tradingkey.logo

Impact Biomedical Inc

IBO
0.511USD
-0.051-9.03%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Impact Biomedical Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Impact Biomedical Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--18.00K
--7.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--50.00K
----
--50.00K
----
Doanh thu
--18.00K
--7.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--50.00K
----
--50.00K
----
Chi phí doanh thu
--289.00K
--299.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-14.29%966.00K
85.30%1.16M
31.00%1.01M
-23.18%875.00K
4.55%1.13M
-37.90%626.00K
-3.99%771.00K
9.52%1.14M
21.26%1.08M
26.00%1.01M
13.26%803.00K
--1.04M
--889.00K
--800.00K
--709.00K
Chi phí R&D
-36.59%52.00K
--75.00K
106.00%103.00K
----
-65.69%82.00K
-100.00%0.00
-72.07%50.00K
-11.30%463.00K
-27.58%239.00K
29.13%266.00K
6.55%179.00K
--522.00K
--330.00K
--206.00K
--168.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.49%288.00K
3.23%288.00K
1.07%283.00K
-0.36%279.00K
0.36%281.00K
-0.36%279.00K
0.00%280.00K
0.72%280.00K
0.36%280.00K
0.72%280.00K
0.72%280.00K
--278.00K
--279.00K
--278.00K
--278.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
---108.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
15.88%-948.00K
-84.19%-1.15M
-31.00%-1.01M
23.18%-875.00K
-4.55%-1.13M
37.90%-626.00K
3.99%-771.00K
-15.05%-1.14M
-21.26%-1.08M
-34.40%-1.01M
-13.26%-803.00K
---990.00K
---889.00K
---750.00K
---709.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%3.00K
0.00%3.00K
0.00%3.00K
0.00%3.00K
0.00%3.00K
0.00%3.00K
0.00%3.00K
0.00%3.00K
0.00%3.00K
-96.67%3.00K
-96.88%3.00K
--3.00K
--3.00K
--90.00K
--96.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-14.10%262.00K
-0.38%260.00K
17.83%271.00K
116.00%270.00K
199.02%305.00K
125.00%261.00K
127.72%230.00K
-62.01%125.00K
10.87%102.00K
-16.55%116.00K
-24.06%101.00K
--329.00K
--92.00K
--139.00K
--133.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-104.73%-268.00K
---12.94M
----
---25.96M
--5.67M
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---4.10M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--52.00K
--0.00
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-134.78%-1.48M
-1523.53%-14.35M
-28.06%-1.28M
-2049.09%-27.10M
460.32%4.24M
21.14%-884.00K
-17.55%-998.00K
76.72%-1.26M
-20.35%-1.18M
-40.30%-1.12M
-13.81%-849.00K
---5.42M
---978.00K
---799.00K
---746.00K
Thuế thu nhập
----
----
----
--33.00K
----
----
--0.00
----
----
----
----
---1.88M
--1.26M
----
----
Doanh thu sau thuế
-134.78%-1.48M
-1523.53%-14.35M
-28.06%-1.28M
-2051.70%-27.13M
460.32%4.24M
21.14%-884.00K
-17.55%-998.00K
64.35%-1.26M
47.36%-1.18M
-40.30%-1.12M
-13.81%-849.00K
---3.54M
---2.24M
---799.00K
---746.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-134.78%-1.48M
-1523.53%-14.35M
-28.06%-1.28M
-2051.70%-27.13M
460.32%4.24M
21.14%-884.00K
-17.55%-998.00K
64.35%-1.26M
47.36%-1.18M
-40.30%-1.12M
-13.81%-849.00K
---3.54M
---2.24M
---799.00K
---746.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
16.67%-5.00K
-220.00%-6.00K
69.44%-11.00K
3.85%-25.00K
60.00%-6.00K
126.32%5.00K
81.25%-36.00K
-550.00%-26.00K
77.61%-15.00K
71.64%-19.00K
-149.35%-192.00K
---4.00K
---67.00K
---67.00K
---77.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-134.61%-1.47M
-1513.72%-14.35M
-31.70%-1.27M
-2094.98%-27.11M
465.49%4.25M
19.33%-889.00K
-46.42%-962.00K
65.04%-1.23M
46.43%-1.16M
-50.55%-1.10M
1.79%-657.00K
---3.53M
---2.17M
---732.00K
---669.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-134.61%-1.47M
-1513.72%-14.35M
-31.70%-1.27M
-2094.98%-27.11M
465.49%4.25M
19.33%-889.00K
-46.42%-962.00K
65.04%-1.23M
46.43%-1.16M
-50.55%-1.10M
1.79%-657.00K
---3.53M
---2.17M
---732.00K
---669.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-132.68%-0.12
-1423.04%-1.18
-25.56%-0.11
-2093.21%-2.36
465.38%0.37
19.34%-0.08
-46.42%-0.08
65.04%-0.11
46.43%-0.10
-50.56%-0.10
1.79%-0.06
---0.31
---0.19
---0.06
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-304.51%-0.12
-1423.04%-1.18
-25.56%-0.11
-2093.21%-2.36
158.38%0.06
19.34%-0.08
-46.42%-0.08
65.04%-0.11
46.43%-0.10
-50.56%-0.10
1.79%-0.06
---0.31
---0.19
---0.06
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI