tradingkey.logo

Ibotta Inc

IBTA
22.425USD
+0.905+4.21%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
607.68MVốn hóa
6.70P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Ibotta Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-34.57%223.30M
-21.18%250.55M
273.75%297.13M
--349.28M
--341.27M
--317.86M
--79.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-34.57%223.30M
-21.18%250.55M
273.75%297.13M
--349.28M
--341.27M
--317.86M
--79.50M
Các khoản phải thu
-3.19%220.53M
5.58%220.68M
6.38%219.60M
--220.88M
--227.79M
--209.02M
--206.43M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-6.57%212.82M
-0.02%208.98M
-0.13%206.16M
--220.88M
--227.79M
--209.02M
--206.43M
-Các khoản phải thu khác
--7.70M
--11.71M
--13.44M
----
----
----
----
Chi phí trả trước
64.37%11.49M
49.82%11.02M
-27.70%10.27M
--11.17M
--6.99M
--7.35M
--14.20M
Tài sản ngắn hạn khác
--145.00K
--398.00K
--996.00K
--408.00K
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-20.94%455.46M
-9.66%482.65M
75.92%527.99M
--581.74M
--576.06M
--534.23M
--300.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
197.15%51.98M
131.20%38.45M
101.02%32.74M
--18.15M
--17.49M
--16.63M
--16.29M
-Tài sản cố định
144.27%84.79M
112.98%69.16M
101.91%62.32M
--36.24M
--34.71M
--32.48M
--30.86M
-Khấu hao lũy kế
90.54%32.80M
93.85%30.71M
102.91%29.57M
--18.09M
--17.22M
--15.84M
--14.57M
Tài sản dài hạn khác
31298.91%57.46M
11425.31%75.14M
6554.95%74.00M
--74.00M
--183.00K
--652.00K
--1.11M
Tổng tài sản dài hạn
413.21%113.97M
441.49%118.13M
407.38%111.28M
--96.69M
--22.21M
--21.82M
--21.93M
Tổng tài sản
-4.82%569.43M
8.04%600.78M
98.49%639.26M
--678.43M
--598.27M
--556.05M
--322.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-6.29%168.64M
2.21%168.83M
5.18%162.40M
--174.08M
--179.97M
--165.18M
--154.40M
Chi phí trích trước
-9.60%16.72M
5.40%17.83M
-1.74%15.13M
--17.96M
--18.50M
--16.92M
--15.40M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.00M
--1.00M
--1.00M
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--1.00M
--1.00M
--1.00M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-1.39%4.69M
81.84%5.15M
33.08%5.58M
--4.96M
--4.76M
--2.83M
--4.19M
Nợ ngắn hạn khác
-6.16%173.33M
3.55%173.98M
5.92%167.98M
--179.04M
--184.72M
--168.01M
--158.59M
Tổng nợ ngắn hạn
-2.34%206.53M
7.29%204.03M
8.17%196.50M
--204.16M
--211.47M
--190.17M
--181.66M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--25.34M
--24.92M
-62.45%24.51M
--0.00
--0.00
--0.00
--65.27M
-Nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--65.27M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--25.34M
--24.92M
--24.51M
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--27.10M
Nợ dài hạn khác
-9.95%7.96M
186.22%17.69M
331.14%16.97M
--16.98M
--8.84M
--6.18M
--3.94M
Tổng nợ dài hạn
276.86%33.30M
589.37%42.62M
-56.93%41.48M
--16.98M
--8.84M
--6.18M
--96.31M
Tổng các khoản nợ
8.86%239.82M
25.62%246.65M
-14.38%237.99M
--221.15M
--220.31M
--196.35M
--277.97M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.02%677.51M
11.94%664.43M
164.73%645.90M
--629.05M
--610.26M
--593.56M
--243.99M
Lợi nhuận giữ lại
37.28%-135.87M
41.25%-137.40M
30.02%-139.89M
---140.45M
---216.62M
---233.86M
---199.89M
Vốn dự trữ
11.02%677.50M
11.94%664.43M
164.73%645.90M
--629.05M
--610.26M
--593.56M
--243.99M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
1251.62%212.03M
--172.90M
--104.73M
--31.32M
--15.69M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-12.79%329.61M
-1.55%354.13M
810.03%401.28M
--457.28M
--377.96M
--359.70M
--44.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI