tradingkey.logo

IB Acquisition Corp

IBAC

10.570USD

+0.070+0.66%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
166.47MVốn hóa
46.42P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
75.85%-141.36K
-616.74%-744.19K
-380.83%-375.24K
-85376.19%-53.85K
-1219152.08%-585.24K
-216210.42%-103.83K
-162481.25%-78.04K
---63.00
---48.00
---48.00
---48.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.48%818.61K
523.40%824.13K
1136.76%907.07K
15563.54%1.04M
2319822.92%1.11M
-405412.50%-194.65K
-182172.92%-87.49K
---6.70K
---48.00
---48.00
---48.00
Thay đổi trong vốn lưu động
251.66%294.24K
-450.35%-318.17K
844.00%89.23K
6412.97%432.27K
---194.01K
--90.82K
--9.45K
--6.64K
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
124.54%100.37K
233.11%25.37K
1227.62%112.76K
--62.39K
---409.04K
---19.06K
---10.00K
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
--78.73K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--0.00
--2.79K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
75.85%-141.36K
-616.74%-744.19K
-380.83%-375.24K
-85376.19%-53.85K
-1219152.08%-585.24K
-216210.42%-103.83K
-162481.25%-78.04K
---63.00
---48.00
---48.00
---48.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
100.53%609.00K
--315.00K
--0.00
--0.00
---115.58M
----
----
--0.00
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
100.53%609.00K
--315.00K
--0.00
--0.00
---115.58M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%0.00
-100.13%-147.63K
-28.03%147.63K
-100.00%0.00
---199.43K
--117.16M
--205.14K
--50.00K
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
---147.63K
--147.63K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
--0.00
--117.66M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
-100.00%0.00
---199.43K
---494.51K
--205.14K
--50.00K
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%0.00
-100.13%-147.63K
-28.03%147.63K
-100.00%0.00
---199.43K
--117.16M
--205.14K
--50.00K
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-62.24%627.38K
406.64%910.19K
1465.66%822.80K
33411.05%876.65K
62261.67%1.66M
6524.34%179.65K
1804.09%52.55K
--2.62K
--2.66K
--2.71K
--2.76K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
81.99%-141.36K
-119.09%-282.82K
-31.24%87.39K
-207.84%-53.85K
-1634620.83%-784.67K
3086897.92%1.48M
264889.58%127.10K
--49.94K
---48.00
---48.00
---48.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-44.56%486.02K
-62.24%627.38K
406.64%910.19K
1465.66%822.80K
33411.05%876.65K
62261.67%1.66M
6524.34%179.65K
--52.55K
--2.62K
--2.66K
--2.71K
Dòng tiền tự do
75.85%-141.36K
-616.74%-744.19K
---375.24K
---53.85K
-1219152.08%-585.24K
-216210.42%-103.83K
----
----
---48.00
---48.00
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI