Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ibo
/
Impact Biomedical Inc
IBO
0.608
USD
-0.006
-0.94%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
7.35M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Impact Biomedical Inc
0.608
-0.006
-0.94%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
50.00K
--
--
--
50.00K
--
--
Doanh thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
50.00K
--
--
--
50.00K
--
--
Chi phí hoạt động
31.00%
1.01M
-23.18%
875.00K
4.55%
1.13M
-37.90%
626.00K
-3.99%
771.00K
9.52%
1.14M
21.26%
1.08M
26.00%
1.01M
13.26%
803.00K
--
1.04M
--
889.00K
--
800.00K
--
709.00K
Chi phí R&D
106.00%
103.00K
--
--
-65.69%
82.00K
-100.00%
0.00
-72.07%
50.00K
-11.30%
463.00K
-27.58%
239.00K
29.13%
266.00K
6.55%
179.00K
--
522.00K
--
330.00K
--
206.00K
--
168.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.07%
283.00K
-0.36%
279.00K
0.36%
281.00K
-0.36%
279.00K
0.00%
280.00K
0.72%
280.00K
0.36%
280.00K
0.72%
280.00K
0.72%
280.00K
--
278.00K
--
279.00K
--
278.00K
--
278.00K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
-108.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-31.00%
-1.01M
23.18%
-875.00K
-4.55%
-1.13M
37.90%
-626.00K
3.99%
-771.00K
-15.05%
-1.14M
-21.26%
-1.08M
-34.40%
-1.01M
-13.26%
-803.00K
--
-990.00K
--
-889.00K
--
-750.00K
--
-709.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%
3.00K
0.00%
3.00K
0.00%
3.00K
0.00%
3.00K
0.00%
3.00K
0.00%
3.00K
0.00%
3.00K
-96.67%
3.00K
-96.88%
3.00K
--
3.00K
--
3.00K
--
90.00K
--
96.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
17.83%
271.00K
116.00%
270.00K
199.02%
305.00K
125.00%
261.00K
127.72%
230.00K
-62.01%
125.00K
10.87%
102.00K
-16.55%
116.00K
-24.06%
101.00K
--
329.00K
--
92.00K
--
139.00K
--
133.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
-25.96M
--
5.67M
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-4.10M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
52.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-28.06%
-1.28M
-2049.09%
-27.10M
460.32%
4.24M
21.14%
-884.00K
-17.55%
-998.00K
76.72%
-1.26M
-20.35%
-1.18M
-40.30%
-1.12M
-13.81%
-849.00K
--
-5.42M
--
-978.00K
--
-799.00K
--
-746.00K
Thuế thu nhập
--
--
--
33.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.88M
--
1.26M
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-28.06%
-1.28M
-2051.70%
-27.13M
460.32%
4.24M
21.14%
-884.00K
-17.55%
-998.00K
64.35%
-1.26M
47.36%
-1.18M
-40.30%
-1.12M
-13.81%
-849.00K
--
-3.54M
--
-2.24M
--
-799.00K
--
-746.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-28.06%
-1.28M
-2051.70%
-27.13M
460.32%
4.24M
21.14%
-884.00K
-17.55%
-998.00K
64.35%
-1.26M
47.36%
-1.18M
-40.30%
-1.12M
-13.81%
-849.00K
--
-3.54M
--
-2.24M
--
-799.00K
--
-746.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
69.44%
-11.00K
3.85%
-25.00K
60.00%
-6.00K
126.32%
5.00K
81.25%
-36.00K
-550.00%
-26.00K
77.61%
-15.00K
71.64%
-19.00K
-149.35%
-192.00K
--
-4.00K
--
-67.00K
--
-67.00K
--
-77.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-31.70%
-1.27M
-2094.98%
-27.11M
465.49%
4.25M
19.33%
-889.00K
-46.42%
-962.00K
65.04%
-1.23M
46.43%
-1.16M
-50.55%
-1.10M
1.79%
-657.00K
--
-3.53M
--
-2.17M
--
-732.00K
--
-669.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-31.70%
-1.27M
-2094.98%
-27.11M
465.49%
4.25M
19.33%
-889.00K
-46.42%
-962.00K
65.04%
-1.23M
46.43%
-1.16M
-50.55%
-1.10M
1.79%
-657.00K
--
-3.53M
--
-2.17M
--
-732.00K
--
-669.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-25.56%
-0.11
-2093.21%
-2.36
465.38%
0.37
19.34%
-0.08
-46.42%
-0.08
65.04%
-0.11
46.43%
-0.10
-50.56%
-0.10
1.79%
-0.06
--
-0.31
--
-0.19
--
-0.06
--
-0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-25.56%
-0.11
-2093.21%
-2.36
158.38%
0.06
19.34%
-0.08
-46.42%
-0.08
65.04%
-0.11
46.43%
-0.10
-50.56%
-0.10
1.79%
-0.06
--
-0.31
--
-0.19
--
-0.06
--
-0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký