Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-icct
/
iCoreConnect Inc
ICCT
1.860
USD
-0.390
-17.33%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
22.02M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
iCoreConnect Inc
1.860
-0.390
-17.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-83.42%
202.18K
-53.57%
212.35K
259.63%
247.19K
-82.82%
138.03K
521.64%
1.22M
180.88%
457.39K
-58.16%
68.73K
-0.82%
803.40K
173.17%
196.15K
-76.71%
162.84K
-80.58%
164.26K
317.19%
810.08K
--
71.81K
--
699.17K
--
846.04K
--
194.17K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-83.42%
202.18K
-53.57%
212.35K
259.63%
247.19K
-82.82%
138.03K
521.64%
1.22M
180.88%
457.39K
-58.16%
68.73K
-0.82%
803.40K
173.17%
196.15K
-76.71%
162.84K
-80.58%
164.26K
317.19%
810.08K
--
71.81K
--
699.17K
--
846.04K
--
194.17K
Các khoản phải thu
44.36%
814.06K
33.58%
798.33K
92.31%
703.75K
49.59%
512.15K
35.94%
563.90K
18.32%
597.66K
-47.86%
365.94K
-52.16%
342.38K
-34.06%
414.81K
4.35%
505.13K
200.05%
701.87K
304.45%
715.70K
--
629.05K
--
484.06K
--
233.91K
--
176.96K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
44.36%
814.06K
33.58%
798.33K
92.31%
703.75K
49.59%
512.15K
35.94%
563.90K
18.32%
597.66K
-47.86%
365.94K
-52.16%
342.38K
-34.06%
414.81K
4.35%
505.13K
200.05%
701.87K
304.45%
715.70K
--
629.05K
--
484.06K
--
233.91K
--
176.96K
Chi phí trả trước
-90.32%
167.00K
-54.22%
441.20K
-28.10%
492.28K
33.96%
719.35K
258.86%
1.73M
161.65%
963.78K
71.18%
684.65K
37.55%
536.99K
53.93%
480.71K
102.48%
368.35K
202.96%
399.96K
703.73%
390.39K
--
312.29K
--
181.92K
--
132.02K
--
48.57K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-66.27%
1.18M
-28.08%
1.45M
28.94%
1.44M
-18.61%
1.37M
221.37%
3.51M
94.81%
2.02M
-11.59%
1.12M
-12.18%
1.68M
7.75%
1.09M
-24.09%
1.04M
4.47%
1.27M
356.55%
1.92M
--
1.01M
--
1.37M
--
1.21M
--
419.70K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-21.14%
1.04M
-19.52%
1.11M
12.05%
1.18M
23.85%
1.25M
30.05%
1.32M
29.49%
1.38M
-5.71%
1.05M
-13.82%
1.01M
431.63%
1.02M
655.38%
1.07M
737.95%
1.12M
669.01%
1.17M
--
191.62K
--
141.42K
--
133.27K
--
152.20K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-38.00%
3.33M
100.52%
11.28M
171.20%
11.49M
181.10%
12.13M
20.76%
5.37M
21.17%
5.63M
-12.71%
4.24M
-15.32%
4.32M
-18.06%
4.45M
-21.30%
4.64M
11.21%
4.85M
133.77%
5.10M
--
5.43M
--
5.90M
--
4.36M
--
2.18M
Tài sản dài hạn khác
-97.55%
134.43K
-94.91%
375.28K
--
3.32M
--
5.78M
--
5.48M
--
7.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-62.98%
4.51M
-11.24%
12.77M
202.32%
15.99M
259.95%
19.17M
122.86%
12.18M
151.90%
14.39M
-11.40%
5.29M
-15.04%
5.32M
-2.72%
5.46M
-5.45%
5.71M
32.76%
5.97M
168.70%
6.27M
--
5.62M
--
6.04M
--
4.50M
--
2.33M
Tổng tài sản
-63.72%
5.69M
-13.31%
14.22M
172.04%
17.43M
193.05%
20.54M
139.26%
15.69M
143.13%
16.40M
-11.43%
6.41M
-14.37%
7.01M
-1.12%
6.56M
-8.89%
6.75M
26.75%
7.24M
197.35%
8.18M
--
6.63M
--
7.41M
--
5.71M
--
2.75M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
12.58%
5.93M
103.35%
7.51M
-1.25%
6.82M
38.08%
6.96M
23.18%
5.27M
-8.64%
3.70M
330.74%
6.91M
183.82%
5.04M
84.04%
4.28M
237.55%
4.05M
-32.38%
1.60M
83.99%
1.78M
--
2.33M
--
1.20M
--
2.37M
--
965.37K
-Nợ ngắn hạn
5.52%
581.41K
--
561.34K
--
279.46K
--
572.13K
--
550.97K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
15.43%
138.05K
50.47%
167.82K
61.71%
142.53K
168.95%
180.71K
763.71%
119.60K
627.87%
111.53K
--
88.14K
101.33%
67.19K
-32.19%
13.85K
47.21%
15.32K
-100.00%
0.00
152.09%
33.37K
--
20.42K
--
10.41K
--
31.59K
--
13.24K
Nợ ngắn hạn khác
15.43%
138.05K
50.47%
167.82K
61.71%
142.53K
168.95%
180.71K
763.71%
119.60K
627.87%
111.53K
--
88.14K
101.33%
67.19K
-32.19%
13.85K
47.21%
15.32K
-100.00%
0.00
152.09%
33.37K
--
20.42K
--
10.41K
--
31.59K
--
13.24K
Tổng nợ ngắn hạn
40.09%
12.43M
45.84%
13.12M
30.98%
12.94M
65.73%
12.28M
30.55%
8.88M
41.83%
9.00M
176.89%
9.88M
80.70%
7.41M
67.70%
6.80M
152.63%
6.34M
8.64%
3.57M
100.81%
4.10M
--
4.05M
--
2.51M
--
3.28M
--
2.04M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
10.66%
2.62M
310.94%
4.12M
440.26%
4.08M
-5.91%
2.08M
4.75%
2.37M
-56.75%
1.00M
-83.02%
755.45K
-40.46%
2.21M
43.79%
2.26M
-16.71%
2.32M
8186.37%
4.45M
5829.66%
3.72M
--
1.57M
--
2.78M
--
53.70K
--
62.66K
-Nợ dài hạn
39.31%
1.98M
--
3.46M
--
3.26M
-16.49%
1.20M
-2.01%
1.42M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-61.14%
1.43M
-5.80%
1.45M
-42.62%
1.58M
--
3.68M
--
3.68M
--
1.54M
--
2.75M
--
--
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-32.36%
639.77K
-34.47%
656.74K
9.12%
824.34K
13.50%
886.01K
16.85%
945.89K
35.53%
1.00M
-2.43%
755.45K
2315.65%
780.64K
2404.67%
809.46K
2188.32%
739.50K
1341.88%
774.28K
-48.43%
32.32K
--
32.32K
--
32.32K
--
53.70K
--
62.66K
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
20.34K
--
20.74K
--
71.95K
Các khoản nợ phát sinh
--
432.98K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
20.34K
--
20.74K
--
71.95K
Tổng nợ dài hạn
28.96%
3.05M
310.94%
4.12M
440.26%
4.08M
-5.91%
2.08M
4.75%
2.37M
-56.75%
1.00M
-83.02%
755.45K
-40.46%
2.21M
43.79%
2.26M
-17.31%
2.32M
5877.40%
4.45M
2660.19%
3.72M
--
1.57M
--
2.80M
--
74.44K
--
134.61K
Tổng các khoản nợ
37.75%
15.49M
72.41%
17.24M
60.06%
17.02M
49.25%
14.36M
24.12%
11.24M
15.46%
10.00M
32.64%
10.63M
23.09%
9.62M
61.02%
9.06M
63.00%
8.66M
138.71%
8.02M
259.14%
7.81M
--
5.63M
--
5.31M
--
3.36M
--
2.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
15.87%
138.45M
18.77%
135.19M
48.20%
131.96M
43.70%
126.39M
38.33%
119.48M
33.43%
113.83M
4.71%
89.05M
3.83%
87.95M
3.07%
86.37M
2.26%
85.31M
2.99%
85.04M
6.93%
84.71M
--
83.80M
--
83.42M
--
82.58M
--
79.22M
Lợi nhuận giữ lại
-28.86%
-148.24M
-28.66%
-138.21M
-41.04%
-131.55M
-32.73%
-120.21M
-29.44%
-115.04M
-23.16%
-107.43M
-8.68%
-93.27M
-7.38%
-90.56M
-7.34%
-88.88M
-7.25%
-87.23M
-6.98%
-85.82M
-7.24%
-84.34M
--
-82.80M
--
-81.33M
--
-80.23M
--
-78.64M
Vốn dự trữ
15.87%
138.45M
18.77%
135.19M
48.52%
131.96M
44.02%
126.39M
38.62%
119.48M
33.70%
113.83M
4.69%
88.85M
3.81%
87.76M
3.06%
86.19M
2.25%
85.14M
2.97%
84.87M
6.88%
84.53M
--
83.63M
--
83.27M
--
82.43M
--
79.10M
Tổng vốn chủ sở hữu
-320.40%
-9.79M
-147.16%
-3.02M
109.72%
410.65K
336.50%
6.18M
277.66%
4.44M
434.57%
6.40M
-440.19%
-4.23M
-808.38%
-2.61M
-348.83%
-2.50M
-191.52%
-1.91M
-133.30%
-782.43K
-36.00%
368.75K
--
1.01M
--
2.09M
--
2.35M
--
576.18K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký