Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ibac
/
IB Acquisition Corp
IBAC
10.559
USD
+0.079
+0.75%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
166.29M
Vốn hóa
42.85
P/E TTM
IB Acquisition Corp
10.559
+0.079
+0.75%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
-16.01%
163.49K
101.67%
176.44K
2369.52%
165.46K
159022.92%
76.38K
405412.50%
194.65K
182172.92%
87.49K
--
6.70K
--
48.00
--
48.00
--
48.00
Lợi nhuận hoạt động
16.01%
-163.49K
-101.67%
-176.44K
-2369.52%
-165.46K
-159022.92%
-76.38K
-405412.50%
-194.65K
-182172.92%
-87.49K
--
-6.70K
--
-48.00
--
-48.00
--
-48.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
1.25M
--
1.37M
--
1.52M
--
1.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
658.27%
1.09M
1465.96%
1.20M
20349.48%
1.36M
2975768.75%
1.43M
-405412.50%
-194.65K
-182172.92%
-87.49K
--
-6.70K
--
-48.00
--
-48.00
--
-48.00
Thuế thu nhập
--
262.53K
--
288.02K
--
320.66K
--
314.85K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
523.40%
824.13K
1136.76%
907.07K
15563.54%
1.04M
2319822.92%
1.11M
-405412.50%
-194.65K
-182172.92%
-87.49K
--
-6.70K
--
-48.00
--
-48.00
--
-48.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
523.40%
824.13K
1136.76%
907.07K
15563.54%
1.04M
2319822.92%
1.11M
-405412.50%
-194.65K
-182172.92%
-87.49K
--
-6.70K
--
-48.00
--
-48.00
--
-48.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
523.40%
824.13K
1136.76%
907.07K
15563.54%
1.04M
2319822.92%
1.11M
-405412.50%
-194.65K
-182172.92%
-87.49K
--
-6.70K
--
-48.00
--
-48.00
--
-48.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
523.40%
824.13K
1136.76%
907.07K
15563.54%
1.04M
2319822.92%
1.11M
-405412.50%
-194.65K
-182172.92%
-87.49K
--
-6.70K
--
-48.00
--
-48.00
--
-48.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
469.30%
0.05
1004.08%
0.06
13467.35%
0.07
--
0.07
--
-0.01
--
-0.01
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
469.30%
0.05
1004.08%
0.06
13467.35%
0.07
--
0.07
--
-0.01
--
-0.01
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký