tradingkey.logo

Ibotta Inc

IBTA
22.425USD
+0.905+4.21%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
607.68MVốn hóa
6.70P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Ibotta Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.99%21.75M
-26.17%25.86M
2.55%19.86M
--21.99M
--39.54M
--35.02M
--19.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-91.11%1.53M
107.33%2.49M
-94.03%555.00K
--76.17M
--17.24M
---33.97M
--9.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-43.03%1.26M
5.61%2.52M
16.39%2.33M
--2.06M
--2.21M
--2.39M
--2.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-2.37%2.71M
-89.89%3.26M
-33.39%2.62M
--2.27M
--2.78M
--32.29M
--3.94M
Thay đổi trong vốn lưu động
-0.51%5.84M
-38.39%6.12M
346.53%2.76M
---69.19M
--5.87M
--9.94M
--619.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
77.63%-4.32M
-20.85%-3.85M
-28.18%14.31M
--6.96M
---19.30M
---3.18M
--19.93M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
3373.48%21.74M
-20.64%423.00K
-1018.45%-23.89M
---77.28M
--626.00K
--533.00K
---2.14M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-153.29%-10.43M
-43.86%6.67M
371.38%15.63M
--2.67M
--19.58M
--11.88M
---5.76M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-44.99%21.75M
-26.17%25.86M
2.55%19.86M
--21.99M
--39.54M
--35.02M
--19.37M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
289.26%11.16M
201.46%7.00M
101.38%4.97M
--2.54M
--2.87M
--2.32M
--2.47M
Chi phí vốn
289.26%11.16M
201.46%7.00M
101.38%4.97M
--2.54M
--2.87M
--2.32M
--2.47M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
289.26%11.16M
201.46%7.00M
101.38%4.97M
--2.54M
--2.87M
--2.32M
--2.47M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-289.26%-11.16M
-201.46%-7.00M
-101.38%-4.97M
---2.54M
---2.87M
---2.32M
---2.47M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-185.40%-37.85M
-131.99%-65.78M
-745088.89%-67.05M
---11.03M
---13.26M
--205.66M
--9.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-143.44%-38.00M
-134.06%-70.40M
---69.78M
---15.71M
---15.61M
--206.69M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-67.55%955.00K
37.50%4.00M
86.77%3.36M
--5.83M
--2.94M
--2.91M
--1.80M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-34.57%-798.00K
115.74%620.00K
64.75%-631.00K
---1.15M
---593.00K
---3.94M
---1.79M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-185.40%-37.85M
-131.99%-65.78M
-745088.89%-67.05M
---11.03M
---13.26M
--205.66M
--9.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-21.16%250.61M
274.26%297.53M
458.69%349.69M
--341.27M
--317.86M
--79.50M
--62.59M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-216.39%-27.25M
-119.69%-46.93M
-408.48%-52.16M
--8.42M
--23.42M
--238.36M
--16.91M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-34.55%223.35M
-21.16%250.61M
274.26%297.53M
--349.69M
--341.27M
--317.86M
--79.50M
Dòng tiền tự do
-71.12%10.59M
-42.34%18.86M
-11.88%14.89M
--19.44M
--36.68M
--32.70M
--16.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI