tradingkey.logo

IB Acquisition Corp

IBAC

10.559USD

+0.079+0.75%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
166.29MVốn hóa
42.85P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-62.24%627.38K
406.64%910.19K
--822.80K
--876.65K
--1.66M
--179.65K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-62.24%627.38K
406.64%910.19K
--822.80K
--876.65K
--1.66M
--179.65K
Chi phí trả trước
717.47%237.58K
2529.54%262.95K
--375.72K
--358.89K
--29.06K
--10.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-48.83%864.96K
518.58%1.17M
--1.20M
--1.24M
--1.69M
--189.65K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
--79.22K
----
----
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
----
----
--79.22K
--115.58M
--161.93K
Tổng tài sản dài hạn
4.09%120.30M
73796.51%119.66M
--118.60M
--117.16M
--115.58M
--161.93K
Tổng tài sản
3.33%121.16M
34268.25%120.83M
--119.80M
--118.39M
--117.27M
--351.58K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
----
----
----
--37.50K
--336.74K
--144.50K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--147.63K
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
--147.63K
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
5.46%355.15K
90.40%846.32K
--722.23K
--352.35K
--336.74K
--444.50K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
5.46%355.15K
90.40%846.32K
--722.23K
--352.35K
--336.74K
--444.50K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.40%120.04M
3968243.17%119.05M
--117.97M
--117.22M
--117.22M
--3.00K
Lợi nhuận giữ lại
365.49%771.45K
1074.65%934.93K
--1.11M
--822.90K
---290.57K
---95.92K
Vốn dự trữ
----
----
----
--453.93K
--1.64M
--2.68K
Tổng vốn chủ sở hữu
3.32%120.81M
129220.50%119.99M
--119.08M
--118.04M
--116.93M
---92.92K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI