Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ibta
/
Ibotta Inc
IBTA
35.700
USD
+0.970
+2.79%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.05B
Vốn hóa
17.52
P/E TTM
Ibotta Inc
35.700
+0.970
+2.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
273.75%
297.13M
--
349.28M
--
341.27M
--
317.86M
--
79.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
273.75%
297.13M
--
349.28M
--
341.27M
--
317.86M
--
79.50M
Các khoản phải thu
6.38%
219.60M
--
220.88M
--
227.79M
--
209.02M
--
206.43M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-0.13%
206.16M
--
220.88M
--
227.79M
--
209.02M
--
206.43M
-Các khoản phải thu khác
--
13.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-27.70%
10.27M
--
11.17M
--
6.99M
--
7.35M
--
14.20M
Tài sản ngắn hạn khác
--
996.00K
--
408.00K
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
75.92%
527.99M
--
581.74M
--
576.06M
--
534.23M
--
300.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
101.02%
32.74M
--
18.15M
--
17.49M
--
16.63M
--
16.29M
-Tài sản cố định
101.91%
62.32M
--
36.24M
--
34.71M
--
32.48M
--
30.86M
-Khấu hao lũy kế
102.91%
29.57M
--
18.09M
--
17.22M
--
15.84M
--
14.57M
Tài sản dài hạn khác
6554.95%
74.00M
--
74.00M
--
183.00K
--
652.00K
--
1.11M
Tổng tài sản dài hạn
407.38%
111.28M
--
96.69M
--
22.21M
--
21.82M
--
21.93M
Tổng tài sản
98.49%
639.26M
--
678.43M
--
598.27M
--
556.05M
--
322.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
5.18%
162.40M
--
174.08M
--
179.97M
--
165.18M
--
154.40M
Chi phí trích trước
-1.74%
15.13M
--
17.96M
--
18.50M
--
16.92M
--
15.40M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
33.08%
5.58M
--
4.96M
--
4.76M
--
2.83M
--
4.19M
Nợ ngắn hạn khác
5.92%
167.98M
--
179.04M
--
184.72M
--
168.01M
--
158.59M
Tổng nợ ngắn hạn
8.17%
196.50M
--
204.16M
--
211.47M
--
190.17M
--
181.66M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-62.45%
24.51M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
65.27M
-Nợ dài hạn
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
65.27M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
24.51M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
27.10M
Nợ dài hạn khác
331.14%
16.97M
--
16.98M
--
8.84M
--
6.18M
--
3.94M
Tổng nợ dài hạn
-56.93%
41.48M
--
16.98M
--
8.84M
--
6.18M
--
96.31M
Tổng các khoản nợ
-14.38%
237.99M
--
221.15M
--
220.31M
--
196.35M
--
277.97M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
164.73%
645.90M
--
629.05M
--
610.26M
--
593.56M
--
243.99M
Lợi nhuận giữ lại
30.02%
-139.89M
--
-140.45M
--
-216.62M
--
-233.86M
--
-199.89M
Vốn dự trữ
164.73%
645.90M
--
629.05M
--
610.26M
--
593.56M
--
243.99M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
104.73M
--
31.32M
--
15.69M
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
810.03%
401.28M
--
457.28M
--
377.96M
--
359.70M
--
44.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký