tradingkey.logo

Ibotta Inc

IBTA
22.425USD
+0.905+4.21%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
607.68MVốn hóa
6.70P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Ibotta Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Ibotta Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-15.58%83.26M
-2.16%86.03M
2.73%84.57M
-1.30%98.38M
15.63%98.62M
13.62%87.93M
42.70%82.33M
50.40%99.67M
59.40%85.29M
65.18%77.39M
30.90%57.69M
--66.27M
--53.51M
--46.85M
--44.07M
Doanh thu
-15.58%83.26M
-2.16%86.03M
2.73%84.57M
-1.30%98.38M
15.63%98.62M
13.62%87.93M
42.70%82.33M
50.40%99.67M
59.40%85.29M
65.18%77.39M
30.90%57.69M
--66.27M
--53.51M
--46.85M
--44.07M
Chi phí doanh thu
34.31%17.78M
42.32%18.97M
57.11%18.06M
23.69%16.04M
7.81%13.24M
28.11%13.33M
-4.20%11.50M
1.77%12.97M
-7.60%12.28M
-16.07%10.41M
11.16%12.00M
--12.74M
--13.29M
--12.40M
--10.80M
Chi phí hoạt động
3.31%80.49M
-23.17%84.19M
29.14%85.78M
16.34%85.41M
4.70%77.91M
90.34%109.58M
13.28%66.42M
15.29%73.42M
22.20%74.42M
-3.53%57.57M
-12.17%58.63M
--63.68M
--60.90M
--59.68M
--66.76M
Chi phí R&D
-13.90%14.02M
-15.87%14.74M
27.33%17.37M
15.55%15.82M
31.43%16.29M
43.42%17.53M
16.64%13.64M
22.92%13.69M
21.16%12.39M
18.88%12.22M
7.15%11.70M
--11.14M
--10.23M
--10.28M
--10.91M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-42.59%1.24M
13.97%2.45M
13.78%2.17M
197.21%1.92M
44.24%2.17M
181.89%2.15M
153.86%1.91M
-15.00%646.00K
91.94%1.50M
-2.56%762.00K
3.87%752.00K
--760.00K
--782.00K
--782.00K
--724.00K
Lợi nhuận hoạt động
-86.64%2.77M
108.49%1.84M
-107.56%-1.20M
-50.60%12.97M
90.50%20.71M
-209.30%-21.66M
1788.43%15.90M
913.00%26.26M
247.03%10.87M
254.46%19.81M
95.85%-942.00K
--2.59M
---7.39M
---12.83M
---22.68M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---400.00K
94.55%-600.00K
---1.60M
---56.60K
--0.00
---11.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
2450.00%376.00K
79.31%-6.00K
---399.00K
---24.00K
---16.00K
---29.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
--0.00
100.00%0.00
99.99%-400.00
100.00%0.00
100.00%0.00
46.39%-1.70M
47.86%-3.92M
19.75%-3.07M
34.09%-1.78M
-1251.06%-3.17M
---7.52M
---3.82M
---2.71M
---235.00K
Thu nhập trước thuế
-79.10%5.25M
112.88%3.87M
-96.10%483.00K
-23.88%17.00M
222.02%25.13M
-266.54%-30.03M
401.14%12.40M
552.84%22.33M
169.58%7.80M
216.08%18.03M
82.04%-4.12M
---4.93M
---11.21M
---15.53M
---22.92M
Thuế thu nhập
-52.85%3.72M
-65.00%1.38M
-102.32%-72.00K
-1704.45%-59.17M
1393.11%7.89M
46.36%3.94M
1768.07%3.10M
1615.35%3.69M
-6877.78%-610.00K
14057.89%2.69M
773.68%166.00K
--215.00K
--9.00K
--19.00K
--19.00K
Doanh thu sau thuế
-91.11%1.53M
107.33%2.49M
-94.03%555.00K
308.52%76.17M
104.91%17.24M
-321.41%-33.97M
317.07%9.30M
462.27%18.65M
174.96%8.41M
198.64%15.34M
81.33%-4.28M
---5.15M
---11.22M
---15.55M
---22.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-91.11%1.53M
107.33%2.49M
-94.03%555.00K
308.52%76.17M
104.91%17.24M
-321.41%-33.97M
317.07%9.30M
462.27%18.65M
174.96%8.41M
198.64%15.34M
81.33%-4.28M
---5.15M
---11.22M
---15.55M
---22.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-91.11%1.53M
107.33%2.49M
-94.03%555.00K
308.52%76.17M
104.91%17.24M
-321.41%-33.97M
317.07%9.30M
462.27%18.65M
174.96%8.41M
198.64%15.34M
81.33%-4.28M
---5.15M
---11.22M
---15.55M
---22.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-91.11%1.53M
107.33%2.49M
-94.03%555.00K
308.52%76.17M
104.91%17.24M
-321.41%-33.97M
317.07%9.30M
462.27%18.65M
174.96%8.41M
198.64%15.34M
81.33%-4.28M
---5.15M
---11.22M
---15.55M
---22.94M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-90.26%0.05
106.60%0.09
-94.14%0.02
301.50%2.48
102.08%0.56
-360.94%-1.32
317.07%0.31
462.27%0.62
174.96%0.28
198.64%0.51
81.33%-0.14
---0.17
---0.37
---0.51
---0.76
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-89.84%0.05
106.18%0.08
-94.56%0.02
196.16%1.83
84.60%0.51
-360.94%-1.32
317.07%0.31
462.27%0.62
174.96%0.28
198.64%0.51
81.33%-0.14
---0.17
---0.37
---0.51
---0.76
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI