tradingkey.logo

Impact Biomedical Inc

IBO

0.600USD

-0.014-2.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.25MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.21%-682.00K
-190.07%-1.26M
-91.51%-1.28M
9.14%-666.00K
29.78%-712.00K
-19.28%-433.00K
16.33%-671.00K
-34.74%-733.00K
-90.24%-1.01M
---363.00K
---802.00K
---544.00K
---533.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-28.06%-1.28M
-2051.70%-27.13M
460.49%4.24M
21.25%-882.00K
-17.55%-998.00K
62.54%-1.26M
49.79%-1.18M
-40.18%-1.12M
-13.81%-849.00K
---3.37M
---2.34M
---799.00K
---746.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.07%283.00K
9055.36%25.64M
0.36%281.00K
-0.36%279.00K
0.00%280.00K
0.72%280.00K
0.36%280.00K
0.72%280.00K
0.72%280.00K
--278.00K
--279.00K
--278.00K
--278.00K
Thuế hoãn lại
----
--33.00K
----
----
----
----
----
----
----
---1.88M
--1.26M
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.10M
--279.00K
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
4600.00%282.00K
-175.18%-412.00K
-161.50%-139.00K
-158.88%-63.00K
101.35%6.00K
8.73%548.00K
4420.00%226.00K
565.22%107.00K
-584.62%-445.00K
--504.00K
--5.00K
---23.00K
---65.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
100.00%0.00
36.17%128.00K
----
----
---128.00K
154.05%94.00K
-154.05%-94.00K
----
----
--37.00K
---37.00K
----
-Thay đổi chi phí trả trước
4950.00%97.00K
4.17%100.00K
-559.18%-323.00K
-129.41%-40.00K
97.47%-2.00K
328.57%96.00K
-288.46%-49.00K
2042.86%136.00K
-113.51%-79.00K
---42.00K
--26.00K
---7.00K
---37.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
4.21%-682.00K
-190.07%-1.26M
-91.51%-1.28M
9.14%-666.00K
29.78%-712.00K
-19.28%-433.00K
16.33%-671.00K
-34.74%-733.00K
-90.24%-1.01M
---363.00K
---802.00K
---544.00K
---533.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--1.00K
--12.00K
-58.33%5.00K
--276.00K
----
----
--12.00K
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--1.00K
--12.00K
-58.33%5.00K
--276.00K
----
----
--12.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--1.00K
--12.00K
-58.33%5.00K
--276.00K
----
----
--12.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--1.00K
-100.00%0.00
--1.00K
0.00%1.00K
----
0.00%1.00K
100.00%0.00
--1.00K
101.08%1.00K
--1.00K
---1.00K
----
---93.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--1.00K
-100.00%0.00
200.00%1.00K
109.09%1.00K
----
100.36%1.00K
0.00%-1.00K
-134.38%-11.00K
96.19%-4.00K
---275.00K
---1.00K
--32.00K
---105.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
153.02%587.00K
354.02%3.95M
-10.86%665.00K
-29.89%713.00K
-56.96%232.00K
12.55%870.00K
22.30%746.00K
62.72%1.02M
--539.00K
--773.00K
--610.00K
--625.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
153.02%587.00K
-74.25%224.00K
-10.86%665.00K
-29.89%713.00K
-56.96%232.00K
12.55%870.00K
22.30%746.00K
62.72%1.02M
--539.00K
--773.00K
--610.00K
--625.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--3.73M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
153.02%587.00K
354.02%3.95M
-10.86%665.00K
-29.89%713.00K
-56.96%232.00K
12.55%870.00K
22.30%746.00K
62.72%1.02M
--539.00K
--773.00K
--610.00K
--625.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
199800.00%2.00M
1227.36%2.67M
-33.33%2.00K
100.00%2.00K
-50.00%1.00K
99.01%201.00K
-97.71%3.00K
-96.97%1.00K
-95.65%2.00K
--101.00K
--131.00K
--33.00K
--46.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-68200.00%-681.00K
-234.50%-669.00K
1246.46%2.67M
-100.00%0.00
200.00%1.00K
-102.02%-200.00K
760.00%198.00K
-97.96%2.00K
92.31%-1.00K
---99.00K
---30.00K
--98.00K
---13.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
65800.00%1.32M
199800.00%2.00M
1227.36%2.67M
-33.33%2.00K
100.00%2.00K
-50.00%1.00K
99.01%201.00K
-97.71%3.00K
-96.97%1.00K
--2.00K
--101.00K
--131.00K
--33.00K
Dòng tiền tự do
---682.00K
-190.07%-1.26M
-91.22%-1.28M
10.60%-666.00K
----
32.24%-433.00K
16.21%-672.00K
---745.00K
-86.97%-1.02M
---639.00K
---802.00K
----
---545.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI