Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ibo
/
Impact Biomedical Inc
IBO
0.600
USD
-0.014
-2.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.600
USD
+0.600
Sau giờ giao dịch (ET)
7.25M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Impact Biomedical Inc
0.600
-0.014
-2.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
65800.00%
1.32M
199800.00%
2.00M
1227.36%
2.67M
-33.33%
2.00K
100.00%
2.00K
-50.00%
1.00K
99.01%
201.00K
--
3.00K
-96.97%
1.00K
--
2.00K
--
101.00K
--
33.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
65800.00%
1.32M
199800.00%
2.00M
1227.36%
2.67M
-33.33%
2.00K
100.00%
2.00K
-50.00%
1.00K
99.01%
201.00K
--
3.00K
-96.97%
1.00K
--
2.00K
--
101.00K
--
33.00K
Các khoản phải thu
-38.37%
204.00K
-44.41%
184.00K
-30.39%
142.00K
-11.74%
263.00K
61.46%
331.00K
1968.75%
331.00K
-0.97%
204.00K
--
298.00K
-0.97%
205.00K
--
16.00K
--
206.00K
--
207.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-96.88%
4.00K
--
--
--
0.00
--
128.00K
--
128.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khoản vay phải thu
-1.48%
200.00K
-9.36%
184.00K
-30.39%
142.00K
-33.82%
135.00K
-0.98%
203.00K
1168.75%
203.00K
-0.97%
204.00K
--
204.00K
-0.97%
205.00K
--
16.00K
--
206.00K
--
207.00K
-Các khoản phải thu khác
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
128.00K
--
--
--
94.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
--
489.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
8500.00%
172.00K
--
265.00K
280.21%
365.00K
-10.64%
42.00K
-98.91%
2.00K
-100.00%
0.00
54.84%
96.00K
--
47.00K
125.93%
183.00K
--
104.00K
--
62.00K
--
81.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
551.64%
2.18M
637.35%
2.45M
533.73%
3.17M
-11.78%
307.00K
-13.88%
335.00K
172.13%
332.00K
35.77%
501.00K
--
348.00K
21.18%
389.00K
--
122.00K
--
369.00K
--
321.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-94.39%
16.00K
-94.08%
17.00K
-2.42%
282.00K
-2.07%
284.00K
2.15%
285.00K
3.99%
287.00K
--
289.00K
--
290.00K
--
279.00K
--
276.00K
--
--
--
--
-Tài sản cố định
-89.76%
30.00K
-89.76%
30.00K
0.00%
293.00K
0.00%
293.00K
4.27%
293.00K
--
293.00K
--
293.00K
--
293.00K
--
281.00K
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
75.00%
14.00K
116.67%
13.00K
175.00%
11.00K
200.00%
9.00K
300.00%
8.00K
--
6.00K
--
4.00K
--
3.00K
--
2.00K
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-59.18%
17.85M
-59.54%
17.81M
-2.51%
43.18M
-2.49%
43.46M
-2.48%
43.74M
-2.47%
44.01M
-2.45%
44.29M
--
44.57M
-2.42%
44.85M
--
45.13M
--
45.41M
--
45.96M
Nợ dài hạn
--
--
--
17.00K
--
59.00K
--
67.00K
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
190.00K
--
--
--
5.16M
Tổng tài sản dài hạn
-59.41%
17.87M
-59.73%
17.84M
-2.38%
43.52M
-4.02%
43.81M
-4.11%
44.02M
-4.47%
44.30M
-11.35%
44.58M
--
45.64M
-17.95%
45.91M
--
46.38M
--
50.29M
--
55.95M
Tổng tài sản
-54.80%
20.05M
-54.54%
20.29M
3.58%
46.70M
-4.07%
44.12M
-4.20%
44.36M
-4.01%
44.63M
-11.00%
45.08M
--
45.99M
-17.73%
46.30M
--
46.50M
--
50.66M
--
56.28M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
361.70%
217.00K
-15.65%
194.00K
1600.00%
102.00K
--
61.00K
-6.00%
47.00K
265.08%
230.00K
-50.00%
6.00K
--
--
31.58%
50.00K
--
63.00K
--
12.00K
--
38.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-28.51%
9.14M
-26.47%
8.88M
-99.70%
35.00K
14.45%
13.45M
16.16%
12.79M
20.85%
12.07M
26.98%
11.78M
--
11.75M
-16.28%
11.01M
--
9.99M
--
9.28M
--
13.15M
-Nợ ngắn hạn
-28.51%
9.14M
-26.47%
8.88M
-99.70%
35.00K
14.45%
13.45M
16.16%
12.79M
20.85%
12.07M
26.98%
11.78M
--
11.75M
-16.28%
11.01M
--
9.99M
--
9.28M
--
13.15M
Tổng nợ ngắn hạn
-28.03%
9.97M
-25.51%
9.79M
-90.72%
1.14M
20.27%
14.50M
23.24%
13.86M
24.01%
13.14M
31.38%
12.27M
--
12.05M
-15.09%
11.24M
--
10.59M
--
9.34M
--
13.24M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
7.97M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
7.97M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
1.02%
3.27M
1.02%
3.27M
246.40%
11.21M
0.00%
3.23M
0.00%
3.23M
0.00%
3.23M
-36.74%
3.23M
--
3.23M
-16.10%
3.23M
--
3.23M
--
5.11M
--
3.86M
Tổng các khoản nợ
-22.53%
13.24M
-20.27%
13.05M
-20.37%
12.34M
15.98%
17.73M
18.05%
17.09M
18.39%
16.37M
7.27%
15.50M
--
15.29M
-15.32%
14.48M
--
13.83M
--
14.45M
--
17.10M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.06%
42.72M
9.82%
41.87M
9.60%
41.85M
-0.16%
38.12M
-0.16%
38.12M
-0.16%
38.12M
0.00%
38.18M
--
38.18M
0.00%
38.18M
--
38.18M
--
38.18M
--
38.18M
Lợi nhuận giữ lại
-179.65%
-38.94M
-190.63%
-37.67M
9.49%
-10.56M
-40.19%
-14.81M
-50.00%
-13.92M
-50.27%
-12.96M
-129.14%
-11.67M
--
-10.56M
-313.82%
-9.28M
--
-8.63M
--
-5.09M
--
-2.24M
Vốn dự trữ
12.05%
42.71M
9.82%
41.86M
9.77%
41.84M
0.14%
38.11M
0.14%
38.11M
0.00%
38.11M
0.14%
38.11M
--
38.06M
0.00%
38.06M
--
38.11M
--
38.06M
--
38.06M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-1.23%
2.97M
-2.04%
2.98M
-2.05%
3.00M
-2.34%
3.01M
2.91%
3.00M
-2.28%
3.04M
-1.57%
3.07M
--
3.08M
-9.85%
2.92M
--
3.11M
--
3.12M
--
3.24M
Tổng vốn chủ sở hữu
-75.02%
6.81M
-74.39%
7.24M
16.13%
34.35M
-14.07%
26.38M
-14.32%
27.26M
-13.49%
28.26M
-18.30%
29.58M
--
30.70M
-18.78%
31.82M
--
32.67M
--
36.21M
--
39.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký