Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ibta
/
Ibotta Inc
IBTA
26.590
USD
-0.150
-0.56%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
26.740
USD
+26.740
Sau giờ giao dịch 09/19, 20:00 (ET)
754.56M
Vốn hóa
7.82
P/E TTM
Ibotta Inc
26.590
-0.150
-0.56%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-21.18%
250.55M
273.75%
297.13M
--
349.28M
--
341.27M
--
317.86M
--
79.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-21.18%
250.55M
273.75%
297.13M
--
349.28M
--
341.27M
--
317.86M
--
79.50M
Các khoản phải thu
5.58%
220.68M
6.38%
219.60M
--
220.88M
--
227.79M
--
209.02M
--
206.43M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-0.02%
208.98M
-0.13%
206.16M
--
220.88M
--
227.79M
--
209.02M
--
206.43M
-Các khoản phải thu khác
--
11.71M
--
13.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
49.82%
11.02M
-27.70%
10.27M
--
11.17M
--
6.99M
--
7.35M
--
14.20M
Tài sản ngắn hạn khác
--
398.00K
--
996.00K
--
408.00K
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-9.66%
482.65M
75.92%
527.99M
--
581.74M
--
576.06M
--
534.23M
--
300.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
131.20%
38.45M
101.02%
32.74M
--
18.15M
--
17.49M
--
16.63M
--
16.29M
-Tài sản cố định
112.98%
69.16M
101.91%
62.32M
--
36.24M
--
34.71M
--
32.48M
--
30.86M
-Khấu hao lũy kế
93.85%
30.71M
102.91%
29.57M
--
18.09M
--
17.22M
--
15.84M
--
14.57M
Tài sản dài hạn khác
11425.31%
75.14M
6554.95%
74.00M
--
74.00M
--
183.00K
--
652.00K
--
1.11M
Tổng tài sản dài hạn
441.49%
118.13M
407.38%
111.28M
--
96.69M
--
22.21M
--
21.82M
--
21.93M
Tổng tài sản
8.04%
600.78M
98.49%
639.26M
--
678.43M
--
598.27M
--
556.05M
--
322.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
2.21%
168.83M
5.18%
162.40M
--
174.08M
--
179.97M
--
165.18M
--
154.40M
Chi phí trích trước
5.40%
17.83M
-1.74%
15.13M
--
17.96M
--
18.50M
--
16.92M
--
15.40M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
1.00M
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
1.00M
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
81.84%
5.15M
33.08%
5.58M
--
4.96M
--
4.76M
--
2.83M
--
4.19M
Nợ ngắn hạn khác
3.55%
173.98M
5.92%
167.98M
--
179.04M
--
184.72M
--
168.01M
--
158.59M
Tổng nợ ngắn hạn
7.29%
204.03M
8.17%
196.50M
--
204.16M
--
211.47M
--
190.17M
--
181.66M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
24.92M
-62.45%
24.51M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
65.27M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
65.27M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
24.92M
--
24.51M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
27.10M
Nợ dài hạn khác
186.22%
17.69M
331.14%
16.97M
--
16.98M
--
8.84M
--
6.18M
--
3.94M
Tổng nợ dài hạn
589.37%
42.62M
-56.93%
41.48M
--
16.98M
--
8.84M
--
6.18M
--
96.31M
Tổng các khoản nợ
25.62%
246.65M
-14.38%
237.99M
--
221.15M
--
220.31M
--
196.35M
--
277.97M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.94%
664.43M
164.73%
645.90M
--
629.05M
--
610.26M
--
593.56M
--
243.99M
Lợi nhuận giữ lại
41.25%
-137.40M
30.02%
-139.89M
--
-140.45M
--
-216.62M
--
-233.86M
--
-199.89M
Vốn dự trữ
11.94%
664.43M
164.73%
645.90M
--
629.05M
--
610.26M
--
593.56M
--
243.99M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
172.90M
--
104.73M
--
31.32M
--
15.69M
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-1.55%
354.13M
810.03%
401.28M
--
457.28M
--
377.96M
--
359.70M
--
44.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký