Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-icct
/
iCoreConnect Inc
ICCT
1.860
USD
-0.390
-17.33%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
22.02M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
iCoreConnect Inc
1.860
-0.390
-17.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
72.08%
-1.97M
-258.84%
-250.46K
97.60%
-18.45K
14.08%
-990.03K
-1853.93%
-7.06M
165.50%
157.68K
-99.04%
-767.41K
-9.80%
-1.15M
141.59%
402.70K
73.00%
-240.75K
-20.04%
-385.55K
-46.73%
-1.05M
--
-968.29K
--
-891.62K
--
-321.18K
--
-715.17K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-52.26%
-11.59M
-53.20%
-5.99M
-285.86%
-10.45M
-206.15%
-5.17M
-361.84%
-7.61M
-178.91%
-3.91M
-82.07%
-2.71M
-9.52%
-1.69M
-12.73%
-1.65M
-26.79%
-1.40M
6.07%
-1.49M
-89.72%
-1.54M
--
-1.46M
--
-1.11M
--
-1.58M
--
-812.91K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
42.09%
681.63K
151.70%
806.51K
168.14%
781.89K
153.56%
732.55K
64.64%
479.70K
11.79%
320.43K
-6.29%
291.60K
-36.61%
288.91K
-49.49%
291.36K
-25.21%
286.62K
42.46%
311.16K
80.36%
455.77K
--
576.89K
--
383.25K
--
218.42K
--
252.70K
Các mục phi tiền mặt khác
248.75%
7.22M
352.70%
2.98M
3203.92%
2.46M
-589.70%
-176.20K
848.09%
2.07M
75.20%
657.84K
-32.39%
74.54K
--
35.98K
81.69%
-276.85K
61.72%
375.49K
-88.39%
110.24K
--
--
--
-1.51M
--
232.19K
--
949.77K
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
86.73%
-325.16K
-76.62%
401.89K
-114.94%
-56.63K
1828.36%
2.71M
-875.41%
-2.45M
265.50%
1.72M
13.70%
379.08K
74.45%
-156.65K
203.08%
315.88K
216.69%
470.27K
1237.99%
333.40K
-103.99%
-613.22K
--
-306.46K
--
-403.00K
--
24.92K
--
-300.61K
-Thay đổi các khoản phải thu
-1928.41%
-101.88K
49.92%
-126.03K
-95.31%
-191.60K
-146.15%
-16.82K
116.52%
5.57K
-227.90%
-251.64K
20.79%
-98.10K
142.06%
36.45K
76.74%
-33.72K
191.54%
196.74K
-117.44%
-123.85K
-71.64%
-86.65K
--
-144.99K
--
-214.93K
--
-56.96K
--
-50.49K
-Thay đổi chi phí trả trước
133.59%
255.71K
118.30%
51.08K
253.77%
227.07K
1887.02%
1.01M
-2668.08%
-761.28K
-983.05%
-279.12K
-1442.57%
-147.67K
27.94%
-56.28K
122.74%
29.64K
163.35%
31.61K
88.53%
-9.57K
-174.33%
-78.10K
--
-130.37K
--
-49.90K
--
-83.45K
--
-28.47K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
71.33%
-488.66K
-79.52%
450.96K
-109.13%
-54.94K
959.08%
1.65M
-643.58%
-1.70M
887.89%
2.20M
45.24%
601.93K
51.78%
-192.15K
457.70%
313.58K
383.53%
222.90K
97.81%
414.42K
-80.57%
-398.48K
--
56.23K
--
-78.61K
--
209.50K
--
-220.68K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-99.18%
23.00
-97.57%
590.00
-47.83%
1.03K
-48.01%
1.03K
-64.20%
2.81K
555.73%
24.26K
-97.69%
1.98K
103.15%
1.98K
110.20%
7.85K
109.74%
3.70K
857.71%
85.77K
-507.76%
-62.94K
--
-77.00K
--
-37.98K
--
-11.32K
--
-10.36K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
19.64%
9.65K
8.11%
25.29K
-282.28%
-38.18K
25.40%
66.89K
646.54%
8.07K
52.65%
23.39K
162.77%
20.95K
311.77%
53.34K
85.72%
-1.48K
171.02%
15.32K
-1.56%
-33.37K
38.08%
12.96K
--
-10.33K
--
-21.58K
--
-32.86K
--
9.38K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
72.08%
-1.97M
-258.84%
-250.46K
97.60%
-18.45K
14.08%
-990.03K
-1853.93%
-7.06M
165.50%
157.68K
-99.04%
-767.41K
-9.80%
-1.15M
141.59%
402.70K
73.00%
-240.75K
-20.04%
-385.55K
-46.73%
-1.05M
--
-968.29K
--
-891.62K
--
-321.18K
--
-715.17K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
35.97%
5.65K
--
0.00
--
109.38K
--
40.77K
-90.95%
4.15K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
45.87K
--
9.15K
--
--
--
--
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
35.97%
5.65K
--
--
--
137.38K
--
40.77K
-90.95%
4.15K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
45.87K
--
9.15K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
35.97%
5.65K
--
0.00
--
109.38K
--
40.77K
-90.95%
4.15K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
45.87K
--
9.15K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-870.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-17.91K
--
-1.35M
--
-1.85M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
720.53%
1.36M
94.04%
-565.17K
36.34%
-131.40K
-118.09%
-334.44K
-146.92%
-219.42K
-13242.53%
-9.48M
-209.92%
-206.41K
-142.27%
-153.35K
-44.08%
-88.86K
5.41%
-71.05K
-10.87%
-66.60K
-30.02%
-63.30K
--
-61.68K
--
-75.11K
--
-60.07K
--
-48.68K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
704.96%
1.36M
94.04%
-565.17K
58.39%
-131.40K
-520.48%
-1.20M
-141.96%
-225.07K
-13242.53%
-9.48M
-374.15%
-315.79K
-206.68%
-194.12K
25.86%
-93.02K
95.05%
-71.05K
96.51%
-66.60K
-30.02%
-63.30K
--
-125.47K
--
-1.43M
--
-1.91M
--
-48.68K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-92.55%
599.99K
-91.96%
780.77K
-25.69%
259.02K
-43.02%
1.11M
3012.81%
8.05M
3028.67%
9.71M
279.97%
348.54K
5.54%
1.95M
-159.26%
-276.37K
-85.76%
310.38K
-106.72%
-193.66K
94.75%
1.85M
--
466.38K
--
2.18M
--
2.88M
--
950.41K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-99.51%
45.91K
120.38%
780.77K
-25.69%
259.02K
52.85%
1.11M
2561.26%
9.32M
-1250.72%
-3.83M
280.08%
348.54K
-51.48%
728.25K
-216.15%
-378.47K
-77.88%
332.88K
-113.73%
-193.55K
406.54%
1.50M
--
325.84K
--
1.50M
--
1.41M
--
-489.64K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-87.03%
303.62K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
2241.02%
2.34M
--
0.00
--
0.00
54.29%
540.00K
112.33%
100.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-75.31%
350.00K
--
-811.33K
--
666.75K
--
1.50M
--
1.42M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
599.00
--
8.48M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.10K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-22.50K
--
-22.50K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
106.94%
250.46K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-3.61M
--
5.06M
-100.00%
0.00
--
685.33K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
174.62%
22.39K
--
--
--
951.87K
--
7.27K
--
-30.00K
--
22.73K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-92.55%
599.99K
-91.96%
780.77K
-25.69%
259.02K
-43.02%
1.11M
3012.81%
8.05M
3028.67%
9.71M
279.97%
348.54K
5.54%
1.95M
-159.26%
-276.37K
-85.76%
310.38K
-106.72%
-193.66K
94.75%
1.85M
--
466.38K
--
2.18M
--
2.88M
--
950.41K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-53.57%
212.35K
259.63%
247.19K
--
138.03K
521.64%
1.22M
--
457.39K
-58.16%
68.73K
--
0.00
173.17%
196.15K
--
0.00
--
164.26K
--
0.00
842.47%
71.81K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
7.62K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-101.33%
-10.17K
-108.97%
-34.85K
114.86%
109.16K
-278.07%
-1.08M
2187.51%
761.97K
27508.60%
388.65K
-13.76%
-734.67K
-17.75%
607.25K
105.31%
33.31K
99.03%
-1.42K
-199.07%
-645.81K
295.74%
738.27K
--
-627.37K
--
-146.86K
--
651.87K
--
186.56K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-83.42%
202.18K
-53.57%
212.35K
133.65%
247.19K
-82.82%
138.03K
3560.64%
1.22M
180.88%
457.39K
-13.76%
-734.67K
-0.82%
803.40K
105.31%
33.31K
210.88%
162.84K
-199.07%
-645.81K
317.19%
810.08K
--
-627.37K
--
-146.86K
--
651.87K
--
194.17K
Dòng tiền tự do
72.11%
-1.97M
-258.84%
-250.46K
97.96%
-18.45K
17.01%
-990.03K
-1873.63%
-7.07M
165.50%
157.68K
-134.68%
-904.80K
-13.68%
-1.19M
139.30%
398.54K
73.27%
-240.75K
-20.04%
-385.55K
-46.73%
-1.05M
--
-1.01M
--
-900.77K
--
-321.18K
--
-715.17K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký