.15
6.10%-0.15
-89.79%-0.16
---0.15
---0.11
---0.16
---0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
52.59%-7.88
-13.46%-12.22
-7954.63%-22.09
-5846.11%-10.24
-4558.67%-16.61
-7318.73%-10.77
-78.05%-0.27
-7.76%-0.17
-135.54%-0.36
-26.70%-0.15
6.10%-0.15
-89.79%-0.16
---0.15
---0.11
---0.16
---0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI