Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ibac
/
IB Acquisition Corp
IBAC
10.559
USD
+0.079
+0.75%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
166.29M
Vốn hóa
42.85
P/E TTM
IB Acquisition Corp
10.559
+0.079
+0.75%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-62.24%
627.38K
406.64%
910.19K
--
822.80K
--
876.65K
--
1.66M
--
179.65K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-62.24%
627.38K
406.64%
910.19K
--
822.80K
--
876.65K
--
1.66M
--
179.65K
Chi phí trả trước
717.47%
237.58K
2529.54%
262.95K
--
375.72K
--
358.89K
--
29.06K
--
10.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-48.83%
864.96K
518.58%
1.17M
--
1.20M
--
1.24M
--
1.69M
--
189.65K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
79.22K
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
79.22K
--
115.58M
--
161.93K
Tổng tài sản dài hạn
4.09%
120.30M
73796.51%
119.66M
--
118.60M
--
117.16M
--
115.58M
--
161.93K
Tổng tài sản
3.33%
121.16M
34268.25%
120.83M
--
119.80M
--
118.39M
--
117.27M
--
351.58K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
37.50K
--
336.74K
--
144.50K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
147.63K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
147.63K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
5.46%
355.15K
90.40%
846.32K
--
722.23K
--
352.35K
--
336.74K
--
444.50K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
5.46%
355.15K
90.40%
846.32K
--
722.23K
--
352.35K
--
336.74K
--
444.50K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.40%
120.04M
3968243.17%
119.05M
--
117.97M
--
117.22M
--
117.22M
--
3.00K
Lợi nhuận giữ lại
365.49%
771.45K
1074.65%
934.93K
--
1.11M
--
822.90K
--
-290.57K
--
-95.92K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
453.93K
--
1.64M
--
2.68K
Tổng vốn chủ sở hữu
3.32%
120.81M
129220.50%
119.99M
--
119.08M
--
118.04M
--
116.93M
--
-92.92K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký