tradingkey.logo

Impact Biomedical Inc

IBO

0.678USD

+0.020+2.98%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
31100.00%624.00K
65800.00%1.32M
199800.00%2.00M
1227.36%2.67M
-33.33%2.00K
100.00%2.00K
-50.00%1.00K
99.01%201.00K
--3.00K
-96.97%1.00K
--2.00K
--101.00K
--33.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
31100.00%624.00K
65800.00%1.32M
199800.00%2.00M
1227.36%2.67M
-33.33%2.00K
100.00%2.00K
-50.00%1.00K
99.01%201.00K
--3.00K
-96.97%1.00K
--2.00K
--101.00K
--33.00K
Các khoản phải thu
-23.95%200.00K
-38.37%204.00K
-44.41%184.00K
-30.39%142.00K
-11.74%263.00K
61.46%331.00K
1968.75%331.00K
-0.97%204.00K
--298.00K
-0.97%205.00K
--16.00K
--206.00K
--207.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
-96.88%4.00K
----
--0.00
--128.00K
--128.00K
----
----
----
----
----
----
----
-Khoản vay phải thu
48.15%200.00K
-1.48%200.00K
-9.36%184.00K
-30.39%142.00K
-33.82%135.00K
-0.98%203.00K
1168.75%203.00K
-0.97%204.00K
--204.00K
-0.97%205.00K
--16.00K
--206.00K
--207.00K
-Các khoản phải thu khác
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--128.00K
----
--94.00K
----
----
----
----
Hàng tồn kho
--486.00K
--489.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
307.14%171.00K
8500.00%172.00K
--265.00K
280.21%365.00K
-10.64%42.00K
-98.91%2.00K
-100.00%0.00
54.84%96.00K
--47.00K
125.93%183.00K
--104.00K
--62.00K
--81.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
382.41%1.48M
551.64%2.18M
637.35%2.45M
533.73%3.17M
-11.78%307.00K
-13.88%335.00K
172.13%332.00K
35.77%501.00K
--348.00K
21.18%389.00K
--122.00K
--369.00K
--321.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-95.07%14.00K
-94.39%16.00K
-94.08%17.00K
-2.42%282.00K
-2.07%284.00K
2.15%285.00K
3.99%287.00K
--289.00K
--290.00K
--279.00K
--276.00K
----
----
-Tài sản cố định
-89.76%30.00K
-89.76%30.00K
-89.76%30.00K
0.00%293.00K
0.00%293.00K
4.27%293.00K
--293.00K
--293.00K
--293.00K
--281.00K
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
77.78%16.00K
75.00%14.00K
116.67%13.00K
175.00%11.00K
200.00%9.00K
300.00%8.00K
--6.00K
--4.00K
--3.00K
--2.00K
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-59.58%17.57M
-59.18%17.85M
-59.54%17.81M
-2.51%43.18M
-2.49%43.46M
-2.48%43.74M
-2.47%44.01M
-2.45%44.29M
--44.57M
-2.42%44.85M
--45.13M
--45.41M
--45.96M
Nợ dài hạn
----
----
--17.00K
--59.00K
--67.00K
----
-100.00%0.00
----
----
----
--190.00K
----
--5.16M
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-59.87%17.58M
-59.41%17.87M
-59.73%17.84M
-2.38%43.52M
-4.02%43.81M
-4.11%44.02M
-4.47%44.30M
-11.35%44.58M
--45.64M
-17.95%45.91M
--46.38M
--50.29M
--55.95M
Tổng tài sản
-56.80%19.06M
-54.80%20.05M
-54.54%20.29M
3.58%46.70M
-4.07%44.12M
-4.20%44.36M
-4.01%44.63M
-11.00%45.08M
--45.99M
-17.73%46.30M
--46.50M
--50.66M
--56.28M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
336.07%266.00K
361.70%217.00K
-15.65%194.00K
1600.00%102.00K
--61.00K
-6.00%47.00K
265.08%230.00K
-50.00%6.00K
----
31.58%50.00K
--63.00K
--12.00K
--38.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
66.16%22.35M
-28.51%9.14M
-26.47%8.88M
-99.70%35.00K
14.45%13.45M
16.16%12.79M
20.85%12.07M
26.98%11.78M
--11.75M
-16.28%11.01M
--9.99M
--9.28M
--13.15M
-Nợ ngắn hạn
66.16%22.35M
-28.51%9.14M
-26.47%8.88M
-99.70%35.00K
14.45%13.45M
16.16%12.79M
20.85%12.07M
26.98%11.78M
--11.75M
-16.28%11.01M
--9.99M
--9.28M
--13.15M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
59.82%23.17M
-28.03%9.97M
-25.51%9.79M
-90.72%1.14M
20.27%14.50M
23.24%13.86M
24.01%13.14M
31.38%12.27M
--12.05M
-15.09%11.24M
--10.59M
--9.34M
--13.24M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--7.97M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
--7.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
1.02%3.27M
1.02%3.27M
1.02%3.27M
246.40%11.21M
0.00%3.23M
0.00%3.23M
0.00%3.23M
-36.74%3.23M
--3.23M
-16.10%3.23M
--3.23M
--5.11M
--3.86M
Tổng các khoản nợ
49.09%26.44M
-22.53%13.24M
-20.27%13.05M
-20.37%12.34M
15.98%17.73M
18.05%17.09M
18.39%16.37M
7.27%15.50M
--15.29M
-15.32%14.48M
--13.83M
--14.45M
--17.10M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.48%42.88M
12.06%42.72M
9.82%41.87M
9.60%41.85M
-0.16%38.12M
-0.16%38.12M
-0.16%38.12M
0.00%38.18M
--38.18M
0.00%38.18M
--38.18M
--38.18M
--38.18M
Lợi nhuận giữ lại
-259.78%-53.28M
-179.65%-38.94M
-190.63%-37.67M
9.49%-10.56M
-40.19%-14.81M
-50.00%-13.92M
-50.27%-12.96M
-129.14%-11.67M
---10.56M
-313.82%-9.28M
---8.63M
---5.09M
---2.24M
Vốn dự trữ
12.48%42.87M
12.05%42.71M
9.82%41.86M
9.77%41.84M
0.14%38.11M
0.14%38.11M
0.00%38.11M
0.14%38.11M
--38.06M
0.00%38.06M
--38.11M
--38.06M
--38.06M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-1.60%2.96M
-1.23%2.97M
-2.04%2.98M
-2.05%3.00M
-2.34%3.01M
2.91%3.00M
-2.28%3.04M
-1.57%3.07M
--3.08M
-9.85%2.92M
--3.11M
--3.12M
--3.24M
Tổng vốn chủ sở hữu
-127.97%-7.38M
-75.02%6.81M
-74.39%7.24M
16.13%34.35M
-14.07%26.38M
-14.32%27.26M
-13.49%28.26M
-18.30%29.58M
--30.70M
-18.78%31.82M
--32.67M
--36.21M
--39.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI