Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hypr
/
Hyperfine Inc
HYPR
1.180
USD
+0.150
+14.56%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.180
USD
+1.180
Sau giờ giao dịch (ET)
91.85M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Hyperfine Inc
1.180
+0.150
+14.56%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-35.14%
2.14M
-13.59%
2.32M
56.35%
3.64M
7.39%
3.63M
25.05%
3.29M
88.62%
2.69M
-0.77%
2.33M
120.55%
3.38M
74.62%
2.63M
226.61%
1.42M
--
2.35M
328.21%
1.53M
355.89%
1.51M
110.63%
436.00K
--
358.00K
--
331.00K
--
207.00K
Doanh thu
-35.14%
2.14M
-13.59%
2.32M
56.35%
3.64M
7.39%
3.63M
25.05%
3.29M
88.62%
2.69M
-0.77%
2.33M
120.55%
3.38M
74.62%
2.63M
226.61%
1.42M
--
2.35M
328.21%
1.53M
355.89%
1.51M
110.63%
436.00K
--
358.00K
--
331.00K
--
207.00K
Chi phí doanh thu
-35.39%
1.25M
-9.50%
1.50M
43.86%
1.73M
-5.63%
1.83M
31.15%
1.94M
46.98%
1.65M
-27.35%
1.21M
14.08%
1.94M
3.86%
1.48M
26.43%
1.12M
--
1.66M
271.55%
1.70M
134.38%
1.43M
120.60%
889.00K
--
457.00K
--
608.00K
--
403.00K
Chi phí hoạt động
-6.50%
13.04M
-8.59%
13.09M
3.67%
14.61M
-3.95%
14.48M
-11.01%
13.95M
-4.90%
14.31M
-9.86%
14.09M
-39.04%
15.07M
-38.01%
15.67M
-43.25%
15.05M
--
15.63M
65.45%
24.73M
210.72%
25.28M
275.31%
26.52M
--
14.94M
--
8.14M
--
7.07M
Chi phí R&D
-9.57%
5.04M
-14.37%
5.11M
2.20%
5.87M
11.78%
5.96M
2.00%
5.57M
14.24%
5.96M
-21.79%
5.74M
-26.62%
5.33M
-34.47%
5.46M
-41.31%
5.22M
--
7.34M
20.34%
7.26M
86.28%
8.33M
150.44%
8.89M
--
6.04M
--
4.47M
--
3.55M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-12.93%
229.00K
-11.03%
234.00K
-6.83%
259.00K
-2.32%
253.00K
3.54%
263.00K
0.77%
263.00K
16.81%
278.00K
-1.52%
259.00K
0.40%
254.00K
-22.55%
261.00K
--
238.00K
115.57%
263.00K
163.54%
253.00K
296.47%
337.00K
--
122.00K
--
96.00K
--
85.00K
Lợi nhuận hoạt động
-2.37%
-10.90M
7.43%
-10.77M
6.77%
-10.96M
7.24%
-10.85M
18.30%
-10.65M
14.67%
-11.63M
11.47%
-11.76M
49.59%
-11.69M
45.16%
-13.04M
47.76%
-13.63M
--
-13.28M
-59.00%
-23.19M
-204.56%
-23.77M
-280.28%
-26.09M
--
-14.59M
--
-7.80M
--
-6.86M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-60.18%
317.00K
-52.71%
436.00K
-42.70%
585.00K
-34.47%
675.00K
-8.40%
796.00K
65.23%
922.00K
500.59%
1.02M
3118.75%
1.03M
86800.00%
869.00K
11060.00%
558.00K
--
170.00K
540.00%
32.00K
-80.00%
1.00K
25.00%
5.00K
--
5.00K
--
5.00K
--
4.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
1.62M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-7616.67%
-451.00K
-365.22%
-61.00K
373.68%
52.00K
-40.00%
15.00K
0.00%
6.00K
91.67%
23.00K
67.80%
-19.00K
2400.00%
25.00K
220.00%
6.00K
500.00%
12.00K
--
-59.00K
0.00%
1.00K
-183.33%
-5.00K
50.00%
-3.00K
--
1.00K
--
6.00K
--
-6.00K
Thu nhập trước thuế
4.37%
-9.42M
2.75%
-10.39M
4.01%
-10.33M
4.52%
-10.16M
19.01%
-9.85M
18.19%
-10.68M
18.33%
-10.76M
54.07%
-10.64M
48.85%
-12.16M
49.94%
-13.06M
--
-13.17M
-58.84%
-23.16M
-205.04%
-23.77M
-280.14%
-26.09M
--
-14.58M
--
-7.79M
--
-6.86M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
4.37%
-9.42M
2.75%
-10.39M
4.01%
-10.33M
4.52%
-10.16M
19.01%
-9.85M
18.19%
-10.68M
18.33%
-10.76M
54.07%
-10.64M
48.85%
-12.16M
49.94%
-13.06M
--
-13.17M
-58.84%
-23.16M
-205.04%
-23.77M
-280.14%
-26.09M
--
-14.58M
--
-7.79M
--
-6.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.37%
-9.42M
2.75%
-10.39M
4.01%
-10.33M
4.52%
-10.16M
19.01%
-9.85M
18.19%
-10.68M
18.33%
-10.76M
54.07%
-10.64M
48.85%
-12.16M
49.94%
-13.06M
--
-13.17M
-58.84%
-23.16M
-205.04%
-23.77M
-280.14%
-26.09M
--
-14.58M
--
-7.79M
--
-6.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
4.37%
-9.42M
2.75%
-10.39M
4.01%
-10.33M
4.52%
-10.16M
19.01%
-9.85M
18.19%
-10.68M
18.33%
-10.76M
54.07%
-10.64M
48.85%
-12.16M
49.94%
-13.06M
--
-13.17M
-58.84%
-23.16M
-205.04%
-23.77M
-280.14%
-26.09M
--
-14.58M
--
-7.79M
--
-6.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
4.37%
-9.42M
2.75%
-10.39M
4.01%
-10.33M
4.52%
-10.16M
19.01%
-9.85M
18.19%
-10.68M
18.33%
-10.76M
54.07%
-10.64M
48.85%
-12.16M
49.94%
-13.06M
--
-13.17M
-58.84%
-23.16M
-205.04%
-23.77M
-280.14%
-26.09M
--
-14.58M
--
-7.79M
--
-6.86M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
9.12%
-0.12
4.44%
-0.14
5.61%
-0.14
5.64%
-0.14
20.22%
-0.14
19.47%
-0.15
19.42%
-0.15
54.62%
-0.15
49.24%
-0.17
50.13%
-0.18
--
-0.19
-58.80%
-0.33
-205.04%
-0.34
-280.12%
-0.37
--
-0.21
--
-0.11
--
-0.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
9.12%
-0.12
4.44%
-0.14
5.61%
-0.14
5.64%
-0.14
20.22%
-0.14
19.47%
-0.15
19.42%
-0.15
54.62%
-0.15
49.24%
-0.17
50.13%
-0.18
--
-0.19
-58.80%
-0.33
-205.04%
-0.34
-280.12%
-0.37
--
-0.21
--
-0.11
--
-0.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký